Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) vs Elitzur Ramla (Phụ nữ) 22/01/2024

1
2
3
4
T
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
29
11
22
13
75
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
20
14
18
25
77

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Israel Championship. Nữ

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

4.08

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 112
  • GP
  • 112
  • 54
  • SP
  • 58
TTG 05/03/24 01:00
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) 0 Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ) 0
TTG 22/01/24 23:00
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 29
  • 11
  • 22
  • 13
75
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 20
  • 14
  • 18
  • 25
77
TTG 25/12/23 23:00
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 11
  • 20
  • 25
  • 19
75
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 22
  • 13
  • 14
  • 11
60
TTG 27/04/23 22:50
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 9
  • 16
  • 17
  • 12
54
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 12
  • 19
  • 15
  • 16
62
TC 23/04/23 23:45
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 11
  • 16
  • 22
  • 21
79
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 14
  • 24
  • 15
  • 17
81
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) MAC

Bảng xếp hạng

Elitzur Ramla (Phụ nữ) ERA
# Đội TCDC T Đ TD K
1 18 17 1 1575:1167 35
2 18 15 3 1424:1240 33
3 18 13 5 1375:1163 31
4 18 11 7 1306:1219 29
5 18 10 8 1345:1159 28
6 18 10 8 1232:1198 28
7 18 6 12 1299:1363 24
8 18 5 13 1144:1331 23
9 18 3 15 1033:1343 21
10 18 0 18 994:1544 18

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Một 2024, 23:00