Fujian Xunxing vs Shandong Kirins 10/12/2022
- 10/12/22 15:00
-
- 70 : 102
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Fujian Xunxing
16
19
28
7
70
Shandong Kirins
18
25
25
34
102
Quý 1
16
:
18
2
2 - 0
Fujian Xunxing
1:11
2
4 - 0
Fujian Xunxing
2:19
2
6 - 0
Fujian Xunxing
3:02
2
8 - 0
Fujian Xunxing
3:42
2
8 - 2
Shandong Kirins
3:57
2
10 - 2
Fujian Xunxing
4:05
3
10 - 5
Shandong Kirins
4:45
2
10 - 7
Shandong Kirins
5:33
2
10 - 9
Shandong Kirins
6:53
2
10 - 11
Shandong Kirins
7:28
2
12 - 11
Fujian Xunxing
7:47
1
12 - 12
Shandong Kirins
8:57
1
12 - 13
Shandong Kirins
8:57
1
12 - 14
Shandong Kirins
9:55
1
13 - 14
Fujian Xunxing
10:22
1
13 - 15
Shandong Kirins
10:34
1
13 - 16
Shandong Kirins
10:34
2
13 - 18
Shandong Kirins
11:35
3
16 - 18
Fujian Xunxing
11:51
Quý 2
19
:
25
2
16 - 20
Shandong Kirins
12:26
2
16 - 22
Shandong Kirins
13:01
3
19 - 22
Fujian Xunxing
13:34
2
19 - 24
Shandong Kirins
13:58
2
21 - 24
Fujian Xunxing
14:12
1
22 - 24
Fujian Xunxing
14:49
2
24 - 24
Fujian Xunxing
15:10
1
24 - 25
Shandong Kirins
16:16
1
24 - 26
Shandong Kirins
16:16
3
27 - 26
Fujian Xunxing
17:06
2
27 - 28
Shandong Kirins
17:52
2
27 - 30
Shandong Kirins
18:32
2
29 - 30
Fujian Xunxing
18:40
2
29 - 32
Shandong Kirins
19:27
2
31 - 32
Fujian Xunxing
19:35
2
31 - 34
Shandong Kirins
19:50
1
31 - 35
Shandong Kirins
20:42
1
31 - 36
Shandong Kirins
20:42
2
31 - 38
Shandong Kirins
21:01
2
33 - 38
Fujian Xunxing
21:31
3
33 - 41
Shandong Kirins
22:07
2
33 - 43
Shandong Kirins
22:36
2
35 - 43
Fujian Xunxing
23:06
Quý 3
28
:
25
1
36 - 43
Fujian Xunxing
24:23
3
36 - 46
Shandong Kirins
24:42
2
36 - 48
Shandong Kirins
25:22
1
36 - 49
Shandong Kirins
25:22
3
39 - 49
Fujian Xunxing
25:31
2
41 - 49
Fujian Xunxing
26:46
2
41 - 51
Shandong Kirins
27:13
2
41 - 53
Shandong Kirins
27:46
2
43 - 53
Fujian Xunxing
28:30
2
43 - 55
Shandong Kirins
28:45
1
44 - 55
Fujian Xunxing
29:02
3
47 - 55
Fujian Xunxing
29:32
2
47 - 57
Shandong Kirins
29:55
1
48 - 57
Fujian Xunxing
30:29
1
49 - 57
Fujian Xunxing
30:29
2
51 - 57
Fujian Xunxing
30:50
2
53 - 57
Fujian Xunxing
31:14
1
53 - 58
Shandong Kirins
31:37
3
53 - 61
Shandong Kirins
32:36
1
54 - 61
Fujian Xunxing
32:50
1
55 - 61
Fujian Xunxing
32:50
1
55 - 62
Shandong Kirins
32:57
1
55 - 63
Shandong Kirins
32:57
1
56 - 63
Fujian Xunxing
33:32
1
57 - 63
Fujian Xunxing
33:32
2
57 - 65
Shandong Kirins
33:40
2
59 - 65
Fujian Xunxing
34:15
3
59 - 68
Shandong Kirins
34:25
1
60 - 68
Fujian Xunxing
34:43
1
61 - 68
Fujian Xunxing
34:43
2
63 - 68
Fujian Xunxing
35:10
Quý 4
7
:
34
2
63 - 70
Shandong Kirins
36:11
1
63 - 71
Shandong Kirins
36:11
2
63 - 73
Shandong Kirins
37:15
2
63 - 75
Shandong Kirins
38:14
2
63 - 77
Shandong Kirins
39:02
3
63 - 80
Shandong Kirins
39:29
2
63 - 82
Shandong Kirins
39:50
2
65 - 82
Fujian Xunxing
40:33
2
65 - 84
Shandong Kirins
41:20
2
65 - 86
Shandong Kirins
41:41
2
65 - 88
Shandong Kirins
42:37
2
65 - 90
Shandong Kirins
43:05
2
65 - 92
Shandong Kirins
44:05
1
66 - 92
Fujian Xunxing
44:13
1
67 - 92
Fujian Xunxing
44:13
3
67 - 95
Shandong Kirins
44:38
2
67 - 97
Shandong Kirins
45:18
2
67 - 99
Shandong Kirins
46:12
1
67 - 100
Shandong Kirins
46:26
2
67 - 102
Shandong Kirins
46:49
3
70 - 102
Fujian Xunxing
47:14
Tải thêm
- 6/31 (19.4%)
- 3 con trỏ
- 7/31 (22.6%)
- 19/42 (45.2%)
- 2 con trỏ
- 33/59 (55.9%)
- 14/18 (77%)
- Ném miễn phí
- 15/18 (83%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 55
- 14
- Phản đòn tấn công
- 20
Thống kê người chơi
Maker, Thon
C
DIM
20
REB
7
HT
-
PHT
31:00
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Rochestie, Taylor
G
DIM
20
REB
2
HT
6
PHT
24:00
Kính
20
Ba con trỏ
3/9
(33%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
24:00
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Tao, Hanlin
C
DIM
19
REB
10
HT
1
PHT
22:00
Kính
19
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
22:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Jiao, Hailong
F
DIM
16
REB
9
HT
1
PHT
32:00
Kính
16
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/16
(38%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Kilpatrick, Sean
G
DIM
15
REB
-
HT
1
PHT
22:00
Kính
15
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
22:00
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 211
- GP
- 211
- 96
- SP
- 115
Đối đầu
TTG
28/03/24
19:35
Fujian Xunxing
- 25
- 22
- 25
- 26
- 36
- 35
- 22
- 22
TTG
24/03/24
19:35
Shandong Kirins
- 25
- 30
- 33
- 32
- 33
- 24
- 27
- 25
TTG
09/12/23
19:35
Shandong Kirins
- 40
- 39
- 20
- 31
- 18
- 23
- 40
- 36
TTG
12/03/23
19:35
Shandong Kirins
- 28
- 24
- 27
- 30
- 16
- 26
- 29
- 16
TTG
10/12/22
15:00
Fujian Xunxing
- 16
- 19
- 28
- 7
- 18
- 25
- 25
- 34
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 42 | 35 | 7 | 4411:3782 | |
2 | 42 | 33 | 9 | 4324:3874 | |
3 | 42 | 32 | 10 | 4067:3550 | |
4 | 42 | 28 | 14 | 4243:4038 | |
5 | 42 | 26 | 16 | 4470:4305 | |
6 | 42 | 26 | 16 | 3878:3612 | |
7 | 42 | 25 | 17 | 4057:3952 | |
8 | 42 | 23 | 19 | 4250:4058 | |
9 | 42 | 22 | 20 | 4090:3924 | |
10 | 42 | 21 | 21 | 4388:4422 | |
11 | 42 | 20 | 22 | 4045:4214 | |
12 | 42 | 19 | 23 | 3914:4100 | |
13 | 42 | 18 | 24 | 3918:3889 | |
14 | 42 | 17 | 25 | 4303:4383 | |
15 | 42 | 16 | 26 | 3901:4212 | |
16 | 42 | 13 | 29 | 3826:4305 | |
17 | 42 | 20 | 22 | 3396:3513 | |
18 | 42 | 12 | 30 | 3836:4140 | |
19 | 42 | 10 | 32 | 4029:4259 | |
20 | 42 | 4 | 38 | 3598:4412 |