Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSM Constanta (Nữ) vs CS Rapid București (Phụ nữ) 11/01/2025

1
2
3
4
T
CSM Constanta (Nữ)
13
19
24
13
69
CS Rapid București (Phụ nữ)
26
23
27
27
103
CSM Constanta (Nữ) PHO

Chi tiết trận đấu

CS Rapid București (Phụ nữ) RAP
Quý 1
13 : 26
2
0 - 2
CS Rapid București (Phụ nữ)
0:14
1
1 - 2
CSM Constanta (Nữ)
0:24
1
2 - 2
CSM Constanta (Nữ)
0:24
2
2 - 4
CS Rapid București (Phụ nữ)
0:59
3
2 - 7
CS Rapid București (Phụ nữ)
2:24
2
2 - 9
CS Rapid București (Phụ nữ)
2:59
2
2 - 11
CS Rapid București (Phụ nữ)
4:15
2
2 - 13
CS Rapid București (Phụ nữ)
4:39
2
4 - 13
CSM Constanta (Nữ)
5:06
2
6 - 13
CSM Constanta (Nữ)
5:35
1
6 - 14
CS Rapid București (Phụ nữ)
6:28
1
6 - 15
CS Rapid București (Phụ nữ)
6:28
2
8 - 15
CSM Constanta (Nữ)
7:08
3
8 - 18
CS Rapid București (Phụ nữ)
7:19
2
10 - 18
CSM Constanta (Nữ)
7:36
3
10 - 21
CS Rapid București (Phụ nữ)
8:04
3
13 - 21
CSM Constanta (Nữ)
8:19
2
13 - 23
CS Rapid București (Phụ nữ)
8:46
3
13 - 26
CS Rapid București (Phụ nữ)
9:10
Quý 2
19 : 23
2
15 - 26
CSM Constanta (Nữ)
10:11
1
16 - 26
CSM Constanta (Nữ)
10:11
1
17 - 26
CSM Constanta (Nữ)
10:54
1
18 - 26
CSM Constanta (Nữ)
10:54
2
20 - 26
CSM Constanta (Nữ)
11:47
1
20 - 27
CS Rapid București (Phụ nữ)
11:54
1
20 - 28
CS Rapid București (Phụ nữ)
11:54
2
20 - 30
CS Rapid București (Phụ nữ)
12:58
2
22 - 30
CSM Constanta (Nữ)
13:47
1
23 - 30
CSM Constanta (Nữ)
14:14
1
24 - 30
CSM Constanta (Nữ)
14:14
2
24 - 32
CS Rapid București (Phụ nữ)
14:23
2
24 - 34
CS Rapid București (Phụ nữ)
15:39
1
25 - 34
CSM Constanta (Nữ)
16:23
2
25 - 36
CS Rapid București (Phụ nữ)
16:53
2
27 - 36
CSM Constanta (Nữ)
17:05
1
27 - 37
CS Rapid București (Phụ nữ)
17:10
1
27 - 38
CS Rapid București (Phụ nữ)
17:10
1
28 - 38
CSM Constanta (Nữ)
17:17
2
28 - 40
CS Rapid București (Phụ nữ)
17:35
2
28 - 42
CS Rapid București (Phụ nữ)
18:06
3
31 - 42
CSM Constanta (Nữ)
18:25
2
31 - 44
CS Rapid București (Phụ nữ)
18:45
2
31 - 46
CS Rapid București (Phụ nữ)
19:06
3
31 - 49
CS Rapid București (Phụ nữ)
19:43
1
32 - 49
CSM Constanta (Nữ)
19:55
Quý 3
24 : 27
3
35 - 49
CSM Constanta (Nữ)
20:43
3
35 - 52
CS Rapid București (Phụ nữ)
21:21
2
35 - 54
CS Rapid București (Phụ nữ)
21:55
2
35 - 56
CS Rapid București (Phụ nữ)
22:57
2
37 - 56
CSM Constanta (Nữ)
23:21
1
37 - 57
CS Rapid București (Phụ nữ)
23:39
2
39 - 57
CSM Constanta (Nữ)
23:52
1
40 - 57
CSM Constanta (Nữ)
23:52
2
40 - 59
CS Rapid București (Phụ nữ)
24:10
2
42 - 59
CSM Constanta (Nữ)
24:50
2
44 - 59
CSM Constanta (Nữ)
25:29
1
44 - 60
CS Rapid București (Phụ nữ)
26:14
1
44 - 61
CS Rapid București (Phụ nữ)
26:14
2
44 - 63
CS Rapid București (Phụ nữ)
26:38
2
46 - 63
CSM Constanta (Nữ)
26:55
1
47 - 63
CSM Constanta (Nữ)
27:25
2
47 - 65
CS Rapid București (Phụ nữ)
27:39
1
47 - 66
CS Rapid București (Phụ nữ)
27:39
3
50 - 66
CSM Constanta (Nữ)
27:58
2
50 - 68
CS Rapid București (Phụ nữ)
28:22
1
50 - 69
CS Rapid București (Phụ nữ)
28:22
1
51 - 69
CSM Constanta (Nữ)
28:33
1
52 - 69
CSM Constanta (Nữ)
28:33
3
52 - 72
CS Rapid București (Phụ nữ)
28:57
2
54 - 72
CSM Constanta (Nữ)
29:18
1
54 - 73
CS Rapid București (Phụ nữ)
29:25
1
54 - 74
CS Rapid București (Phụ nữ)
29:25
2
56 - 74
CSM Constanta (Nữ)
29:42
1
56 - 75
CS Rapid București (Phụ nữ)
29:52
1
56 - 76
CS Rapid București (Phụ nữ)
29:52
Quý 4
13 : 27
2
56 - 78
CS Rapid București (Phụ nữ)
30:22
3
59 - 78
CSM Constanta (Nữ)
30:48
1
59 - 79
CS Rapid București (Phụ nữ)
31:15
1
59 - 80
CS Rapid București (Phụ nữ)
31:15
2
59 - 82
CS Rapid București (Phụ nữ)
31:40
2
59 - 84
CS Rapid București (Phụ nữ)
32:16
3
62 - 84
CSM Constanta (Nữ)
32:36
3
62 - 87
CS Rapid București (Phụ nữ)
32:47
1
62 - 88
CS Rapid București (Phụ nữ)
34:01
1
62 - 89
CS Rapid București (Phụ nữ)
34:01
2
62 - 91
CS Rapid București (Phụ nữ)
34:01
2
62 - 93
CS Rapid București (Phụ nữ)
35:16
3
62 - 96
CS Rapid București (Phụ nữ)
37:30
1
63 - 96
CSM Constanta (Nữ)
37:48
1
64 - 96
CSM Constanta (Nữ)
37:48
2
66 - 96
CSM Constanta (Nữ)
38:21
2
66 - 98
CS Rapid București (Phụ nữ)
38:34
2
66 - 100
CS Rapid București (Phụ nữ)
38:48
3
66 - 103
CS Rapid București (Phụ nữ)
39:32
3
69 - 103
CSM Constanta (Nữ)
39:48
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • CSM Constanta (Nữ)
  • CS Rapid București (Phụ nữ)

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng CSM Constanta (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

9 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng LNB, Nữ

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy CS Rapid București (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSM Constanta (Nữ)
CSM Constanta (Nữ)
CS Rapid București (Phụ nữ)
CS Rapid București (Phụ nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 154
  • GP
  • 154
  • 83
  • SP
  • 71
TTG 11/01/25 23:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 13
  • 19
  • 24
  • 13
69
CS Rapid București (Phụ nữ) CS Rapid București (Phụ nữ)
  • 26
  • 23
  • 27
  • 27
103
TTG 25/10/24 21:00
CS Rapid București (Phụ nữ) CS Rapid București (Phụ nữ)
  • 22
  • 13
  • 17
  • 13
65
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 26
  • 15
  • 22
  • 22
85
TTG 25/02/24 00:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 32
  • 16
  • 22
  • 18
88
CS Rapid București (Phụ nữ) CS Rapid București (Phụ nữ)
  • 10
  • 15
  • 13
  • 14
52
TTG 09/12/23 21:00
CS Rapid București (Phụ nữ) CS Rapid București (Phụ nữ)
  • 11
  • 22
  • 13
  • 21
67
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 26
  • 22
  • 17
  • 16
81
TTG 19/03/23 00:30
CS Rapid București (Phụ nữ) CS Rapid București (Phụ nữ)
  • 15
  • 22
  • 13
  • 19
69
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 16
  • 28
  • 26
  • 25
95
CSM Constanta (Nữ) PHO

Bảng xếp hạng

CS Rapid București (Phụ nữ) RAP
# Đội TCDC T Đ TD K
1 11 9 2 900:596 20
2 11 8 3 884:599 19
3 11 7 4 818:742 18
4 10 8 2 872:559 18
5 11 5 6 869:807 16
6 11 4 7 691:858 15
7 10 2 8 516:772 12
8 11 0 11 475:1092 11

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Một 2025, 23:00