Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Magnolia Campobasso (Nữ) vs Faenza (Phụ nữ) 30/01/2023

1
2
3
4
T
Magnolia Campobasso (Nữ)
21
19
15
18
73
Faenza (Phụ nữ)
16
14
18
11
59

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Magnolia Campobasso (Nữ)
Magnolia Campobasso (Nữ)
Faenza (Phụ nữ)
Faenza (Phụ nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 135
  • GP
  • 135
  • 70
  • SP
  • 64
TTG 25/03/24 01:00
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 18
  • 19
  • 17
  • 18
72
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 15
  • 20
  • 20
  • 23
78
TTG 27/11/23 01:00
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 24
  • 10
  • 13
  • 14
61
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 21
  • 15
  • 6
  • 14
56
TTG 30/01/23 01:00
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 21
  • 19
  • 15
  • 18
73
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 16
  • 14
  • 18
  • 11
59
TTG 23/10/22 02:30
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 18
  • 12
  • 20
  • 13
63
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 15
  • 15
  • 19
  • 15
64
TTG 20/03/22 03:30
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 24
  • 21
  • 18
  • 11
74
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 20
  • 20
  • 12
  • 26
78
Magnolia Campobasso (Nữ) MAG

Bảng xếp hạng

Faenza (Phụ nữ) FAE
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2160:1624 48
2 26 24 2 2188:1640 48
3 26 22 4 2043:1649 44
4 26 18 8 1908:1846 36
5 26 16 10 1713:1657 32
6 26 14 12 1902:1799 28
7 26 14 12 1719:1709 28
8 26 12 14 1794:1845 24
9 26 11 15 1719:1830 22
10 26 7 19 1763:1941 14
11 26 7 19 1612:1846 14
12 26 7 19 1706:1910 14
13 26 4 22 1605:2076 8
14 26 2 24 1562:2022 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Một 2023, 01:00