Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez vs Strasbourg IG 24/09/2022
- 24/09/22 22:20
-
- 83 : 80
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
14
30
20
19
83
Strasbourg IG
27
14
16
23
80
Quý 1
14
:
27
3
0 - 3
Strasbourg IG
0:20
3
3 - 3
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
0:44
2
3 - 5
Strasbourg IG
1:26
3
3 - 8
Strasbourg IG
1:49
3
6 - 8
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
2:16
3
6 - 11
Strasbourg IG
2:33
2
6 - 13
Strasbourg IG
3:16
2
8 - 13
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
3:32
3
8 - 16
Strasbourg IG
3:59
3
8 - 19
Strasbourg IG
4:35
1
8 - 20
Strasbourg IG
5:25
1
8 - 21
Strasbourg IG
5:25
2
10 - 21
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
6:16
2
10 - 23
Strasbourg IG
6:42
1
10 - 24
Strasbourg IG
7:05
2
12 - 24
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
7:26
2
14 - 24
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
8:44
3
14 - 27
Strasbourg IG
9:33
Quý 2
30
:
14
1
15 - 27
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
10:21
1
16 - 27
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
10:21
1
17 - 27
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
11:01
1
18 - 27
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
11:01
2
18 - 29
Strasbourg IG
11:46
1
19 - 29
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
12:13
1
20 - 29
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
12:13
1
21 - 29
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
12:45
1
22 - 29
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
12:45
2
22 - 31
Strasbourg IG
13:44
2
24 - 31
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
14:03
2
24 - 33
Strasbourg IG
14:13
2
26 - 33
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
14:39
2
28 - 33
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
15:25
2
28 - 35
Strasbourg IG
15:48
2
30 - 35
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
16:08
3
33 - 35
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
16:39
2
33 - 37
Strasbourg IG
16:58
1
34 - 37
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
17:53
1
35 - 37
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
17:53
2
37 - 37
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
18:25
3
37 - 40
Strasbourg IG
18:45
2
39 - 40
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
19:02
2
41 - 40
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
19:29
1
41 - 41
Strasbourg IG
19:49
3
44 - 41
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
19:59
Quý 3
20
:
16
2
44 - 43
Strasbourg IG
21:02
3
47 - 43
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
21:25
1
48 - 43
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
21:40
1
49 - 43
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
21:40
2
49 - 45
Strasbourg IG
22:56
1
50 - 45
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
23:17
2
52 - 45
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
23:54
1
52 - 46
Strasbourg IG
24:01
1
52 - 47
Strasbourg IG
24:01
2
52 - 49
Strasbourg IG
24:52
2
54 - 49
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
25:11
2
54 - 51
Strasbourg IG
25:26
2
56 - 51
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
25:41
2
56 - 53
Strasbourg IG
26:04
1
57 - 53
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
26:24
2
59 - 53
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
26:58
2
59 - 55
Strasbourg IG
27:38
2
61 - 55
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
28:01
3
64 - 55
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
29:09
2
64 - 57
Strasbourg IG
29:38
Quý 4
19
:
23
2
64 - 59
Strasbourg IG
30:54
3
64 - 62
Strasbourg IG
31:18
3
64 - 65
Strasbourg IG
31:59
3
64 - 68
Strasbourg IG
32:39
1
65 - 68
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
33:06
1
66 - 68
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
33:06
3
69 - 68
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
33:51
3
69 - 71
Strasbourg IG
34:11
2
71 - 71
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
34:34
2
71 - 73
Strasbourg IG
35:07
1
72 - 73
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
35:28
1
73 - 73
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
35:28
3
76 - 73
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
36:23
1
77 - 73
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
37:00
1
78 - 73
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
37:00
2
78 - 75
Strasbourg IG
37:15
1
79 - 75
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
38:17
1
80 - 75
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
38:11
3
80 - 78
Strasbourg IG
39:46
2
82 - 78
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
39:52
2
82 - 80
Strasbourg IG
39:52
1
83 - 80
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
39:58
Tải thêm
- 8/23 (34.8%)
- 3 con trỏ
- 12/29 (41.4%)
- 18/37 (48.6%)
- 2 con trỏ
- 19/40 (47.5%)
- 23/29 (79%)
- Ném miễn phí
- 6/9 (66%)
- 41
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 14
- Phản đòn tấn công
- 14
Thống kê người chơi
Mitchell, Matt
F
DIM
19
REB
5
HT
5
PHT
30:00
Kính
19
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
30:00
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Oniangue, Giovan
F
DIM
18
REB
9
HT
2
PHT
38:00
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
10/12
(83%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Keene, Marcus
G
DIM
18
REB
2
HT
3
PHT
30:19
Kính
18
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
30:19
Hai con trỏ
4/10
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/17
(41%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Stockton, Michael
G
DIM
17
REB
6
HT
10
PHT
34:00
Kính
17
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Chikoko, Vitalis
C
DIM
17
REB
5
HT
2
PHT
32:00
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/9
(56%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 169
- GP
- 169
- 86
- SP
- 83
Đối đầu
TC
13/11/24
03:30
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
- 30
- 16
- 15
- 13
- 16
- 19
- 24
- 15
TTG
10/05/23
02:00
Strasbourg IG
- 26
- 11
- 35
- 18
- 14
- 20
- 16
- 20
TTG
24/09/22
22:20
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
- 14
- 30
- 20
- 19
- 27
- 14
- 16
- 23
TTG
15/05/22
01:30
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
- 21
- 27
- 25
- 15
- 22
- 18
- 12
- 24
TTG
23/04/22
23:00
Strasbourg IG
- 20
- 19
- 30
- 17
- 26
- 20
- 24
- 25
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 26 | 8 | 3035:2755 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2920:2812 | |
3 | 34 | 22 | 11 | 2926:2627 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2943:2861 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2914:2866 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 3005:2855 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 2790:2807 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 2796:2789 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2984:3059 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2695:2757 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 3111:3097 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2705:2704 | |
13 | 34 | 14 | 20 | 2709:2839 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2789:2856 | |
15 | 34 | 14 | 20 | 2656:2787 | |
16 | 34 | 14 | 20 | 2805:2952 | |
17 | 34 | 12 | 22 | 2673:2820 | |
18 | 34 | 10 | 24 | 2594:2807 |