Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Faenza (Phụ nữ) vs Reyer Venezia Mestre (Nữ) 30/10/2023

1
2
3
4
T
Faenza (Phụ nữ)
17
11
19
19
66
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
11
19
17
21
68

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Faenza (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Reyer Venezia Mestre (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

12.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Faenza (Phụ nữ)
Faenza (Phụ nữ)
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 140
  • GP
  • 140
  • 59
  • SP
  • 81
TTG 10/03/25 01:00
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 21
  • 14
  • 16
  • 18
69
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 8
  • 10
  • 9
  • 8
35
TTG 25/11/24 01:00
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 14
  • 7
  • 20
  • 8
49
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 15
  • 21
75
TTG 26/02/24 01:00
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 20
  • 18
  • 30
  • 23
91
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 19
  • 25
  • 17
  • 17
78
TTG 30/10/23 01:00
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 17
  • 11
  • 19
  • 19
66
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 11
  • 19
  • 17
  • 21
68
TTG 31/12/22 03:30
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 14
  • 23
  • 15
  • 19
71
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 23
  • 22
  • 30
  • 27
102
Faenza (Phụ nữ) FAE

Bảng xếp hạng

Reyer Venezia Mestre (Nữ) VEN
# Đội TCDC T Đ TD K
1 24 21 3 1783:1419 42
2 24 21 3 1910:1465 42
3 24 20 4 1760:1413 40
4 24 17 7 1524:1413 34
5 24 17 7 1596:1504 34
6 24 14 10 1677:1586 28
7 24 10 14 1658:1746 20
8 24 10 14 1593:1656 20
9 24 10 14 1618:1723 20
10 24 7 17 1572:1731 14
11 24 4 20 1537:1768 8
12 24 3 21 1496:1901 6
13 24 2 22 1478:1877 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười 2023, 01:00