Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Lattes Montpellier (Nữ) vs Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) 12/03/2023

1
2
3
4
T
Lattes Montpellier (Nữ)
16
28
15
21
80
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
23
20
16
23
82

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Lattes Montpellier (Nữ)
Lattes Montpellier (Nữ)
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 76
  • SP
  • 75
TTG 03/11/24 03:00
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 22
  • 13
  • 17
  • 23
75
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 11
  • 26
71
TTG 17/03/24 23:15
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 25
  • 14
  • 15
  • 16
70
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 18
  • 22
  • 17
  • 22
79
TTG 26/11/23 23:00
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 26
  • 17
  • 22
  • 29
94
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 16
  • 23
  • 21
  • 16
76
TTG 12/03/23 22:15
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 16
  • 28
  • 15
  • 21
80
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 23
  • 20
  • 16
  • 23
82
TTG 05/12/22 02:00
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 20
  • 16
  • 18
  • 18
72
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 15
  • 27
  • 4
  • 12
58
Lattes Montpellier (Nữ) BLM

Bảng xếp hạng

Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) FLA
# Hình thức LFB, Women TCDC T Đ TD K
1 22 18 4 1718:1482 40
2 22 18 4 1736:1507 40
3 22 17 5 1645:1443 39
4 22 16 6 1618:1454 38
5 22 11 11 1548:1527 33
6 22 9 13 1634:1671 31
7 22 9 13 1628:1706 31
8 22 9 13 1521:1671 31
9 22 8 14 1550:1613 30
10 22 8 14 1500:1654 30
11 22 6 16 1499:1619 28
12 22 3 19 1478:1728 25
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 7 5 895:871 19
2 12 7 5 839:832 19
3 12 6 6 857:872 18
4 12 4 8 864:880 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Ba 2023, 22:15