Thụy Điển (Nữ) vs Denmark (Nữ) 12/11/2023
-
12/11/23
21:00
|
Vòng 2
-
- 76 : 69
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Thụy Điển (Nữ)
21
16
23
16
76
Denmark (Nữ)
20
18
15
16
69
Quý 1
21
:
20
2
0 - 2
Denmark (Nữ)
0:28
3
3 - 2
Thụy Điển (Nữ)
1:01
2
3 - 4
Denmark (Nữ)
1:22
3
6 - 4
Thụy Điển (Nữ)
1:42
2
8 - 4
Thụy Điển (Nữ)
2:46
2
10 - 4
Thụy Điển (Nữ)
3:37
2
10 - 6
Denmark (Nữ)
4:24
2
10 - 8
Denmark (Nữ)
5:11
2
12 - 8
Thụy Điển (Nữ)
5:28
2
12 - 10
Denmark (Nữ)
5:58
3
15 - 10
Thụy Điển (Nữ)
6:12
2
15 - 12
Denmark (Nữ)
6:21
3
18 - 12
Thụy Điển (Nữ)
6:36
1
18 - 13
Denmark (Nữ)
6:59
1
18 - 14
Denmark (Nữ)
6:59
2
18 - 16
Denmark (Nữ)
7:41
3
18 - 19
Denmark (Nữ)
8:05
1
18 - 20
Denmark (Nữ)
8:05
3
21 - 20
Thụy Điển (Nữ)
8:18
Quý 2
16
:
18
2
23 - 20
Thụy Điển (Nữ)
10:32
2
23 - 22
Denmark (Nữ)
10:41
1
24 - 22
Thụy Điển (Nữ)
11:41
3
24 - 25
Denmark (Nữ)
11:48
2
24 - 27
Denmark (Nữ)
12:36
2
26 - 27
Thụy Điển (Nữ)
12:59
2
26 - 29
Denmark (Nữ)
13:25
2
28 - 29
Thụy Điển (Nữ)
13:44
1
28 - 30
Denmark (Nữ)
14:07
1
28 - 31
Denmark (Nữ)
14:07
2
30 - 31
Thụy Điển (Nữ)
15:45
1
30 - 32
Denmark (Nữ)
15:58
1
31 - 32
Thụy Điển (Nữ)
16:41
1
32 - 32
Thụy Điển (Nữ)
17:25
1
33 - 32
Thụy Điển (Nữ)
17:25
1
34 - 32
Thụy Điển (Nữ)
18:04
1
35 - 32
Thụy Điển (Nữ)
18:04
2
35 - 34
Denmark (Nữ)
18:27
1
36 - 34
Thụy Điển (Nữ)
18:46
1
37 - 34
Thụy Điển (Nữ)
18:46
1
37 - 35
Denmark (Nữ)
18:57
1
37 - 36
Denmark (Nữ)
18:57
2
37 - 38
Denmark (Nữ)
19:59
Quý 3
23
:
15
2
39 - 38
Thụy Điển (Nữ)
20:09
2
41 - 38
Thụy Điển (Nữ)
21:24
2
43 - 38
Thụy Điển (Nữ)
22:11
2
45 - 38
Thụy Điển (Nữ)
22:41
2
47 - 38
Thụy Điển (Nữ)
23:21
1
48 - 38
Thụy Điển (Nữ)
23:21
2
48 - 40
Denmark (Nữ)
24:40
3
51 - 40
Thụy Điển (Nữ)
25:02
3
51 - 43
Denmark (Nữ)
25:18
2
51 - 45
Denmark (Nữ)
26:29
3
54 - 45
Thụy Điển (Nữ)
26:43
2
54 - 47
Denmark (Nữ)
27:01
2
56 - 47
Thụy Điển (Nữ)
27:50
3
59 - 47
Thụy Điển (Nữ)
28:24
2
59 - 49
Denmark (Nữ)
28:43
2
59 - 51
Denmark (Nữ)
29:13
2
59 - 53
Denmark (Nữ)
29:47
1
60 - 53
Thụy Điển (Nữ)
29:57
Quý 4
16
:
16
3
63 - 53
Thụy Điển (Nữ)
30:23
3
63 - 56
Denmark (Nữ)
30:36
2
63 - 58
Denmark (Nữ)
31:26
1
63 - 59
Denmark (Nữ)
32:47
1
63 - 60
Denmark (Nữ)
32:47
1
64 - 60
Thụy Điển (Nữ)
33:11
1
65 - 60
Thụy Điển (Nữ)
33:11
2
65 - 62
Denmark (Nữ)
33:51
3
65 - 65
Denmark (Nữ)
35:02
2
65 - 67
Denmark (Nữ)
36:14
3
68 - 67
Thụy Điển (Nữ)
36:33
3
71 - 67
Thụy Điển (Nữ)
37:21
3
74 - 67
Thụy Điển (Nữ)
39:19
1
75 - 67
Thụy Điển (Nữ)
39:51
1
76 - 67
Thụy Điển (Nữ)
39:51
2
76 - 69
Denmark (Nữ)
39:57
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 4 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Thụy Điển (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 7 của trận đấu cuối cùng Denmark (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 145
- GP
- 145
- 76
- SP
- 69
Đối đầu
TTG
12/11/23
21:00
Thụy Điển (Nữ)
- 21
- 16
- 23
- 16
- 20
- 18
- 15
- 16
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 289:220 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 299:285 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 253:249 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 216:303 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 287:262 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 272:264 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 278:288 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 283:306 | 5 |