Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm vs Fujian Xunxing 11/12/2024

1
2
3
4
T
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
36
27
35
18
116
Fujian Xunxing
29
19
22
35
105
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm JIL

Chi tiết trận đấu

Fujian Xunxing FST
Quý 1
36 : 29
3
3 - 0
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
0:16
3
6 - 0
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
0:42
2
6 - 2
Fujian Xunxing
1:12
1
6 - 3
Fujian Xunxing
1:12
2
8 - 3
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
1:35
2
10 - 3
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
1:59
3
10 - 6
Fujian Xunxing
2:12
1
11 - 6
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
2:36
1
12 - 6
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
2:36
1
12 - 7
Fujian Xunxing
2:47
1
12 - 8
Fujian Xunxing
2:47
2
14 - 8
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
3:08
2
14 - 10
Fujian Xunxing
3:23
3
17 - 10
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
3:32
3
17 - 13
Fujian Xunxing
3:48
2
19 - 13
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
4:23
3
22 - 13
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
5:31
2
22 - 15
Fujian Xunxing
5:44
3
25 - 15
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
6:30
3
25 - 18
Fujian Xunxing
6:58
1
25 - 19
Fujian Xunxing
7:33
1
25 - 20
Fujian Xunxing
7:33
2
25 - 22
Fujian Xunxing
8:29
3
28 - 22
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
8:49
1
28 - 23
Fujian Xunxing
9:03
1
28 - 24
Fujian Xunxing
9:03
2
30 - 24
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
9:35
1
30 - 25
Fujian Xunxing
10:22
1
30 - 26
Fujian Xunxing
10:22
3
33 - 26
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
10:44
1
33 - 27
Fujian Xunxing
10:57
2
33 - 29
Fujian Xunxing
11:50
3
36 - 29
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
11:57
Quý 2
27 : 19
2
36 - 31
Fujian Xunxing
12:11
1
37 - 31
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
13:09
1
38 - 31
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
13:09
1
38 - 32
Fujian Xunxing
13:32
1
38 - 33
Fujian Xunxing
13:32
2
38 - 35
Fujian Xunxing
13:56
2
40 - 35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
14:10
1
40 - 36
Fujian Xunxing
15:00
1
40 - 37
Fujian Xunxing
15:00
2
42 - 37
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
15:19
2
44 - 37
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
15:39
1
45 - 37
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
16:23
1
46 - 37
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
16:23
2
48 - 37
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
16:51
2
48 - 39
Fujian Xunxing
18:09
3
48 - 42
Fujian Xunxing
18:46
3
51 - 42
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
19:04
2
53 - 42
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
20:22
1
53 - 43
Fujian Xunxing
20:54
1
53 - 44
Fujian Xunxing
20:54
1
53 - 45
Fujian Xunxing
21:08
1
53 - 46
Fujian Xunxing
21:08
3
54 - 46
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
1
55 - 47
Fujian Xunxing
22:03
1
55 - 48
Fujian Xunxing
22:03
3
58 - 48
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
22:24
1
59 - 48
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
22:24
1
60 - 48
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
23:19
1
61 - 48
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
23:19
2
63 - 48
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
23:55
Quý 3
35 : 22
3
66 - 48
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
24:50
2
68 - 48
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
25:31
3
68 - 51
Fujian Xunxing
25:51
3
71 - 51
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
26:09
3
71 - 54
Fujian Xunxing
26:23
2
73 - 54
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
26:44
2
75 - 54
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
27:39
1
76 - 54
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
27:39
2
78 - 54
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
28:44
2
78 - 56
Fujian Xunxing
28:57
2
78 - 58
Fujian Xunxing
29:34
3
81 - 58
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
30:05
2
81 - 60
Fujian Xunxing
31:00
3
84 - 60
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
31:18
3
84 - 63
Fujian Xunxing
31:27
3
87 - 63
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
32:01
2
87 - 65
Fujian Xunxing
32:22
1
88 - 65
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
33:35
1
89 - 65
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
33:35
3
92 - 65
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
34:12
3
92 - 68
Fujian Xunxing
34:36
3
95 - 68
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
35:08
2
95 - 70
Fujian Xunxing
35:47
3
98 - 70
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
35:59
Quý 4
18 : 35
2
98 - 72
Fujian Xunxing
36:19
2
98 - 74
Fujian Xunxing
36:46
3
98 - 77
Fujian Xunxing
37:37
2
100 - 77
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
37:48
2
102 - 77
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
38:03
2
102 - 79
Fujian Xunxing
38:18
3
102 - 82
Fujian Xunxing
39:20
2
102 - 84
Fujian Xunxing
40:31
1
102 - 85
Fujian Xunxing
41:04
1
102 - 86
Fujian Xunxing
41:04
2
102 - 88
Fujian Xunxing
41:30
2
102 - 90
Fujian Xunxing
42:29
2
104 - 90
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
43:39
1
105 - 90
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
43:41
2
107 - 90
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
44:25
3
107 - 93
Fujian Xunxing
44:39
2
107 - 95
Fujian Xunxing
44:58
3
110 - 95
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
45:24
1
110 - 96
Fujian Xunxing
45:40
1
110 - 97
Fujian Xunxing
45:40
1
111 - 97
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
45:40
1
112 - 97
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
45:40
3
112 - 100
Fujian Xunxing
45:49
1
113 - 100
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
46:39
1
114 - 100
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
46:39
1
114 - 101
Fujian Xunxing
46:56
2
116 - 101
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
47:05
1
116 - 102
Fujian Xunxing
47:36
1
116 - 103
Fujian Xunxing
47:36
1
116 - 104
Fujian Xunxing
47:57
1
116 - 105
Fujian Xunxing
47:57
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâmt rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Fujian Xunxing trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.34
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm JIL

Số liệu thống kê

Fujian Xunxing FST
  • 19/37 (51.4%)
  • 3 con trỏ
  • 12/38 (31.6%)
  • 21/38 (55.3%)
  • 2 con trỏ
  • 20/39 (51.3%)
  • 17/20 (85%)
  • Ném miễn phí
  • 29/31 (93%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 45
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Hao, Jia
F
DIM 27
REB 7
HT 3
PHT 34:00
Kính 27
Ba con trỏ 7/9 (78%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 34:00
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/14 (64%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Kyzlink, Tomas
G
DIM 23
REB 4
HT 13
PHT 35:00
Kính 23
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 5/7 (71%)
Phút 35:00
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 13
Fouls cá nhân 6
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Zou, Yang
F
DIM 22
REB 11
HT 3
PHT 44:00
Kính 22
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 8/8 (100%)
Phút 44:00
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Cui, Jingming
G
DIM 20
REB 8
HT 9
PHT 38:00
Kính 20
Ba con trỏ 5/9 (56%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 38:00
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Bigby-Williams, Kavell
C
DIM 18
REB 6
HT 3
PHT 42:00
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 42:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
Fujian Xunxing
Fujian Xunxing
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm JIL

Bắt đầu

Fujian Xunxing FST
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 217
  • GP
  • 217
  • 110
  • SP
  • 107
TTG 11/12/24 19:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
  • 36
  • 27
  • 35
  • 18
116
Fujian Xunxing Fujian Xunxing
  • 29
  • 19
  • 22
  • 35
105
TTG 29/10/24 19:35
Fujian Xunxing Fujian Xunxing
  • 41
  • 22
  • 37
  • 33
133
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
  • 32
  • 24
  • 34
  • 29
119
TTG 18/10/24 19:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
  • 30
  • 36
  • 26
  • 32
124
Fujian Xunxing Fujian Xunxing
  • 27
  • 38
  • 20
  • 24
109
TC 06/04/24 19:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
  • 22
  • 17
  • 25
  • 28
107
Fujian Xunxing Fujian Xunxing
  • 27
  • 17
  • 28
  • 20
96
TTG 12/11/23 19:35
Fujian Xunxing Fujian Xunxing
  • 27
  • 28
  • 25
  • 14
94
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
  • 24
  • 30
  • 14
  • 16
84
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm JIL

Bảng xếp hạng

Fujian Xunxing FST
# Đội TCDC T Đ TD
1 32 28 4 3336:2937
2 33 23 10 3430:3192
3 33 23 10 3408:3233
4 31 24 7 3580:3363
5 33 21 12 3645:3387
6 32 22 10 3358:3204
7 32 21 11 3338:3147
8 31 22 9 3428:3173
9 31 20 11 3125:2994
10 32 18 14 3343:3182
11 32 16 16 3399:3441
12 29 17 12 3240:3045
13 33 11 22 3407:3488
14 33 10 23 3304:3615
15 32 11 21 3266:3551
16 33 8 25 3320:3697
17 32 8 24 3271:3533
18 32 7 25 3096:3415
19 33 5 28 3047:3362
20 31 5 26 3191:3573

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười Hai 2024, 19:35
Sân vận động:
Changchun Gymnasium, Changchun, Trung Quốc
Dung tích:
4299