Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ) vs Yensino Lugo (Nữ) 07/04/2024

1
2
3
4
T
Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ)
21
25
21
15
82
Yensino Lugo (Nữ)
12
14
21
14
61

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Yensino Lugo (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch Tây Ban Nha. Nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

11.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ)
Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ)
Yensino Lugo (Nữ)
Yensino Lugo (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 133
  • GP
  • 133
  • 78
  • SP
  • 54
TTG 07/04/24 00:00
Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ) Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ)
  • 21
  • 25
  • 21
  • 15
82
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 12
  • 14
  • 21
  • 14
61
TTG 22/10/23 01:15
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 20
  • 6
  • 11
  • 14
51
Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ) Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ)
  • 27
  • 18
  • 29
  • 19
93
TTG 03/09/23 18:30
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 20
  • 12
  • 13
  • 6
51
Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ) Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ)
  • 25
  • 12
  • 22
  • 14
73
TTG 06/04/23 02:30
Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ) Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ)
  • 27
  • 20
  • 18
  • 25
90
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 18
  • 4
  • 8
  • 17
47
TTG 13/10/22 02:15
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 17
  • 14
  • 15
  • 16
62
Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ) Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ)
  • 16
  • 19
  • 18
  • 2
55
Perfumerias Avenida Salamanca (Phụ nữ) AVE

Bảng xếp hạng

Yensino Lugo (Nữ) ENS
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 26 4 2191:1731 56
2 30 25 5 2119:1664 55
3 30 24 6 2147:1874 54
4 30 18 12 2047:1872 48
5 30 16 14 1961:1960 46
6 30 16 14 1960:1894 46
7 30 16 14 1963:1882 46
8 30 15 15 2087:2052 45
9 30 14 16 1938:2087 44
10 30 14 16 2038:2031 44
11 30 12 18 2029:2180 42
12 30 12 18 1892:2024 42
13 30 11 19 1817:2032 41
14 30 10 20 1919:2123 40
15 30 10 20 2095:2242 40
16 30 1 29 1742:2297 31

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Tư 2024, 00:00