Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

USK Future Stars Prague (Nữ) vs Levharti Chomutov (Nữ) 28/01/2023

1
2
3
4
T
USK Future Stars Prague (Nữ)
39
31
26
29
125
Levharti Chomutov (Nữ)
7
12
17
14
50

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
USK Future Stars Prague (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
Levharti Chomutov (Nữ)
Levharti Chomutov (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 106
  • SP
  • 52
TTG 28/09/24 23:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 31
  • 32
  • 12
  • 18
93
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 20
  • 7
  • 11
  • 12
50
TTG 17/02/24 02:00
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 6
  • 11
  • 6
  • 14
37
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 26
  • 37
  • 26
  • 19
108
TTG 26/11/23 00:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 24
  • 24
  • 22
  • 22
92
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 12
  • 15
  • 11
  • 11
49
TTG 15/02/23 17:00
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 14
  • 23
  • 16
  • 23
76
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 29
  • 22
  • 29
  • 35
115
TTG 28/01/23 01:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 39
  • 31
  • 26
  • 29
125
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 7
  • 12
  • 17
  • 14
50
USK Future Stars Prague (Nữ) PRA

Bảng xếp hạng

Levharti Chomutov (Nữ) LEV
# Đội TCDC T Đ TD K
1 18 18 0 1966:858 36
2 18 15 3 1521:1160 33
3 18 14 4 1348:1282 32
4 18 11 7 1344:1364 29
5 18 9 9 1194:1238 27
6 18 9 9 1248:1295 27
7 18 8 10 1172:1304 26
8 18 3 15 1217:1597 21
9 18 2 16 1197:1578 20
10 18 1 17 1004:1535 19

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Một 2023, 01:00