Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSM Constanta (Nữ) vs CS Universitar Brașov (ữ) 13/01/2024

1
2
3
4
T
CSM Constanta (Nữ)
27
31
16
23
97
CS Universitar Brașov (ữ)
17
17
28
16
78

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng CSM Constanta (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng CS Universitar Brașov (ữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

4.24

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSM Constanta (Nữ)
CSM Constanta (Nữ)
CS Universitar Brașov (ữ)
CS Universitar Brașov (ữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 146
  • GP
  • 146
  • 83
  • SP
  • 63
TTG 15/01/25 22:00
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ)
  • 23
  • 18
  • 5
  • 17
63
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 26
  • 12
  • 18
  • 19
75
TTG 13/01/24 00:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 27
  • 31
  • 16
  • 23
97
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ)
  • 17
  • 17
  • 28
  • 16
78
TTG 29/10/23 23:00
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ)
  • 15
  • 24
  • 17
  • 9
65
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 16
  • 14
  • 21
  • 20
71
TTG 05/03/23 00:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 20
  • 17
  • 27
  • 23
87
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ)
  • 18
  • 8
  • 11
  • 11
48
TTG 12/12/22 22:00
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ)
  • 10
  • 20
  • 14
  • 21
65
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 21
  • 22
  • 17
  • 25
85
CSM Constanta (Nữ) PHO

Bảng xếp hạng

CS Universitar Brașov (ữ) UNI
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 13 1 1118:894 27
2 14 12 2 1292:812 26
3 14 11 3 1027:905 25
4 14 7 7 969:868 21
5 14 7 7 909:971 21
6 14 3 11 862:1152 17
7 14 2 12 921:1123 16
8 14 1 13 784:1157 15

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Một 2024, 00:00