Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Faenza (Phụ nữ) vs Reyer Venezia Mestre (Nữ) 02/10/2022

1
2
3
4
T
Faenza (Phụ nữ)
21
17
20
11
69
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
25
23
21
12
81

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Faenza (Phụ nữ)
Faenza (Phụ nữ)
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 150
  • GP
  • 150
  • 66
  • SP
  • 83
TTG 25/11/24 01:00
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 14
  • 7
  • 20
  • 8
49
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 15
  • 21
75
TTG 26/02/24 01:00
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 20
  • 18
  • 30
  • 23
91
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 19
  • 25
  • 17
  • 17
78
TTG 30/10/23 01:00
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 17
  • 11
  • 19
  • 19
66
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 11
  • 19
  • 17
  • 21
68
TTG 31/12/22 03:30
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 14
  • 23
  • 15
  • 19
71
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 23
  • 22
  • 30
  • 27
102
TTG 02/10/22 20:00
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 21
  • 17
  • 20
  • 11
69
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 25
  • 23
  • 21
  • 12
81
Faenza (Phụ nữ) FAE

Bảng xếp hạng

Reyer Venezia Mestre (Nữ) VEN
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2160:1624 48
2 26 24 2 2188:1640 48
3 26 22 4 2043:1649 44
4 26 18 8 1908:1846 36
5 26 16 10 1713:1657 32
6 26 14 12 1902:1799 28
7 26 14 12 1719:1709 28
8 26 12 14 1794:1845 24
9 26 11 15 1719:1830 22
10 26 7 19 1763:1941 14
11 26 7 19 1612:1846 14
12 26 7 19 1706:1910 14
13 26 4 22 1605:2076 8
14 26 2 24 1562:2022 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười 2022, 20:00