Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Yensino Lugo (Nữ) vs Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ) 13/10/2022

1
2
3
4
T
Yensino Lugo (Nữ)
17
14
15
16
62
Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ)
16
19
18
2
55

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Yensino Lugo (Nữ)
Yensino Lugo (Nữ)
Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ)
Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 133
  • GP
  • 133
  • 54
  • SP
  • 78
TTG 07/04/24 00:00
Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ) Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ)
  • 21
  • 25
  • 21
  • 15
82
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 12
  • 14
  • 21
  • 14
61
TTG 22/10/23 01:15
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 20
  • 6
  • 11
  • 14
51
Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ) Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ)
  • 27
  • 18
  • 29
  • 19
93
TTG 03/09/23 18:30
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 20
  • 12
  • 13
  • 6
51
Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ) Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ)
  • 25
  • 12
  • 22
  • 14
73
TTG 06/04/23 02:30
Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ) Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ)
  • 27
  • 20
  • 18
  • 25
90
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 18
  • 4
  • 8
  • 17
47
TTG 13/10/22 02:15
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 17
  • 14
  • 15
  • 16
62
Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ) Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ)
  • 16
  • 19
  • 18
  • 2
55
Yensino Lugo (Nữ) ENS

Bảng xếp hạng

Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ) AVE
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2307:1847 55
2 30 24 6 2218:1895 54
3 30 24 6 2182:1819 54
4 30 22 8 2105:1841 52
5 30 16 14 2012:1993 46
6 30 15 15 1989:1866 45
7 30 15 15 1895:1992 45
8 30 14 16 2039:1975 44
9 30 13 17 1951:2034 43
10 30 13 17 1940:2074 43
11 30 13 17 1914:2082 43
12 30 12 18 2096:2134 42
13 30 12 18 2110:2152 42
14 30 11 19 1957:2096 41
15 30 8 22 1969:2351 38
16 30 3 27 1766:2299 33

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Mười 2022, 02:15