Trieste 2004 vs Banco di Sardegna Sassari 07/11/2022
- 07/11/22 01:30
-
- 75 : 69
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Trieste 2004
23
15
19
18
75
Banco di Sardegna Sassari
14
20
12
23
69
Quý 1
23
:
14
2
2 - 0
Trieste 2004
0:36
2
4 - 0
Trieste 2004
1:27
2
6 - 0
Trieste 2004
2:00
2
6 - 2
Banco di Sardegna Sassari
2:18
2
6 - 4
Banco di Sardegna Sassari
3:22
2
6 - 6
Banco di Sardegna Sassari
3:51
2
6 - 8
Banco di Sardegna Sassari
4:22
2
8 - 8
Trieste 2004
4:42
2
8 - 10
Banco di Sardegna Sassari
5:21
2
10 - 10
Trieste 2004
5:34
2
12 - 10
Trieste 2004
6:01
2
14 - 10
Trieste 2004
6:32
2
14 - 12
Banco di Sardegna Sassari
6:53
3
17 - 12
Trieste 2004
7:33
2
17 - 14
Banco di Sardegna Sassari
7:48
2
19 - 14
Trieste 2004
8:03
2
21 - 14
Trieste 2004
8:42
2
23 - 14
Trieste 2004
9:25
Quý 2
15
:
20
1
24 - 14
Trieste 2004
11:16
1
25 - 14
Trieste 2004
11:16
2
27 - 14
Trieste 2004
11:46
1
27 - 15
Banco di Sardegna Sassari
12:10
2
29 - 15
Trieste 2004
12:33
2
29 - 17
Banco di Sardegna Sassari
12:54
1
30 - 17
Trieste 2004
13:05
2
30 - 19
Banco di Sardegna Sassari
14:32
3
30 - 22
Banco di Sardegna Sassari
15:22
2
32 - 22
Trieste 2004
16:09
1
32 - 23
Banco di Sardegna Sassari
16:23
1
32 - 24
Banco di Sardegna Sassari
16:23
3
35 - 24
Trieste 2004
16:41
2
35 - 26
Banco di Sardegna Sassari
17:19
2
37 - 26
Trieste 2004
17:48
2
37 - 28
Banco di Sardegna Sassari
18:03
1
37 - 29
Banco di Sardegna Sassari
18:26
1
37 - 30
Banco di Sardegna Sassari
18:26
1
37 - 31
Banco di Sardegna Sassari
18:54
1
38 - 31
Trieste 2004
19:16
1
38 - 32
Banco di Sardegna Sassari
19:34
2
38 - 34
Banco di Sardegna Sassari
19:59
Quý 3
19
:
12
2
40 - 34
Trieste 2004
22:16
2
40 - 36
Banco di Sardegna Sassari
22:32
3
40 - 39
Banco di Sardegna Sassari
23:00
2
42 - 39
Trieste 2004
23:16
2
44 - 39
Trieste 2004
24:12
1
45 - 39
Trieste 2004
24:33
2
47 - 39
Trieste 2004
25:46
1
48 - 39
Trieste 2004
25:46
3
51 - 39
Trieste 2004
26:12
3
51 - 42
Banco di Sardegna Sassari
26:35
3
54 - 42
Trieste 2004
27:15
2
54 - 44
Banco di Sardegna Sassari
28:01
3
57 - 44
Trieste 2004
29:36
2
57 - 46
Banco di Sardegna Sassari
29:59
Quý 4
18
:
23
1
57 - 47
Banco di Sardegna Sassari
30:11
1
57 - 48
Banco di Sardegna Sassari
30:11
2
57 - 50
Banco di Sardegna Sassari
30:48
2
57 - 52
Banco di Sardegna Sassari
31:47
2
59 - 52
Trieste 2004
32:40
3
62 - 52
Trieste 2004
33:16
3
62 - 55
Banco di Sardegna Sassari
33:30
2
62 - 57
Banco di Sardegna Sassari
34:39
2
64 - 57
Trieste 2004
34:59
1
64 - 58
Banco di Sardegna Sassari
35:54
1
64 - 59
Banco di Sardegna Sassari
35:54
1
64 - 60
Banco di Sardegna Sassari
35:54
2
66 - 60
Trieste 2004
36:27
2
66 - 62
Banco di Sardegna Sassari
36:45
3
69 - 62
Trieste 2004
37:18
2
71 - 62
Trieste 2004
38:00
1
71 - 63
Banco di Sardegna Sassari
38:18
2
73 - 63
Trieste 2004
38:35
1
73 - 64
Banco di Sardegna Sassari
38:44
1
74 - 64
Trieste 2004
39:15
2
74 - 66
Banco di Sardegna Sassari
39:53
1
75 - 66
Trieste 2004
39:51
3
75 - 69
Banco di Sardegna Sassari
39:59
Tải thêm
- 7/21 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 5/28 (17.9%)
- 23/44 (52.3%)
- 2 con trỏ
- 20/37 (54.1%)
- 8/16 (50%)
- Ném miễn phí
- 14/19 (73%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 40
- 12
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
Bartley, Frank
G
DIM
20
REB
9
HT
3
PHT
35:00
Kính
20
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
7/13
(54%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Spencer, Skylar
C
DIM
19
REB
13
HT
-
PHT
30:00
Kính
19
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
8
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Robinson, Gerald
G
DIM
14
REB
1
HT
2
PHT
28:00
Kính
14
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:00
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Bendzius, Eimantas
F
DIM
13
REB
10
HT
1
PHT
37:00
Kính
13
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
2/7
(29%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Jones, Jamal
F
DIM
11
REB
5
HT
-
PHT
26:00
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 166
- GP
- 166
- 79
- SP
- 87
Đối đầu
TTG
20/04/23
02:30
Banco di Sardegna Sassari
- 23
- 20
- 33
- 27
- 23
- 19
- 22
- 16
TTG
07/11/22
01:30
Trieste 2004
- 23
- 15
- 19
- 18
- 14
- 20
- 12
- 23
TTG
10/03/22
03:00
Trieste 2004
- 19
- 17
- 16
- 23
- 21
- 27
- 24
- 17
TTG
07/11/21
03:30
Banco di Sardegna Sassari
- 18
- 16
- 8
- 32
- 25
- 33
- 13
- 12
TTG
25/01/21
02:00
Trieste 2004
- 18
- 28
- 15
- 21
- 28
- 27
- 20
- 28
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 23 | 7 | 2481:2191 | 46 | |
2 | 30 | 23 | 7 | 2542:2334 | 46 | |
3 | 30 | 18 | 12 | 2407:2337 | 36 | |
4 | 30 | 17 | 13 | 2510:2402 | 34 | |
5 | 30 | 17 | 13 | 2530:2413 | 34 | |
6 | 30 | 15 | 15 | 2288:2335 | 30 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2494:2446 | 30 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2531:2613 | 28 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2474:2426 | 28 | |
10 | 30 | 12 | 18 | 2378:2414 | 24 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2433:2609 | 24 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2379:2515 | 24 | |
13 | 30 | 17 | 13 | 2726:2722 | 23 | |
14 | 30 | 11 | 19 | 2287:2312 | 22 | |
15 | 30 | 11 | 19 | 2345:2519 | 22 | |
16 | 30 | 9 | 21 | 2353:2570 | 18 |