Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Agronomia București (Nữ) vs CSM Constanta (Nữ) 06/01/2025

1
2
3
4
T
CS Agronomia București (Nữ)
21
18
10
14
63
CSM Constanta (Nữ)
15
12
15
16
58
CS Agronomia București (Nữ) AGR

Chi tiết trận đấu

CSM Constanta (Nữ) PHO
Quý 1
21 : 15
1
0 - 1
CSM Constanta (Nữ)
0:13
1
0 - 2
CSM Constanta (Nữ)
0:13
2
2 - 2
CS Agronomia București (Nữ)
0:52
2
2 - 4
CSM Constanta (Nữ)
1:09
1
2 - 5
CSM Constanta (Nữ)
1:36
2
4 - 5
CS Agronomia București (Nữ)
1:51
2
4 - 7
CSM Constanta (Nữ)
2:23
2
6 - 7
CS Agronomia București (Nữ)
3:43
1
6 - 8
CSM Constanta (Nữ)
4:00
1
7 - 8
CS Agronomia București (Nữ)
4:30
3
10 - 8
CS Agronomia București (Nữ)
5:03
2
12 - 8
CS Agronomia București (Nữ)
5:33
2
14 - 8
CS Agronomia București (Nữ)
6:07
1
15 - 8
CS Agronomia București (Nữ)
6:37
1
15 - 9
CSM Constanta (Nữ)
7:03
2
17 - 9
CS Agronomia București (Nữ)
7:23
3
17 - 12
CSM Constanta (Nữ)
8:22
1
17 - 13
CSM Constanta (Nữ)
8:44
1
17 - 14
CSM Constanta (Nữ)
8:44
2
19 - 14
CS Agronomia București (Nữ)
9:03
1
19 - 15
CSM Constanta (Nữ)
9:33
2
21 - 15
CS Agronomia București (Nữ)
9:51
Quý 2
18 : 12
2
21 - 17
CSM Constanta (Nữ)
10:12
2
21 - 19
CSM Constanta (Nữ)
11:02
2
21 - 21
CSM Constanta (Nữ)
11:48
2
23 - 21
CS Agronomia București (Nữ)
12:49
2
25 - 21
CS Agronomia București (Nữ)
13:14
1
25 - 22
CSM Constanta (Nữ)
14:22
1
25 - 23
CSM Constanta (Nữ)
14:22
2
27 - 23
CS Agronomia București (Nữ)
14:59
2
29 - 23
CS Agronomia București (Nữ)
15:22
3
32 - 23
CS Agronomia București (Nữ)
15:49
3
35 - 23
CS Agronomia București (Nữ)
18:00
2
37 - 23
CS Agronomia București (Nữ)
18:26
1
37 - 24
CSM Constanta (Nữ)
18:40
1
37 - 25
CSM Constanta (Nữ)
19:11
2
39 - 25
CS Agronomia București (Nữ)
19:28
2
39 - 27
CSM Constanta (Nữ)
19:38
Quý 3
10 : 15
2
39 - 29
CSM Constanta (Nữ)
20:53
2
39 - 31
CSM Constanta (Nữ)
21:22
1
39 - 32
CSM Constanta (Nữ)
21:22
1
39 - 33
CSM Constanta (Nữ)
21:55
1
39 - 34
CSM Constanta (Nữ)
21:55
2
41 - 34
CS Agronomia București (Nữ)
23:20
2
41 - 36
CSM Constanta (Nữ)
23:40
2
41 - 38
CSM Constanta (Nữ)
24:19
1
42 - 38
CS Agronomia București (Nữ)
24:36
2
44 - 38
CS Agronomia București (Nữ)
24:53
1
44 - 39
CSM Constanta (Nữ)
27:05
1
44 - 40
CSM Constanta (Nữ)
27:05
1
45 - 40
CS Agronomia București (Nữ)
27:36
1
46 - 40
CS Agronomia București (Nữ)
27:36
2
46 - 42
CSM Constanta (Nữ)
28:22
3
49 - 42
CS Agronomia București (Nữ)
28:43
Quý 4
14 : 16
2
49 - 44
CSM Constanta (Nữ)
30:50
1
49 - 45
CSM Constanta (Nữ)
30:50
1
50 - 45
CS Agronomia București (Nữ)
31:18
2
50 - 47
CSM Constanta (Nữ)
31:25
2
52 - 47
CS Agronomia București (Nữ)
32:05
2
52 - 49
CSM Constanta (Nữ)
32:18
1
52 - 50
CSM Constanta (Nữ)
32:18
2
52 - 52
CSM Constanta (Nữ)
33:29
3
55 - 52
CS Agronomia București (Nữ)
34:30
2
57 - 52
CS Agronomia București (Nữ)
35:00
2
57 - 54
CSM Constanta (Nữ)
35:21
2
59 - 54
CS Agronomia București (Nữ)
36:11
2
59 - 56
CSM Constanta (Nữ)
36:26
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • CS Agronomia București (Nữ)
  • CSM Constanta (Nữ)

Phỏng đoán

9 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy CS Agronomia București (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng CSM Constanta (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng LNB, Nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CS Agronomia București (Nữ)
CS Agronomia București (Nữ)
CSM Constanta (Nữ)
CSM Constanta (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 128
  • GP
  • 128
  • 48
  • SP
  • 80
TTG 06/01/25 19:00
CS Agronomia București (Nữ) CS Agronomia București (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 10
  • 14
63
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 15
  • 12
  • 15
  • 16
58
TTG 03/12/24 23:00
CS Agronomia București (Nữ) CS Agronomia București (Nữ)
  • 7
  • 19
  • 10
  • 16
52
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 27
  • 24
  • 24
  • 25
100
TTG 29/11/24 21:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 18
  • 30
  • 10
  • 18
76
CS Agronomia București (Nữ) CS Agronomia București (Nữ)
  • 9
  • 12
  • 15
  • 7
43
TTG 19/10/24 19:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 21
  • 27
  • 22
  • 16
86
CS Agronomia București (Nữ) CS Agronomia București (Nữ)
  • 12
  • 11
  • 9
  • 10
42
TTG 20/02/23 00:00
CS Agronomia București (Nữ) CS Agronomia București (Nữ)
  • 7
  • 11
  • 12
  • 10
40
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 20
  • 27
  • 18
  • 15
80
CS Agronomia București (Nữ) AGR

Bảng xếp hạng

CSM Constanta (Nữ) PHO
# Đội TCDC T Đ TD K
1 11 9 2 900:596 20
2 11 8 3 884:599 19
3 11 7 4 818:742 18
4 10 8 2 872:559 18
5 11 5 6 869:807 16
6 11 4 7 691:858 15
7 10 2 8 516:772 12
8 11 0 11 475:1092 11

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Một 2025, 19:00