Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Banco di Sardegna Sassari vs Trieste 2004 07/11/2021

1
2
3
4
T
Banco di Sardegna Sassari
18
16
8
32
74
Trieste 2004
25
33
13
12
83
Banco di Sardegna Sassari SAS

Chi tiết trận đấu

Trieste 2004 TRI
Quý 1
18 : 25
2
0 - 2
Trieste 2004
1:35
2
0 - 4
Trieste 2004
1:57
2
0 - 6
Trieste 2004
2:54
3
0 - 9
Trieste 2004
3:43
3
3 - 9
Banco di Sardegna Sassari
3:51
2
3 - 11
Trieste 2004
4:14
1
4 - 11
Banco di Sardegna Sassari
4:50
1
5 - 11
Banco di Sardegna Sassari
4:50
2
7 - 11
Banco di Sardegna Sassari
5:29
2
7 - 13
Trieste 2004
5:42
2
7 - 15
Trieste 2004
6:09
2
9 - 15
Banco di Sardegna Sassari
6:24
3
12 - 15
Banco di Sardegna Sassari
7:20
3
12 - 18
Trieste 2004
7:56
2
14 - 18
Banco di Sardegna Sassari
8:06
3
14 - 21
Trieste 2004
8:21
2
16 - 21
Banco di Sardegna Sassari
9:01
2
16 - 23
Trieste 2004
9:18
1
17 - 23
Banco di Sardegna Sassari
9:29
1
18 - 23
Banco di Sardegna Sassari
9:29
2
18 - 25
Trieste 2004
9:58
Quý 2
16 : 33
2
18 - 27
Trieste 2004
10:03
1
18 - 28
Trieste 2004
10:57
1
18 - 29
Trieste 2004
10:57
3
18 - 32
Trieste 2004
11:28
1
19 - 32
Banco di Sardegna Sassari
12:01
1
20 - 32
Banco di Sardegna Sassari
12:01
2
20 - 34
Trieste 2004
12:14
1
21 - 34
Banco di Sardegna Sassari
12:33
1
22 - 34
Banco di Sardegna Sassari
12:33
3
22 - 37
Trieste 2004
13:02
2
22 - 39
Trieste 2004
13:38
2
22 - 41
Trieste 2004
15:02
1
22 - 42
Trieste 2004
15:03
3
22 - 45
Trieste 2004
15:08
3
25 - 45
Banco di Sardegna Sassari
15:22
2
25 - 47
Trieste 2004
16:10
3
28 - 47
Banco di Sardegna Sassari
16:34
1
28 - 48
Trieste 2004
16:50
1
28 - 49
Trieste 2004
16:50
2
28 - 51
Trieste 2004
17:18
3
31 - 51
Banco di Sardegna Sassari
18:11
2
31 - 53
Trieste 2004
18:35
1
31 - 54
Trieste 2004
18:48
1
31 - 55
Trieste 2004
18:48
3
34 - 55
Banco di Sardegna Sassari
19:30
3
34 - 58
Trieste 2004
19:53
Quý 3
8 : 13
1
34 - 59
Trieste 2004
21:15
1
34 - 60
Trieste 2004
21:15
2
34 - 62
Trieste 2004
22:47
2
36 - 62
Banco di Sardegna Sassari
23:16
2
36 - 64
Trieste 2004
24:19
2
38 - 64
Banco di Sardegna Sassari
24:42
3
38 - 67
Trieste 2004
25:01
1
38 - 68
Trieste 2004
25:28
1
39 - 68
Banco di Sardegna Sassari
26:12
2
39 - 70
Trieste 2004
27:11
1
39 - 71
Trieste 2004
27:39
3
42 - 71
Banco di Sardegna Sassari
28:53
Quý 4
32 : 12
2
44 - 71
Banco di Sardegna Sassari
31:09
1
45 - 71
Banco di Sardegna Sassari
31:39
1
45 - 72
Trieste 2004
32:05
1
45 - 73
Trieste 2004
32:05
2
47 - 73
Banco di Sardegna Sassari
32:22
2
47 - 75
Trieste 2004
33:24
2
49 - 75
Banco di Sardegna Sassari
33:45
2
51 - 75
Banco di Sardegna Sassari
34:28
1
51 - 76
Trieste 2004
34:51
1
51 - 77
Trieste 2004
34:51
3
54 - 77
Banco di Sardegna Sassari
35:26
2
54 - 79
Trieste 2004
35:34
2
56 - 79
Banco di Sardegna Sassari
35:46
2
58 - 79
Banco di Sardegna Sassari
36:12
2
60 - 79
Banco di Sardegna Sassari
36:42
2
62 - 79
Banco di Sardegna Sassari
37:38
2
62 - 81
Trieste 2004
38:22
1
63 - 81
Banco di Sardegna Sassari
38:43
2
65 - 81
Banco di Sardegna Sassari
38:56
3
68 - 81
Banco di Sardegna Sassari
39:08
3
71 - 81
Banco di Sardegna Sassari
39:21
3
74 - 81
Banco di Sardegna Sassari
39:28
2
74 - 83
Trieste 2004
39:47
Tải thêm
Banco di Sardegna Sassari SAS

Số liệu thống kê

Trieste 2004 TRI
  • 11/30 (36.7%)
  • 3 con trỏ
  • 8/23 (34.8%)
  • 15/40 (37.5%)
  • 2 con trỏ
  • 22/32 (68.8%)
  • 11/14 (78%)
  • Ném miễn phí
  • 15/19 (78%)
  • 31
  • Lấy lại quả bóng
  • 40
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
Mian, Fabio
F
DIM 16
REB 2
HT 4
PHT 30:00
Kính 16
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 30:00
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Banks, Adrian
G
DIM 13
REB 8
HT 4
PHT 30:00
Kính 13
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 30:00
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/6 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Burnell, Jason
F
DIM 13
REB 4
HT 4
PHT 28:00
Kính 13
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 28:00
Hai con trỏ 4/9 (44%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Delia, Marcos
C
DIM 12
REB 5
HT 7
PHT 22:00
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 22:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Konate, Sagaba
F
DIM 12
REB 9
HT 1
PHT 18:00
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 18:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/4 (100%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Banco di Sardegna Sassari
Banco di Sardegna Sassari
Trieste 2004
Trieste 2004
Banco di Sardegna Sassari SAS

Bắt đầu

Trieste 2004 TRI
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 166
  • GP
  • 166
  • 87
  • SP
  • 79
TTG 20/04/23 02:30
Banco di Sardegna Sassari Banco di Sardegna Sassari
  • 23
  • 20
  • 33
  • 27
103
Trieste 2004 Trieste 2004
  • 23
  • 19
  • 22
  • 16
80
TTG 07/11/22 01:30
Trieste 2004 Trieste 2004
  • 23
  • 15
  • 19
  • 18
75
Banco di Sardegna Sassari Banco di Sardegna Sassari
  • 14
  • 20
  • 12
  • 23
69
TTG 10/03/22 03:00
Trieste 2004 Trieste 2004
  • 19
  • 17
  • 16
  • 23
75
Banco di Sardegna Sassari Banco di Sardegna Sassari
  • 21
  • 27
  • 24
  • 17
89
TTG 07/11/21 03:30
Banco di Sardegna Sassari Banco di Sardegna Sassari
  • 18
  • 16
  • 8
  • 32
74
Trieste 2004 Trieste 2004
  • 25
  • 33
  • 13
  • 12
83
TTG 25/01/21 02:00
Trieste 2004 Trieste 2004
  • 18
  • 28
  • 15
  • 21
82
Banco di Sardegna Sassari Banco di Sardegna Sassari
  • 28
  • 27
  • 20
  • 28
103
Banco di Sardegna Sassari SAS

Bảng xếp hạng

Trieste 2004 TRI
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 26 4 2666:2364 52
2 30 24 6 2465:2155 48
3 30 21 9 2524:2310 42
4 30 17 13 2418:2412 34
5 30 17 13 2331:2297 34
6 30 17 13 2541:2449 34
7 30 15 15 2409:2401 30
8 30 14 16 2408:2518 28
9 30 14 16 2390:2464 28
10 30 12 18 2366:2509 24
11 30 12 18 2440:2499 24
12 30 12 18 2470:2655 24
13 30 11 19 2345:2447 22
14 30 11 19 2393:2455 22
15 30 9 21 2429:2511 18
16 30 8 22 2386:2535 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Mười Một 2021, 03:30
Sân vận động:
Palaserradimigni, Sassari, Ý
Dung tích:
4532