Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Grand Rapids Gold vs Maine Celtics 25/02/2022

1
2
3
4
T
Grand Rapids Gold
38
26
32
33
129
Maine Celtics
32
27
21
38
118

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Grand Rapids Gold
Grand Rapids Gold
Maine Celtics
Maine Celtics
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 222
  • GP
  • 222
  • 109
  • SP
  • 113
TTG 03/02/24 08:00
Maine Celtics Maine Celtics
  • 14
  • 31
  • 23
  • 22
90
Grand Rapids Gold Grand Rapids Gold
  • 16
  • 17
  • 28
  • 22
83
TTG 01/01/24 02:00
Maine Celtics Maine Celtics
  • 20
  • 25
  • 31
  • 32
108
Grand Rapids Gold Grand Rapids Gold
  • 30
  • 19
  • 29
  • 34
112
TTG 11/01/23 08:00
Grand Rapids Gold Grand Rapids Gold
  • 38
  • 26
  • 17
  • 34
115
Maine Celtics Maine Celtics
  • 38
  • 35
  • 26
  • 33
132
TTG 09/01/23 04:00
Grand Rapids Gold Grand Rapids Gold
  • 21
  • 32
  • 32
  • 21
106
Maine Celtics Maine Celtics
  • 35
  • 19
  • 38
  • 29
121
TTG 25/02/22 08:00
Grand Rapids Gold Grand Rapids Gold
  • 38
  • 26
  • 32
  • 33
129
Maine Celtics Maine Celtics
  • 32
  • 27
  • 21
  • 38
118
Grand Rapids Gold GRG

Bảng xếp hạng

Maine Celtics MAI
# Hình thức Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 32 24 8 3678:3450
2 32 22 10 3717:3564
3 32 22 10 3890:3738
4 31 21 10 3573:3362
5 33 20 13 3882:3822
6 32 18 14 3547:3522
7 32 17 15 3529:3523
8 32 17 15 3581:3583
9 32 16 16 3661:3620
10 32 15 17 3761:3772
11 33 15 18 3608:3601
12 32 11 21 3529:3644
13 33 9 24 3558:3736
14 32 8 24 3593:3898
15 32 6 26 3376:3648
# Hình thức Western Conference TCDC T Đ TD
1 33 24 9 4106:3759
2 32 22 10 3635:3439
3 31 20 11 3658:3512
4 32 18 14 3630:3608
5 34 19 15 3705:3827
6 31 15 16 3389:3436
7 32 15 17 3616:3698
8 33 15 18 3510:3528
9 32 14 18 3590:3665
10 33 14 19 3674:3613
11 33 13 20 3576:3685
12 31 12 19 3377:3479
13 31 8 23 3380:3597

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Hai 2022, 08:00