Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) vs Elitzur Ramla (Phụ nữ) 27/04/2023

1
2
3
4
T
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
9
16
17
12
54
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
12
19
15
16
62

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 112
  • GP
  • 112
  • 54
  • SP
  • 58
TTG 05/03/24 01:00
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) 0 Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ) 0
TTG 22/01/24 23:00
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 29
  • 11
  • 22
  • 13
75
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 20
  • 14
  • 18
  • 25
77
TTG 25/12/23 23:00
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 11
  • 20
  • 25
  • 19
75
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 22
  • 13
  • 14
  • 11
60
TTG 27/04/23 22:50
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 9
  • 16
  • 17
  • 12
54
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 12
  • 19
  • 15
  • 16
62
TC 23/04/23 23:45
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 11
  • 16
  • 22
  • 21
79
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 14
  • 24
  • 15
  • 17
81
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) MAC

Bảng xếp hạng

Elitzur Ramla (Phụ nữ) ERA
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 23 18 5 1903:1742 41
2 23 15 8 1760:1640 38
3 23 15 8 1718:1652 38
4 23 14 9 1691:1618 37
5 23 13 10 1783:1698 36
6 23 13 10 1851:1660 36
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 24 10 14 1862:1829 34
2 24 7 17 1776:2030 31
3 24 6 18 1719:2013 30
4 24 6 18 1688:1869 30

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Tư 2023, 22:50