Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Grand Rapids Gold vs Maine Celtics 09/01/2023

1
2
3
4
T
Grand Rapids Gold
21
32
32
21
106
Maine Celtics
35
19
38
29
121

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Grand Rapids Gold
Grand Rapids Gold
Maine Celtics
Maine Celtics
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 222
  • GP
  • 222
  • 109
  • SP
  • 113
TTG 03/02/24 08:00
Maine Celtics Maine Celtics
  • 14
  • 31
  • 23
  • 22
90
Grand Rapids Gold Grand Rapids Gold
  • 16
  • 17
  • 28
  • 22
83
TTG 01/01/24 02:00
Maine Celtics Maine Celtics
  • 20
  • 25
  • 31
  • 32
108
Grand Rapids Gold Grand Rapids Gold
  • 30
  • 19
  • 29
  • 34
112
TTG 11/01/23 08:00
Grand Rapids Gold Grand Rapids Gold
  • 38
  • 26
  • 17
  • 34
115
Maine Celtics Maine Celtics
  • 38
  • 35
  • 26
  • 33
132
TTG 09/01/23 04:00
Grand Rapids Gold Grand Rapids Gold
  • 21
  • 32
  • 32
  • 21
106
Maine Celtics Maine Celtics
  • 35
  • 19
  • 38
  • 29
121
TTG 25/02/22 08:00
Grand Rapids Gold Grand Rapids Gold
  • 38
  • 26
  • 32
  • 33
129
Maine Celtics Maine Celtics
  • 32
  • 27
  • 21
  • 38
118
Grand Rapids Gold GRG

Bảng xếp hạng

Maine Celtics MAI
# Hình thức NBA G League Eastern Conference 22/23 TCDC T Đ TD
1 32 23 9 3722:3450
2 32 20 12 3958:3783
3 32 19 13 3685:3596
4 32 19 13 3733:3621
5 32 18 14 3511:3528
6 32 18 14 3873:3878
7 32 18 14 3699:3628
8 32 18 14 3710:3663
9 32 17 15 3593:3568
10 32 16 16 3722:3685
11 32 15 17 3745:3666
12 32 11 21 3660:3811
13 32 11 21 3735:3958
14 32 9 23 3356:3538
15 32 9 23 3534:3723
# Hình thức NBA G League Western Conference 22/23 TCDC T Đ TD
1 32 25 7 3785:3507
2 32 23 9 3682:3565
3 32 21 11 3917:3666
4 32 20 12 3816:3740
5 32 20 12 3701:3573
6 32 18 14 3772:3710
7 32 18 14 3842:3783
8 32 18 14 3614:3630
9 32 17 15 3555:3443
10 32 13 19 3558:3598
11 32 11 21 3483:3714
12 32 11 21 3571:3716
13 32 9 23 3757:3986
14 32 8 24 3418:3647
15 32 7 25 3562:3895

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Một 2023, 04:00