Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Elitzur Ramla (Phụ nữ) vs Maccabi Ramat Gan (Nữ) 18/02/2025

1
2
3
4
T
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
26
14
23
11
74
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
16
24
18
13
71
Elitzur Ramla (Phụ nữ) ERA

Chi tiết trận đấu

Maccabi Ramat Gan (Nữ) MAC
Quý 1
26 : 16
2
2 - 0
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
1:06
2
4 - 0
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
1:21
2
6 - 0
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
1:43
2
6 - 2
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
2:07
2
8 - 2
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
2:29
2
8 - 4
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
3:20
2
10 - 4
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
4:25
3
10 - 7
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
4:38
2
12 - 7
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
4:52
3
15 - 7
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
5:46
3
15 - 10
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
6:02
2
17 - 10
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
7:32
3
20 - 10
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
7:49
2
22 - 10
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
8:22
3
22 - 13
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
8:37
3
22 - 16
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
9:06
1
23 - 16
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
9:23
3
26 - 16
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
9:47
Quý 2
14 : 24
3
26 - 19
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
10:13
2
26 - 21
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
10:33
1
26 - 22
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
11:04
1
26 - 23
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
11:04
3
29 - 23
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
12:22
1
29 - 24
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
12:35
3
32 - 24
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
13:55
1
32 - 25
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
14:10
1
32 - 26
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
14:10
3
32 - 29
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
14:38
2
34 - 29
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
3
34 - 32
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
15:32
3
37 - 32
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
15:51
3
37 - 35
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
16:08
1
38 - 35
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
16:43
1
39 - 35
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
16:43
2
39 - 37
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
17:10
1
39 - 38
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
17:48
1
40 - 38
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
18:46
2
40 - 40
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
19:21
Quý 3
23 : 18
2
40 - 42
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
21:00
2
40 - 44
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
21:58
2
42 - 44
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
22:28
2
42 - 46
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
22:48
2
44 - 46
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
23:01
1
44 - 47
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
23:16
2
46 - 47
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
23:32
3
49 - 47
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
24:08
3
49 - 50
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
24:33
2
51 - 50
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
24:48
3
54 - 50
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
25:16
3
54 - 53
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
25:33
2
56 - 53
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
26:04
2
58 - 53
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
26:32
1
58 - 54
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
26:45
2
60 - 54
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
27:25
2
60 - 56
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
27:35
2
60 - 58
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
28:14
3
63 - 58
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
28:31
Quý 4
11 : 13
3
66 - 58
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
30:40
2
68 - 58
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
31:09
2
68 - 60
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
32:13
2
70 - 60
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
32:28
1
70 - 61
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
32:38
3
70 - 64
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
33:32
2
72 - 64
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
33:54
2
72 - 66
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
34:21
1
72 - 67
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
34:59
1
72 - 68
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
34:59
2
72 - 70
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
38:16
1
72 - 71
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
39:01
1
73 - 71
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
39:47
1
74 - 71
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
39:57
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • Maccabi Ramat Gan (Nữ)

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Elitzur Ramla (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

9 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ nữ WBL

8 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Ramat Gan (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 156
  • GP
  • 156
  • 84
  • SP
  • 71
TTG 18/02/25 03:05
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 26
  • 14
  • 23
  • 11
74
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 16
  • 24
  • 18
  • 13
71
TTG 10/01/25 01:00
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 18
  • 32
  • 14
  • 21
85
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 27
  • 23
  • 22
  • 21
93
TTG 01/04/24 21:50
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 19
  • 28
  • 18
  • 23
88
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 9
  • 18
  • 23
  • 11
61
TTG 28/03/24 23:40
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 27
  • 10
  • 17
  • 14
68
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 20
  • 27
  • 17
  • 17
81
TTG 26/03/24 00:00
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 20
  • 20
  • 20
  • 25
85
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 16
  • 24
  • 13
  • 21
74
Elitzur Ramla (Phụ nữ) ERA

Bảng xếp hạng

Maccabi Ramat Gan (Nữ) MAC
# Hình thức WBL, Women TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1474:1241 33
2 18 15 3 1514:1306 33
3 18 13 5 1469:1340 31
4 18 13 5 1499:1396 31
5 18 8 10 1315:1321 26
6 18 8 10 1405:1405 26
7 18 7 11 1308:1346 25
8 18 4 14 1288:1600 22
9 18 4 14 1236:1438 22
10 18 3 15 1271:1386 21
# Hình thức WBL, Women 24/25, Championship Round TCDC T Đ TD K
1 19 16 3 1551:1311 35
2 19 16 3 1612:1373 35
3 20 15 5 1699:1578 35
4 19 13 6 1567:1445 32
5 20 8 12 1559:1577 28
6 19 8 11 1382:1419 27

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Hai 2025, 03:05