Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Peristeri vs GS Lavrio 29/10/2024

1
2
3
4
T
Peristeri
18
22
13
31
84
GS Lavrio
26
16
23
17
82
Peristeri PEA

Chi tiết trận đấu

GS Lavrio LAV
Quý 1
18 : 26
2
2 - 0
Peristeri
0:45
2
4 - 0
Peristeri
1:42
2
4 - 2
GS Lavrio
2:53
2
4 - 4
GS Lavrio
3:28
2
4 - 6
GS Lavrio
3:43
2
4 - 8
GS Lavrio
4:24
2
6 - 8
Peristeri
4:36
2
8 - 8
Peristeri
5:15
2
8 - 10
GS Lavrio
5:40
3
8 - 13
GS Lavrio
6:10
2
10 - 13
Peristeri
6:26
1
10 - 14
GS Lavrio
6:46
1
10 - 15
GS Lavrio
6:46
2
10 - 17
GS Lavrio
7:07
3
10 - 20
GS Lavrio
7:26
3
13 - 20
Peristeri
7:44
3
13 - 23
GS Lavrio
8:02
1
14 - 23
Peristeri
8:20
3
14 - 26
GS Lavrio
8:44
2
16 - 26
Peristeri
9:00
2
18 - 26
Peristeri
9:28
Quý 2
22 : 16
2
18 - 28
GS Lavrio
10:37
2
20 - 28
Peristeri
11:06
3
23 - 28
Peristeri
11:43
1
24 - 28
Peristeri
13:02
2
24 - 30
GS Lavrio
13:17
2
26 - 30
Peristeri
13:39
2
26 - 32
GS Lavrio
14:35
1
27 - 32
Peristeri
14:51
1
28 - 32
Peristeri
14:51
2
28 - 34
GS Lavrio
15:28
2
30 - 34
Peristeri
15:43
1
30 - 35
GS Lavrio
16:33
1
30 - 36
GS Lavrio
16:33
2
32 - 36
Peristeri
16:52
2
34 - 36
Peristeri
17:59
2
36 - 36
Peristeri
18:22
2
36 - 38
GS Lavrio
18:40
2
38 - 38
Peristeri
18:59
1
38 - 39
GS Lavrio
19:20
1
38 - 40
GS Lavrio
19:20
2
40 - 40
Peristeri
19:25
2
40 - 42
GS Lavrio
19:44
Quý 3
13 : 23
1
40 - 43
GS Lavrio
20:41
1
40 - 44
GS Lavrio
20:41
1
40 - 45
GS Lavrio
21:14
2
40 - 47
GS Lavrio
22:08
1
40 - 48
GS Lavrio
23:07
1
41 - 48
Peristeri
23:43
1
42 - 48
Peristeri
23:43
2
42 - 50
GS Lavrio
24:31
3
42 - 53
GS Lavrio
25:10
3
45 - 53
Peristeri
25:22
3
45 - 56
GS Lavrio
25:55
3
48 - 56
Peristeri
25:50
2
50 - 56
Peristeri
26:31
1
51 - 56
Peristeri
27:03
1
52 - 56
Peristeri
27:03
2
52 - 58
GS Lavrio
27:21
1
52 - 59
GS Lavrio
27:21
3
52 - 62
GS Lavrio
28:12
1
53 - 62
Peristeri
29:09
3
53 - 65
GS Lavrio
29:26
Quý 4
31 : 17
2
53 - 67
GS Lavrio
30:17
2
55 - 67
Peristeri
30:36
2
57 - 67
Peristeri
31:08
2
59 - 67
Peristeri
31:46
3
59 - 70
GS Lavrio
32:08
2
61 - 70
Peristeri
32:28
1
62 - 70
Peristeri
33:02
1
63 - 70
Peristeri
33:02
2
65 - 70
Peristeri
34:25
2
67 - 70
Peristeri
35:02
1
68 - 70
Peristeri
35:02
3
71 - 70
Peristeri
35:44
1
71 - 71
GS Lavrio
36:15
1
71 - 72
GS Lavrio
36:15
2
73 - 72
Peristeri
36:41
1
74 - 72
Peristeri
36:41
1
74 - 73
GS Lavrio
36:56
3
77 - 73
Peristeri
37:16
2
77 - 75
GS Lavrio
38:20
3
80 - 75
Peristeri
38:39
2
80 - 77
GS Lavrio
38:38
2
82 - 77
Peristeri
39:01
3
82 - 80
GS Lavrio
39:37
1
83 - 80
Peristeri
39:41
1
84 - 80
Peristeri
39:41
2
84 - 82
GS Lavrio
39:48
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng GS Lavrio trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.50
Peristeri PEA

Số liệu thống kê

GS Lavrio LAV
  • 7/19 (36.8%)
  • 3 con trỏ
  • 10/31 (32.3%)
  • 24/35 (68.6%)
  • 2 con trỏ
  • 19/32 (59.4%)
  • 15/23 (65%)
  • Ném miễn phí
  • 14/18 (77%)
  • 32
  • Lấy lại quả bóng
  • 31
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Mouratos, Vassilis
G
DIM 21
REB 3
HT 7
PHT 34:26
Kính 21
Ba con trỏ 5/11 (45%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 34:26
Hai con trỏ 1/4 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Carberry, Tobin
G
DIM 21
REB 2
HT 6
PHT 27:23
Kính 21
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 27:23
Hai con trỏ 6/8 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/11 (73%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Vaughn, Rashad
G
DIM 16
REB 9
HT -
PHT 32:00
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 32:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Sherman, Taz
G
DIM 16
REB 3
HT 6
PHT 30:30
Kính 16
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 30:30
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Zougris, Evangelos
F
DIM 16
REB 10
HT 2
PHT 25:18
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 25:18
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Peristeri
Peristeri
GS Lavrio
GS Lavrio
Peristeri PEA

Bắt đầu

GS Lavrio LAV
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 153
  • GP
  • 153
  • 81
  • SP
  • 72
TTG 19/01/25 00:00
GS Lavrio GS Lavrio
  • 19
  • 20
  • 13
  • 12
64
Peristeri Peristeri
  • 10
  • 26
  • 17
  • 16
69
TTG 29/10/24 02:15
Peristeri Peristeri
  • 18
  • 22
  • 13
  • 31
84
GS Lavrio GS Lavrio
  • 26
  • 16
  • 23
  • 17
82
TTG 12/02/24 00:00
GS Lavrio GS Lavrio
  • 20
  • 14
  • 15
  • 15
64
Peristeri Peristeri
  • 17
  • 21
  • 23
  • 25
86
TTG 18/11/23 23:15
Peristeri Peristeri
  • 32
  • 18
  • 13
  • 26
89
GS Lavrio GS Lavrio
  • 23
  • 22
  • 22
  • 20
87
TTG 11/03/23 23:00
Peristeri Peristeri
  • 19
  • 20
  • 20
  • 18
77
GS Lavrio GS Lavrio
  • 21
  • 15
  • 14
  • 16
66
Peristeri PEA

Bảng xếp hạng

GS Lavrio LAV
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 14 0 1330:1055 28
2 14 13 1 1265:1038 27
3 15 7 8 1158:1137 22
4 14 8 6 1144:1165 22
5 14 7 7 1143:1180 21
6 14 7 7 1097:1122 21
7 14 7 7 1163:1164 21
8 15 6 9 1146:1209 21
9 15 5 10 1215:1267 20
10 15 5 10 1123:1231 20
11 15 5 10 1173:1322 20
12 15 3 12 1151:1218 18

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười 2024, 02:15
Sân vận động:
Peristeri Arena Andreas Papandreou, Peristeri, Hy Lạp
Dung tích:
4000