Pháp (Nữ) vs Latvia (Phụ nữ) 10/11/2023
-
10/11/23
03:45
|
Vòng 1
-
- 71 : 49
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Pháp (Nữ)
23
17
20
11
71
Latvia (Phụ nữ)
11
13
8
17
49
Quý 1
23
:
11
2
0 - 2
Latvia (Phụ nữ)
0:04
2
2 - 2
Pháp (Nữ)
0:08
2
4 - 2
Pháp (Nữ)
0:13
2
6 - 2
Pháp (Nữ)
0:17
1
6 - 3
Latvia (Phụ nữ)
0:29
2
8 - 3
Pháp (Nữ)
0:34
2
10 - 3
Pháp (Nữ)
0:39
2
12 - 3
Pháp (Nữ)
0:43
1
13 - 3
Pháp (Nữ)
0:50
3
16 - 3
Pháp (Nữ)
0:57
2
16 - 5
Latvia (Phụ nữ)
6:17
2
18 - 5
Pháp (Nữ)
7:24
2
20 - 5
Pháp (Nữ)
7:47
2
20 - 7
Latvia (Phụ nữ)
8:02
2
22 - 7
Pháp (Nữ)
8:28
2
22 - 9
Latvia (Phụ nữ)
9:18
1
23 - 9
Pháp (Nữ)
9:25
2
23 - 11
Latvia (Phụ nữ)
9:48
Quý 2
17
:
13
2
25 - 11
Pháp (Nữ)
10:30
1
25 - 12
Latvia (Phụ nữ)
11:58
2
25 - 14
Latvia (Phụ nữ)
12:28
3
28 - 14
Pháp (Nữ)
12:48
2
30 - 14
Pháp (Nữ)
13:14
2
30 - 16
Latvia (Phụ nữ)
14:00
2
30 - 18
Latvia (Phụ nữ)
14:20
2
32 - 18
Pháp (Nữ)
14:51
1
32 - 19
Latvia (Phụ nữ)
15:08
2
34 - 19
Pháp (Nữ)
15:18
2
34 - 21
Latvia (Phụ nữ)
16:15
3
37 - 21
Pháp (Nữ)
17:01
1
37 - 22
Latvia (Phụ nữ)
17:50
1
37 - 23
Latvia (Phụ nữ)
18:27
1
37 - 24
Latvia (Phụ nữ)
18:27
1
38 - 24
Pháp (Nữ)
18:53
2
40 - 24
Pháp (Nữ)
19:25
Quý 3
20
:
8
3
43 - 24
Pháp (Nữ)
20:25
2
45 - 24
Pháp (Nữ)
21:16
2
45 - 26
Latvia (Phụ nữ)
21:25
3
45 - 29
Latvia (Phụ nữ)
22:02
2
47 - 29
Pháp (Nữ)
22:28
1
48 - 29
Pháp (Nữ)
23:47
1
49 - 29
Pháp (Nữ)
23:47
1
50 - 29
Pháp (Nữ)
24:17
2
52 - 29
Pháp (Nữ)
24:18
3
55 - 29
Pháp (Nữ)
26:06
1
56 - 29
Pháp (Nữ)
26:47
3
56 - 32
Latvia (Phụ nữ)
28:37
1
57 - 32
Pháp (Nữ)
29:38
1
58 - 32
Pháp (Nữ)
29:38
2
60 - 32
Pháp (Nữ)
29:59
Quý 4
11
:
17
3
63 - 32
Pháp (Nữ)
30:58
1
63 - 33
Latvia (Phụ nữ)
32:05
1
63 - 34
Latvia (Phụ nữ)
32:05
1
63 - 35
Latvia (Phụ nữ)
32:35
1
63 - 36
Latvia (Phụ nữ)
32:35
2
65 - 36
Pháp (Nữ)
32:43
2
67 - 36
Pháp (Nữ)
33:25
3
67 - 39
Latvia (Phụ nữ)
33:46
3
67 - 42
Latvia (Phụ nữ)
34:15
1
67 - 43
Latvia (Phụ nữ)
36:45
1
67 - 44
Latvia (Phụ nữ)
36:45
2
69 - 44
Pháp (Nữ)
37:04
3
69 - 47
Latvia (Phụ nữ)
37:42
2
71 - 47
Pháp (Nữ)
37:59
1
71 - 48
Latvia (Phụ nữ)
39:14
1
71 - 49
Latvia (Phụ nữ)
39:14
Tải thêm
Phỏng đoán
1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Pháp (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Latvia (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 126
- GP
- 126
- 76
- SP
- 50
Đối đầu
TTG
11/11/24
00:10
Latvia (Phụ nữ)
- 12
- 12
- 10
- 17
- 20
- 18
- 23
- 21
TTG
10/11/23
03:45
Pháp (Nữ)
- 23
- 17
- 20
- 11
- 11
- 13
- 8
- 17
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 289:220 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 299:285 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 253:249 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 216:303 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 287:262 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 272:264 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 278:288 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 283:306 | 5 |