Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Faenza (Phụ nữ) vs Magnolia Campobasso (Nữ) 20/03/2022

1
2
3
4
T
Faenza (Phụ nữ)
24
21
18
11
74
Magnolia Campobasso (Nữ)
20
20
12
26
78

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Faenza (Phụ nữ)
Faenza (Phụ nữ)
Magnolia Campobasso (Nữ)
Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 135
  • GP
  • 135
  • 64
  • SP
  • 70
TTG 25/03/24 01:00
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 18
  • 19
  • 17
  • 18
72
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 15
  • 20
  • 20
  • 23
78
TTG 27/11/23 01:00
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 24
  • 10
  • 13
  • 14
61
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 21
  • 15
  • 6
  • 14
56
TTG 30/01/23 01:00
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 21
  • 19
  • 15
  • 18
73
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 16
  • 14
  • 18
  • 11
59
TTG 23/10/22 02:30
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 18
  • 12
  • 20
  • 13
63
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 15
  • 15
  • 19
  • 15
64
TTG 20/03/22 03:30
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 24
  • 21
  • 18
  • 11
74
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 20
  • 20
  • 12
  • 26
78
Faenza (Phụ nữ) FAE

Bảng xếp hạng

Magnolia Campobasso (Nữ) MAG
# Đội TCDC T Đ TD K
1 23 23 0 1788:1313 46
2 25 18 7 1841:1582 36
3 26 18 8 1826:1795 36
4 19 17 2 1431:1191 34
5 25 17 8 1868:1620 34
6 24 13 11 1737:1697 26
7 25 13 12 1749:1688 26
8 26 13 13 1801:1762 26
9 26 12 14 1731:1721 24
10 26 8 18 1915:2156 16
11 26 8 18 1620:1886 16
12 26 6 20 1604:1858 12
13 25 5 20 1436:1737 10
14 26 3 23 1572:1913 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Ba 2022, 03:30