Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Levharti Chomutov (Nữ) vs USK Future Stars Prague (Nữ) 17/02/2024

1
2
3
4
T
Levharti Chomutov (Nữ)
6
11
6
14
37
USK Future Stars Prague (Nữ)
26
37
26
19
108

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Levharti Chomutov (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng USK Future Stars Prague (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

15.10

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Levharti Chomutov (Nữ)
Levharti Chomutov (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 52
  • SP
  • 106
TTG 28/09/24 23:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 31
  • 32
  • 12
  • 18
93
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 20
  • 7
  • 11
  • 12
50
TTG 17/02/24 02:00
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 6
  • 11
  • 6
  • 14
37
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 26
  • 37
  • 26
  • 19
108
TTG 26/11/23 00:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 24
  • 24
  • 22
  • 22
92
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 12
  • 15
  • 11
  • 11
49
TTG 15/02/23 17:00
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 14
  • 23
  • 16
  • 23
76
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 29
  • 22
  • 29
  • 35
115
TTG 28/01/23 01:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 39
  • 31
  • 26
  • 29
125
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 7
  • 12
  • 17
  • 14
50
Levharti Chomutov (Nữ) LEV

Bảng xếp hạng

USK Future Stars Prague (Nữ) PRA
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 22 22 0 2115:1089 44
2 22 18 4 1790:1401 40
3 22 15 7 1737:1568 37
4 22 14 8 1593:1684 36
5 22 8 14 1486:1658 30
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 22 12 10 1682:1597 34
2 22 8 14 1541:1736 30
3 22 5 17 1439:1737 27
4 22 4 18 1504:1894 26
5 22 4 18 1367:1890 26

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Hai 2024, 02:00