Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ormanspor (Nữ) vs Cukurova Basketball (Nữ) 28/03/2023

1
2
3
4
T
Ormanspor (Nữ)
18
18
9
23
68
Cukurova Basketball (Nữ)
12
22
24
23
81
Ormanspor (Nữ) OGM

Số liệu thống kê

Cukurova Basketball (Nữ) MER
  • 10/27 (37%)
  • 3 con trỏ
  • 0
  • 14/30 (46.7%)
  • 2 con trỏ
  • 0
  • 28
  • Lấy lại quả bóng
  • 0
  • 15
  • Fouls
  • 0
  • 4
  • Hết giờ
  • 0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ormanspor (Nữ)
Ormanspor (Nữ)
Cukurova Basketball (Nữ)
Cukurova Basketball (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 74
  • SP
  • 89
TTG 25/03/24 18:00
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 19
  • 23
  • 19
  • 24
85
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 19
  • 19
  • 17
  • 21
76
TTG 23/03/24 19:00
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 18
  • 22
  • 17
  • 18
75
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 19
  • 19
  • 20
  • 22
80
TTG 10/03/24 21:00
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 30
  • 17
  • 14
  • 18
79
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 24
  • 21
  • 24
  • 24
93
TTG 02/12/23 21:00
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 31
  • 34
  • 13
  • 29
107
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 16
  • 13
  • 23
  • 22
74
TTG 28/03/23 20:00
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 18
  • 18
  • 9
  • 23
68
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 12
  • 22
  • 24
  • 23
81
Ormanspor (Nữ) OGM

Bảng xếp hạng

Cukurova Basketball (Nữ) MER
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2041:1662 50
2 26 23 3 2308:1629 49
3 26 20 6 1991:1712 46
4 26 18 8 1915:1673 44
5 26 16 10 1870:1759 42
6 26 15 11 1993:1816 41
7 26 12 14 1838:1887 38
8 26 9 17 1852:2030 35
9 26 9 17 1859:1999 35
10 26 8 18 1318:1573 34
11 26 8 18 1879:2175 34
12 26 7 19 1780:2089 33
13 26 7 19 1653:2015 33
14 26 6 20 1645:1923 32

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Ba 2023, 20:00