Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Peristeri vs GS Lavrio 18/11/2023

1
2
3
4
T
Peristeri
32
18
13
26
89
GS Lavrio
23
22
22
20
87
Peristeri PEA

Chi tiết trận đấu

GS Lavrio LAV
Quý 1
32 : 23
1
1 - 0
Peristeri
0:35
1
2 - 0
Peristeri
0:35
3
2 - 3
GS Lavrio
0:53
2
4 - 3
Peristeri
0:59
2
6 - 3
Peristeri
1:27
1
7 - 3
Peristeri
2:13
1
8 - 3
Peristeri
2:13
3
8 - 6
GS Lavrio
2:29
2
10 - 6
Peristeri
2:40
3
10 - 9
GS Lavrio
3:00
2
12 - 9
Peristeri
3:08
3
15 - 9
Peristeri
3:33
2
15 - 11
GS Lavrio
4:04
1
15 - 12
GS Lavrio
4:09
2
15 - 14
GS Lavrio
4:44
3
18 - 14
Peristeri
4:56
2
18 - 16
GS Lavrio
5:15
2
20 - 16
Peristeri
5:56
1
21 - 16
Peristeri
5:56
3
24 - 16
Peristeri
6:17
2
24 - 18
GS Lavrio
6:46
2
26 - 18
Peristeri
7:03
2
28 - 18
Peristeri
7:27
3
28 - 21
GS Lavrio
9:03
2
30 - 21
Peristeri
9:03
2
30 - 23
GS Lavrio
9:03
2
32 - 23
Peristeri
9:03
Quý 2
18 : 22
3
32 - 26
GS Lavrio
10:30
2
34 - 26
Peristeri
11:52
2
36 - 26
Peristeri
12:18
2
36 - 28
GS Lavrio
13:20
2
36 - 30
GS Lavrio
13:20
2
38 - 30
Peristeri
14:10
2
40 - 30
Peristeri
14:59
2
42 - 30
Peristeri
15:27
3
42 - 33
GS Lavrio
15:46
1
42 - 34
GS Lavrio
16:23
1
42 - 35
GS Lavrio
16:23
2
44 - 35
Peristeri
16:30
3
44 - 38
GS Lavrio
16:43
3
47 - 38
Peristeri
17:20
2
47 - 40
GS Lavrio
17:23
1
47 - 41
GS Lavrio
18:25
1
47 - 42
GS Lavrio
18:25
3
50 - 42
Peristeri
19:12
3
50 - 45
GS Lavrio
19:55
Quý 3
13 : 22
2
50 - 47
GS Lavrio
20:18
1
51 - 47
Peristeri
21:20
1
52 - 47
Peristeri
21:20
2
52 - 49
GS Lavrio
21:39
3
52 - 52
GS Lavrio
21:57
2
54 - 52
Peristeri
23:22
1
54 - 53
GS Lavrio
24:04
1
54 - 54
GS Lavrio
24:04
2
54 - 56
GS Lavrio
24:55
3
54 - 59
GS Lavrio
25:43
1
55 - 59
Peristeri
26:01
2
55 - 61
GS Lavrio
26:08
2
57 - 61
Peristeri
26:25
2
57 - 63
GS Lavrio
27:12
1
58 - 63
Peristeri
27:39
3
61 - 63
Peristeri
27:46
2
61 - 65
GS Lavrio
28:07
2
61 - 67
GS Lavrio
28:49
2
63 - 67
Peristeri
29:48
Quý 4
26 : 20
3
66 - 67
Peristeri
30:04
2
66 - 69
GS Lavrio
30:27
2
68 - 69
Peristeri
31:38
3
71 - 69
Peristeri
32:10
1
71 - 70
GS Lavrio
33:04
3
74 - 70
Peristeri
33:04
2
74 - 72
GS Lavrio
33:04
2
76 - 72
Peristeri
33:04
2
76 - 74
GS Lavrio
33:04
1
77 - 74
Peristeri
34:21
1
78 - 74
Peristeri
34:21
2
80 - 74
Peristeri
34:46
1
81 - 74
Peristeri
35:26
2
81 - 76
GS Lavrio
35:32
1
81 - 77
GS Lavrio
36:04
1
81 - 78
GS Lavrio
36:04
3
84 - 78
Peristeri
36:27
3
84 - 81
GS Lavrio
36:43
2
86 - 81
Peristeri
36:56
2
86 - 83
GS Lavrio
37:55
1
87 - 83
Peristeri
39:42
1
88 - 83
Peristeri
39:42
2
88 - 85
GS Lavrio
39:47
1
89 - 85
Peristeri
39:48
2
89 - 87
GS Lavrio
39:56
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Peristeri trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng GS Lavrio trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Bóng rổ Hy Lạp

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

7.20
Peristeri PEA

Số liệu thống kê

GS Lavrio LAV
  • 10/24 (41.7%)
  • 3 con trỏ
  • 11/23 (47.8%)
  • 22/38 (57.9%)
  • 2 con trỏ
  • 22/43 (51.2%)
  • 15/29 (51%)
  • Ném miễn phí
  • 10/15 (66%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 27
  • 22
  • Fouls
  • 23

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Peristeri
Peristeri
GS Lavrio
GS Lavrio
Peristeri PEA

Bắt đầu

GS Lavrio LAV
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 153
  • GP
  • 153
  • 81
  • SP
  • 72
TTG 19/01/25 00:00
GS Lavrio GS Lavrio
  • 19
  • 20
  • 13
  • 12
64
Peristeri Peristeri
  • 10
  • 26
  • 17
  • 16
69
TTG 29/10/24 02:15
Peristeri Peristeri
  • 18
  • 22
  • 13
  • 31
84
GS Lavrio GS Lavrio
  • 26
  • 16
  • 23
  • 17
82
TTG 12/02/24 00:00
GS Lavrio GS Lavrio
  • 20
  • 14
  • 15
  • 15
64
Peristeri Peristeri
  • 17
  • 21
  • 23
  • 25
86
TTG 18/11/23 23:15
Peristeri Peristeri
  • 32
  • 18
  • 13
  • 26
89
GS Lavrio GS Lavrio
  • 23
  • 22
  • 22
  • 20
87
TTG 11/03/23 23:00
Peristeri Peristeri
  • 19
  • 20
  • 20
  • 18
77
GS Lavrio GS Lavrio
  • 21
  • 15
  • 14
  • 16
66
Peristeri PEA

Bảng xếp hạng

GS Lavrio LAV
# Hình thức Basket League TCDC T Đ TD K
1 22 21 1 1892:1523 43
2 22 20 2 1872:1496 42
3 22 15 7 1810:1626 37
4 22 13 9 1839:1774 35
5 22 12 10 1680:1666 34
6 22 9 13 1802:1861 31
7 22 9 13 1910:1898 31
8 22 8 14 1657:1852 30
9 22 8 14 1615:1764 30
10 22 7 15 1802:1921 29
11 22 7 15 1650:1761 29
12 22 3 19 1460:1847 25
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 27 26 1 2311:1906 53
2 27 24 3 2299:1868 51
3 27 16 11 2246:2076 43
4 27 16 11 2264:2160 43
5 27 13 14 2018:2059 40
6 27 10 17 2174:2294 37

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Mười Một 2023, 23:15
Sân vận động:
Peristeri Arena Andreas Papandreou, Peristeri, Hy Lạp
Dung tích:
4000