Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Universitar Brașov (ữ) vs CSM Constanta (Nữ) 15/01/2025

1
2
3
4
T
CS Universitar Brașov (ữ)
23
18
5
17
63
CSM Constanta (Nữ)
26
12
18
19
75

Ai sẽ thắng?

  • CS Universitar Brașov (ữ)
  • CSM Constanta (Nữ)

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng CSM Constanta (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CS Universitar Brașov (ữ)
CS Universitar Brașov (ữ)
CSM Constanta (Nữ)
CSM Constanta (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 146
  • GP
  • 146
  • 63
  • SP
  • 83
TTG 15/01/25 22:00
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ)
  • 23
  • 18
  • 5
  • 17
63
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 26
  • 12
  • 18
  • 19
75
TTG 13/01/24 00:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 27
  • 31
  • 16
  • 23
97
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ)
  • 17
  • 17
  • 28
  • 16
78
TTG 29/10/23 23:00
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ)
  • 15
  • 24
  • 17
  • 9
65
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 16
  • 14
  • 21
  • 20
71
TTG 05/03/23 00:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 20
  • 17
  • 27
  • 23
87
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ)
  • 18
  • 8
  • 11
  • 11
48
TTG 12/12/22 22:00
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ)
  • 10
  • 20
  • 14
  • 21
65
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 21
  • 22
  • 17
  • 25
85
CS Universitar Brașov (ữ) UNI

Bảng xếp hạng

CSM Constanta (Nữ) PHO
# Đội TCDC T Đ TD K
1 11 9 2 900:596 20
2 11 8 3 884:599 19
3 11 7 4 818:742 18
4 10 8 2 872:559 18
5 11 5 6 869:807 16
6 11 4 7 691:858 15
7 10 2 8 516:772 12
8 11 0 11 475:1092 11

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Một 2025, 22:00