Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fujian Xunxing vs Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm 29/10/2024

1
2
3
4
T
Fujian Xunxing
41
22
37
33
133
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
32
24
34
29
119
Fujian Xunxing FST

Chi tiết trận đấu

Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm JIL
Quý 1
41 : 32
2
2 - 0
Fujian Xunxing
0:13
1
3 - 0
Fujian Xunxing
0:35
2
3 - 2
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
0:52
1
4 - 2
Fujian Xunxing
1:06
1
5 - 2
Fujian Xunxing
1:06
1
5 - 3
Lutubula
1:24
1
5 - 4
Lutubula
1:24
3
8 - 4
Fujian Xunxing
1:51
3
8 - 7
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
2:24
3
11 - 7
Fujian Xunxing
2:38
2
13 - 7
Fujian Xunxing
3:33
2
13 - 9
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
4:20
3
16 - 9
Fujian Xunxing
4:42
2
18 - 9
Fujian Xunxing
5:15
2
18 - 11
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
5:37
3
21 - 11
Fujian Xunxing
5:49
2
21 - 13
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
6:07
2
23 - 13
Fujian Xunxing
6:15
1
23 - 14
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
6:28
1
23 - 15
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
6:28
3
26 - 15
Fujian Xunxing
6:52
3
26 - 18
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
7:12
2
26 - 20
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
7:43
2
28 - 20
Fujian Xunxing
7:55
2
30 - 20
Fujian Xunxing
8:15
1
30 - 21
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
8:35
1
30 - 22
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
8:35
1
30 - 23
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
9:21
1
30 - 24
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
9:21
3
33 - 24
Fujian Xunxing
9:34
2
33 - 26
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
9:56
1
34 - 26
Fujian Xunxing
10:15
2
36 - 26
Fujian Xunxing
10:49
1
36 - 27
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
11:00
1
36 - 28
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
11:00
2
38 - 28
Fujian Xunxing
11:12
1
39 - 28
Fujian Xunxing
11:12
3
39 - 31
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
11:28
2
41 - 31
Fujian Xunxing
11:56
1
41 - 32
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
11:59
Quý 2
22 : 24
3
41 - 35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
12:46
2
41 - 37
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
13:28
3
41 - 40
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
13:59
3
44 - 40
Fujian Xunxing
14:21
2
44 - 42
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
15:16
2
44 - 44
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
15:49
3
47 - 44
Fujian Xunxing
16:05
3
50 - 44
Fujian Xunxing
16:40
3
53 - 44
Fujian Xunxing
17:07
1
54 - 44
Fujian Xunxing
17:38
1
55 - 44
Fujian Xunxing
17:38
2
57 - 44
Fujian Xunxing
18:53
2
57 - 46
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
19:13
2
59 - 46
Fujian Xunxing
20:45
1
59 - 47
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
21:38
1
59 - 48
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
21:38
2
59 - 50
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
21:59
1
59 - 51
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
21:59
2
61 - 51
Fujian Xunxing
22:40
2
61 - 53
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
23:19
1
62 - 53
Fujian Xunxing
23:48
1
63 - 53
Fujian Xunxing
23:48
3
63 - 56
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
23:58
Quý 3
37 : 34
3
66 - 56
Fujian Xunxing
24:33
3
66 - 59
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
24:46
2
68 - 59
Fujian Xunxing
24:54
2
68 - 61
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
25:14
2
70 - 61
Fujian Xunxing
26:01
2
72 - 61
Fujian Xunxing
26:35
3
72 - 64
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
27:02
2
74 - 64
Fujian Xunxing
27:25
3
74 - 67
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
28:00
3
77 - 67
Fujian Xunxing
28:20
2
79 - 67
Fujian Xunxing
28:42
2
81 - 67
Fujian Xunxing
29:13
1
82 - 67
Fujian Xunxing
29:13
2
82 - 69
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
29:24
1
82 - 70
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
29:24
2
82 - 72
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
29:53
2
84 - 72
Fujian Xunxing
30:11
3
84 - 75
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
30:20
2
86 - 75
Fujian Xunxing
30:46
3
86 - 78
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
31:02
2
88 - 78
Fujian Xunxing
31:29
2
88 - 80
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
31:54
2
88 - 82
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
32:28
2
90 - 82
Fujian Xunxing
32:59
1
91 - 82
Fujian Xunxing
33:22
2
93 - 82
Fujian Xunxing
33:40
2
93 - 84
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
33:59
2
95 - 84
Fujian Xunxing
34:14
1
96 - 84
Fujian Xunxing
34:14
1
96 - 85
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
34:37
1
96 - 86
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
34:37
3
96 - 89
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
34:54
2
98 - 89
Fujian Xunxing
35:12
1
98 - 90
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
35:26
2
100 - 90
Fujian Xunxing
35:44
Quý 4
33 : 29
2
102 - 90
Fujian Xunxing
36:11
1
102 - 91
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
36:37
3
102 - 94
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
37:21
3
105 - 94
Fujian Xunxing
37:35
2
105 - 96
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
37:58
1
106 - 96
Fujian Xunxing
38:57
1
107 - 96
Fujian Xunxing
38:57
2
107 - 98
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
39:07
2
109 - 98
Fujian Xunxing
39:28
1
110 - 98
Fujian Xunxing
39:47
2
110 - 100
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
40:36
2
112 - 100
Fujian Xunxing
41:01
2
112 - 102
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
41:17
1
113 - 102
Fujian Xunxing
41:17
1
114 - 102
Fujian Xunxing
41:17
1
114 - 103
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
41:17
1
114 - 104
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
41:17
3
117 - 104
Fujian Xunxing
41:17
2
119 - 104
Fujian Xunxing
41:17
3
119 - 107
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
42:50
3
122 - 107
Fujian Xunxing
43:00
2
124 - 107
Fujian Xunxing
43:37
1
124 - 108
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
44:25
2
124 - 110
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
44:57
2
126 - 110
Fujian Xunxing
45:13
2
128 - 110
Fujian Xunxing
45:49
3
128 - 113
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
46:27
2
128 - 115
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
46:58
1
128 - 116
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
46:58
3
131 - 116
Fujian Xunxing
47:36
2
133 - 116
Fujian Xunxing
47:47
3
133 - 119
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
47:54
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Fujian Xunxing trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

4 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

8 / 10 trận đấu cuối cùng Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

2.07
Fujian Xunxing FST

Số liệu thống kê

Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm JIL
  • 16/33 (48.5%)
  • 3 con trỏ
  • 16/35 (45.7%)
  • 34/55 (61.8%)
  • 2 con trỏ
  • 24/43 (55.8%)
  • 17/22 (77%)
  • Ném miễn phí
  • 23/30 (76%)
  • 44
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 15
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Jones, Dominique
G
DIM 33
REB 6
HT 7
PHT 37:00
Kính 33
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 37:00
Hai con trỏ 9/14 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/22 (55%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Golden, Trae
G
DIM 32
REB 6
HT 11
PHT 26:00
Kính 32
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 26:00
Hai con trỏ 8/10 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/16 (75%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 11
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Kyzlink, Tomas
G
DIM 29
REB 3
HT 4
PHT 31:00
Kính 29
Ba con trỏ 4/4 (100%)
Ném miễn phí 11/15 (73%)
Phút 31:00
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Zou, Yang
F
DIM 21
REB 4
HT 1
PHT 29:00
Kính 21
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 29:00
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/13 (62%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Young, Joseph
G
DIM 20
REB 2
HT 5
PHT 21:00
Kính 20
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 7/7 (100%)
Phút 21:00
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fujian Xunxing
Fujian Xunxing
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
Fujian Xunxing FST

Bắt đầu

Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm JIL
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 217
  • GP
  • 217
  • 107
  • SP
  • 110
TTG 11/12/24 19:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
  • 36
  • 27
  • 35
  • 18
116
Fujian Xunxing Fujian Xunxing
  • 29
  • 19
  • 22
  • 35
105
TTG 29/10/24 19:35
Fujian Xunxing Fujian Xunxing
  • 41
  • 22
  • 37
  • 33
133
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
  • 32
  • 24
  • 34
  • 29
119
TTG 18/10/24 19:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
  • 30
  • 36
  • 26
  • 32
124
Fujian Xunxing Fujian Xunxing
  • 27
  • 38
  • 20
  • 24
109
TC 06/04/24 19:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
  • 22
  • 17
  • 25
  • 28
107
Fujian Xunxing Fujian Xunxing
  • 27
  • 17
  • 28
  • 20
96
TTG 12/11/23 19:35
Fujian Xunxing Fujian Xunxing
  • 27
  • 28
  • 25
  • 14
94
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
  • 24
  • 30
  • 14
  • 16
84
Fujian Xunxing FST

Bảng xếp hạng

Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm JIL
# Đội TCDC T Đ TD
1 32 28 4 3336:2937
2 33 23 10 3430:3192
3 33 23 10 3408:3233
4 31 24 7 3580:3363
5 33 21 12 3645:3387
6 32 22 10 3358:3204
7 32 21 11 3338:3147
8 31 22 9 3428:3173
9 31 20 11 3125:2994
10 32 18 14 3343:3182
11 32 16 16 3399:3441
12 29 17 12 3240:3045
13 33 11 22 3407:3488
14 33 10 23 3304:3615
15 32 11 21 3266:3551
16 33 8 25 3320:3697
17 32 8 24 3271:3533
18 32 7 25 3096:3415
19 33 5 28 3047:3362
20 31 5 26 3191:3573

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười 2024, 19:35
Sân vận động:
Zuchang Gymnasium, Jinjiang, Trung Quốc
Dung tích:
6000