Shandong Kirins vs Fujian Xunxing 12/03/2023
- 12/03/23 19:35
-
- 109 : 87
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Shandong Kirins
28
24
27
30
109
Fujian Xunxing
16
26
29
16
87
Quý 1
28
:
16
2
0 - 2
Fujian Xunxing
0:02
2
2 - 2
Shandong Kirins
0:29
2
2 - 4
Fujian Xunxing
0:46
2
4 - 4
Shandong Kirins
1:51
2
6 - 4
Shandong Kirins
2:26
2
6 - 6
Fujian Xunxing
2:41
2
8 - 6
Shandong Kirins
2:50
2
8 - 8
Fujian Xunxing
3:15
3
11 - 8
Shandong Kirins
3:34
1
11 - 9
Fujian Xunxing
3:52
3
14 - 9
Shandong Kirins
4:21
2
16 - 9
Shandong Kirins
5:25
1
17 - 9
Shandong Kirins
6:18
1
17 - 10
Fujian Xunxing
6:37
1
17 - 11
Fujian Xunxing
6:37
2
19 - 11
Shandong Kirins
7:15
2
19 - 13
Fujian Xunxing
8:07
2
21 - 13
Shandong Kirins
8:34
2
23 - 13
Shandong Kirins
8:52
3
26 - 13
Shandong Kirins
9:50
2
28 - 13
Shandong Kirins
10:50
3
28 - 16
Fujian Xunxing
11:53
Quý 2
24
:
26
2
28 - 18
Fujian Xunxing
12:50
2
30 - 18
Shandong Kirins
13:14
2
30 - 20
Fujian Xunxing
13:22
1
30 - 21
Fujian Xunxing
13:22
2
30 - 23
Fujian Xunxing
14:12
2
30 - 25
Fujian Xunxing
14:27
3
30 - 28
Fujian Xunxing
15:01
2
32 - 28
Shandong Kirins
15:16
1
32 - 29
Fujian Xunxing
15:29
3
35 - 29
Shandong Kirins
16:18
2
37 - 29
Shandong Kirins
17:07
1
37 - 30
Fujian Xunxing
17:22
3
37 - 33
Fujian Xunxing
17:44
2
39 - 33
Shandong Kirins
18:21
2
41 - 33
Shandong Kirins
18:48
3
41 - 36
Fujian Xunxing
19:29
1
41 - 37
Fujian Xunxing
20:00
1
41 - 38
Fujian Xunxing
20:00
2
43 - 38
Shandong Kirins
20:20
2
45 - 38
Shandong Kirins
21:09
1
45 - 39
Fujian Xunxing
21:30
2
47 - 39
Shandong Kirins
21:47
3
47 - 42
Fujian Xunxing
22:08
2
49 - 42
Shandong Kirins
22:28
1
50 - 42
Shandong Kirins
22:51
2
52 - 42
Shandong Kirins
23:11
Quý 3
27
:
29
2
52 - 44
Fujian Xunxing
24:14
2
54 - 44
Shandong Kirins
24:42
3
54 - 47
Fujian Xunxing
25:41
2
56 - 47
Shandong Kirins
26:35
1
57 - 47
Shandong Kirins
28:17
1
58 - 47
Shandong Kirins
28:17
2
58 - 49
Fujian Xunxing
28:52
2
60 - 49
Shandong Kirins
29:10
2
62 - 49
Shandong Kirins
29:27
3
62 - 52
Fujian Xunxing
29:40
1
63 - 52
Shandong Kirins
30:00
1
64 - 52
Shandong Kirins
30:00
3
64 - 55
Fujian Xunxing
30:09
2
66 - 55
Shandong Kirins
30:34
3
66 - 58
Fujian Xunxing
30:51
1
67 - 58
Shandong Kirins
31:32
1
68 - 58
Shandong Kirins
31:32
2
70 - 58
Shandong Kirins
31:45
1
70 - 59
Fujian Xunxing
32:19
1
70 - 60
Fujian Xunxing
32:19
1
70 - 61
Fujian Xunxing
32:58
1
70 - 62
Fujian Xunxing
32:58
3
73 - 62
Shandong Kirins
33:08
2
73 - 64
Fujian Xunxing
33:21
1
73 - 65
Fujian Xunxing
33:51
1
73 - 66
Fujian Xunxing
34:07
1
73 - 67
Fujian Xunxing
34:24
1
73 - 68
Fujian Xunxing
34:24
3
76 - 68
Shandong Kirins
34:40
1
77 - 68
Shandong Kirins
35:31
3
77 - 71
Fujian Xunxing
35:40
1
78 - 71
Shandong Kirins
35:57
1
79 - 71
Shandong Kirins
35:57
Quý 4
30
:
16
2
81 - 71
Shandong Kirins
36:07
3
84 - 71
Shandong Kirins
37:10
1
84 - 72
Fujian Xunxing
37:29
1
84 - 73
Fujian Xunxing
37:29
2
86 - 73
Shandong Kirins
37:56
1
87 - 73
Shandong Kirins
38:18
2
87 - 75
Fujian Xunxing
38:31
2
89 - 75
Shandong Kirins
39:17
2
91 - 75
Shandong Kirins
39:35
1
91 - 76
Fujian Xunxing
40:32
1
91 - 77
Fujian Xunxing
40:32
2
93 - 77
Shandong Kirins
40:56
2
93 - 79
Fujian Xunxing
41:07
3
96 - 79
Shandong Kirins
41:17
2
96 - 81
Fujian Xunxing
41:47
1
96 - 81
Shandong Kirins
41:52
1
97 - 81
Shandong Kirins
41:52
1
97 - 81
Shandong Kirins
41:52
1
98 - 81
Shandong Kirins
41:52
2
100 - 81
Shandong Kirins
41:53
2
102 - 81
Shandong Kirins
43:00
2
104 - 81
Shandong Kirins
43:19
1
105 - 81
Shandong Kirins
45:04
1
106 - 81
Shandong Kirins
45:04
2
106 - 83
Fujian Xunxing
45:29
2
106 - 85
Fujian Xunxing
46:01
2
106 - 87
Fujian Xunxing
46:41
2
108 - 87
Shandong Kirins
47:11
Tải thêm
- 9/40 (22.5%)
- 3 con trỏ
- 10/33 (30.3%)
- 33/53 (62.3%)
- 2 con trỏ
- 18/37 (48.6%)
- 16/20 (80%)
- Ném miễn phí
- 21/28 (75%)
- 52
- Lấy lại quả bóng
- 47
- 16
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Li, Yiyang
G
DIM
24
REB
8
HT
7
PHT
36:00
Kính
24
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
6/11
(55%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Tao, Hanlin
C
DIM
23
REB
12
HT
2
PHT
34:00
Kính
23
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/10
(90%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Adams, Darius
G
DIM
18
REB
6
HT
6
PHT
29:00
Kính
18
Ba con trỏ
2/14
(14%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/19
(32%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Jiao, Hailong
F
DIM
17
REB
8
HT
3
PHT
31:00
Kính
17
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Maker, Thon
C
DIM
15
REB
10
HT
2
PHT
30:00
Kính
15
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/12
(33%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 211
- GP
- 211
- 115
- SP
- 96
Đối đầu
TTG
28/03/24
19:35
Fujian Xunxing
- 25
- 22
- 25
- 26
- 36
- 35
- 22
- 22
TTG
24/03/24
19:35
Shandong Kirins
- 25
- 30
- 33
- 32
- 33
- 24
- 27
- 25
TTG
09/12/23
19:35
Shandong Kirins
- 40
- 39
- 20
- 31
- 18
- 23
- 40
- 36
TTG
12/03/23
19:35
Shandong Kirins
- 28
- 24
- 27
- 30
- 16
- 26
- 29
- 16
TTG
10/12/22
15:00
Fujian Xunxing
- 16
- 19
- 28
- 7
- 18
- 25
- 25
- 34
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 42 | 35 | 7 | 4411:3782 | |
2 | 42 | 33 | 9 | 4324:3874 | |
3 | 42 | 32 | 10 | 4067:3550 | |
4 | 42 | 28 | 14 | 4243:4038 | |
5 | 42 | 26 | 16 | 4470:4305 | |
6 | 42 | 26 | 16 | 3878:3612 | |
7 | 42 | 25 | 17 | 4057:3952 | |
8 | 42 | 23 | 19 | 4250:4058 | |
9 | 42 | 22 | 20 | 4090:3924 | |
10 | 42 | 21 | 21 | 4388:4422 | |
11 | 42 | 20 | 22 | 4045:4214 | |
12 | 42 | 19 | 23 | 3914:4100 | |
13 | 42 | 18 | 24 | 3918:3889 | |
14 | 42 | 17 | 25 | 4303:4383 | |
15 | 42 | 16 | 26 | 3901:4212 | |
16 | 42 | 13 | 29 | 3826:4305 | |
17 | 42 | 20 | 22 | 3396:3513 | |
18 | 42 | 12 | 30 | 3836:4140 | |
19 | 42 | 10 | 32 | 4029:4259 | |
20 | 42 | 4 | 38 | 3598:4412 |