Strasbourg IG vs Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez 10/05/2023
- 10/05/23 02:00
-
- 90 : 70
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Strasbourg IG
26
11
35
18
90
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
14
20
16
20
70
Quý 1
26
:
14
3
3 - 0
Strasbourg IG
0:01
2
3 - 2
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
0:41
2
5 - 2
Strasbourg IG
1:24
2
7 - 2
Strasbourg IG
2:34
2
9 - 2
Strasbourg IG
2:59
2
11 - 2
Strasbourg IG
3:16
2
11 - 4
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
3:34
2
13 - 4
Strasbourg IG
3:58
2
15 - 4
Strasbourg IG
5:16
1
15 - 5
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
5:46
1
15 - 6
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
5:46
2
15 - 8
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
6:22
3
18 - 8
Strasbourg IG
6:34
2
18 - 10
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
6:52
3
21 - 10
Strasbourg IG
7:38
2
23 - 10
Strasbourg IG
8:10
2
23 - 12
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
8:34
3
26 - 12
Strasbourg IG
8:54
2
26 - 14
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
9:47
Quý 2
11
:
20
1
26 - 15
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
10:45
1
26 - 16
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
10:45
3
26 - 19
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
11:13
2
26 - 21
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
12:48
2
26 - 23
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
13:37
2
28 - 23
Strasbourg IG
14:02
3
28 - 26
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
15:38
2
30 - 26
Strasbourg IG
15:53
1
31 - 26
Strasbourg IG
16:25
1
31 - 27
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
16:35
1
31 - 28
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
16:35
2
31 - 30
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
16:58
1
32 - 30
Strasbourg IG
17:47
1
33 - 30
Strasbourg IG
17:47
2
35 - 30
Strasbourg IG
17:48
2
37 - 30
Strasbourg IG
18:08
2
37 - 32
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
18:50
1
37 - 33
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
19:30
1
37 - 34
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
19:44
Quý 3
35
:
16
3
40 - 34
Strasbourg IG
20:23
2
40 - 36
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
20:42
2
42 - 36
Strasbourg IG
20:53
2
42 - 38
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
21:18
1
43 - 38
Strasbourg IG
21:28
1
44 - 38
Strasbourg IG
21:28
2
46 - 38
Strasbourg IG
21:39
3
49 - 38
Strasbourg IG
22:08
2
51 - 38
Strasbourg IG
22:24
2
51 - 40
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
22:38
2
53 - 40
Strasbourg IG
22:54
2
55 - 40
Strasbourg IG
23:29
2
57 - 40
Strasbourg IG
24:32
2
59 - 40
Strasbourg IG
26:14
3
59 - 43
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
26:27
3
62 - 43
Strasbourg IG
26:48
2
62 - 45
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
27:16
2
62 - 47
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
27:58
2
64 - 47
Strasbourg IG
28:22
3
64 - 50
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
28:38
2
66 - 50
Strasbourg IG
29:04
3
69 - 50
Strasbourg IG
29:38
3
72 - 50
Strasbourg IG
29:59
Quý 4
18
:
20
2
72 - 52
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
30:09
2
74 - 52
Strasbourg IG
30:27
2
74 - 54
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
30:59
1
74 - 55
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
31:30
1
75 - 55
Strasbourg IG
31:41
1
76 - 55
Strasbourg IG
31:41
3
79 - 55
Strasbourg IG
32:42
3
79 - 58
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
33:07
2
81 - 58
Strasbourg IG
34:03
2
81 - 60
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
34:15
1
82 - 60
Strasbourg IG
34:25
1
83 - 60
Strasbourg IG
34:25
1
83 - 61
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
34:33
1
83 - 62
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
34:33
1
84 - 62
Strasbourg IG
34:49
1
85 - 62
Strasbourg IG
34:49
3
85 - 65
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
35:06
1
85 - 66
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
37:19
2
85 - 68
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
37:46
1
86 - 68
Strasbourg IG
38:58
1
87 - 68
Strasbourg IG
38:58
3
90 - 68
Strasbourg IG
39:27
1
90 - 69
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
39:51
1
90 - 70
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
39:51
Tải thêm
Phỏng đoán
10 / 10 trận đấu cuối cùng Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3
7 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3
- 11/28 (39.3%)
- 3 con trỏ
- 6/25 (24%)
- 22/48 (45.8%)
- 2 con trỏ
- 19/34 (55.9%)
- 13/14 (92%)
- Ném miễn phí
- 14/16 (87%)
- 44
- Lấy lại quả bóng
- 34
- 17
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi
Keene, Marcus
G
DIM
21
REB
3
HT
5
PHT
25:00
Kính
21
Ba con trỏ
5/8
(63%)
Ném miễn phí
-
Phút
25:00
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Sim, Garrett
G
DIM
16
REB
1
HT
3
PHT
26:00
Kính
16
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:00
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Cavaliere, Leopold
F
DIM
16
REB
10
HT
1
PHT
24:00
Kính
16
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
24:00
Hai con trỏ
5/12
(42%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
7
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Kurucs, Rodions
F
DIM
14
REB
3
HT
1
PHT
26:00
Kính
14
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/5
(80%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Stockton, Michael
G
DIM
13
REB
3
HT
4
PHT
25:00
Kính
13
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
25:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 169
- GP
- 169
- 83
- SP
- 86
Đối đầu
TC
13/11/24
03:30
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
- 30
- 16
- 15
- 13
- 16
- 19
- 24
- 15
TTG
10/05/23
02:00
Strasbourg IG
- 26
- 11
- 35
- 18
- 14
- 20
- 16
- 20
TTG
24/09/22
22:20
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
- 14
- 30
- 20
- 19
- 27
- 14
- 16
- 23
TTG
15/05/22
01:30
Elan Bearnais Pau-Lacq-Orthez
- 21
- 27
- 25
- 15
- 22
- 18
- 12
- 24
TTG
23/04/22
23:00
Strasbourg IG
- 20
- 19
- 30
- 17
- 26
- 20
- 24
- 25
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 26 | 8 | 3035:2755 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2920:2812 | |
3 | 34 | 22 | 11 | 2926:2627 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2943:2861 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2914:2866 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 3005:2855 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 2790:2807 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 2796:2789 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2984:3059 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2695:2757 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 3111:3097 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2705:2704 | |
13 | 34 | 14 | 20 | 2709:2839 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2789:2856 | |
15 | 34 | 14 | 20 | 2656:2787 | |
16 | 34 | 14 | 20 | 2805:2952 | |
17 | 34 | 12 | 22 | 2673:2820 | |
18 | 34 | 10 | 24 | 2594:2807 |