Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ormanspor (Nữ) vs Cukurova Basketball (Nữ) 10/03/2024

1
2
3
4
T
Ormanspor (Nữ)
30
17
14
18
79
Cukurova Basketball (Nữ)
24
21
24
24
93

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Ormanspor (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Cukurova Basketball (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

10 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Thổ Nhĩ Kỳ. Super League. Nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

1.70
Ormanspor (Nữ) OGM

Số liệu thống kê

Cukurova Basketball (Nữ) MER
  • 10/24 (41.7%)
  • 3 con trỏ
  • 0
  • 18/34 (52.9%)
  • 2 con trỏ
  • 0
  • 25
  • Lấy lại quả bóng
  • 0
  • 14
  • Fouls
  • 0
  • 3
  • Hết giờ
  • 0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ormanspor (Nữ)
Ormanspor (Nữ)
Cukurova Basketball (Nữ)
Cukurova Basketball (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 74
  • SP
  • 89
TTG 25/03/24 18:00
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 19
  • 23
  • 19
  • 24
85
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 19
  • 19
  • 17
  • 21
76
TTG 23/03/24 19:00
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 18
  • 22
  • 17
  • 18
75
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 19
  • 19
  • 20
  • 22
80
TTG 10/03/24 21:00
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 30
  • 17
  • 14
  • 18
79
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 24
  • 21
  • 24
  • 24
93
TTG 02/12/23 21:00
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 31
  • 34
  • 13
  • 29
107
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 16
  • 13
  • 23
  • 22
74
TTG 28/03/23 20:00
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 18
  • 18
  • 9
  • 23
68
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 12
  • 22
  • 24
  • 23
81
Ormanspor (Nữ) OGM

Bảng xếp hạng

Cukurova Basketball (Nữ) MER
# Đội TCDC T Đ TD K
1 28 28 0 2621:1856 56
2 28 20 8 2389:2096 48
3 28 19 9 2250:2154 47
4 28 19 9 2326:2167 47
5 28 18 10 2407:2289 46
6 28 17 11 2263:1998 44
7 28 15 13 2248:2116 43
8 28 14 14 2122:2109 42
9 28 12 16 2352:2314 40
10 28 11 17 2091:2225 39
11 28 10 18 2220:2435 38
12 28 9 19 2120:2248 37
13 28 10 18 2076:2252 37
14 28 8 20 2315:2602 36
15 28 0 28 2023:2962 28

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Ba 2024, 21:00