Hapoel Afula vs Maccabi Tel Aviv 16/01/2024
-
16/01/24
03:05
|
Vòng 7
-
- 83 : 97
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hapoel Afula
21
26
19
17
83
Maccabi Tel Aviv
24
33
24
16
97
Quý 1
21
:
24
1
0 - 1
Maccabi Tel Aviv
0:51
1
0 - 2
Maccabi Tel Aviv
0:51
1
1 - 2
Hapoel Afula
1:29
1
2 - 2
Hapoel Afula
1:29
2
4 - 2
Hapoel Afula
2:06
2
6 - 2
Hapoel Afula
2:33
2
6 - 4
Maccabi Tel Aviv
2:52
2
8 - 4
Hapoel Afula
3:36
2
8 - 6
Maccabi Tel Aviv
3:59
3
8 - 9
Maccabi Tel Aviv
4:46
1
8 - 10
Maccabi Tel Aviv
5:20
1
8 - 11
Maccabi Tel Aviv
5:20
2
10 - 11
Hapoel Afula
5:40
2
10 - 13
Maccabi Tel Aviv
5:57
2
12 - 13
Hapoel Afula
6:17
2
12 - 15
Maccabi Tel Aviv
6:27
2
12 - 17
Maccabi Tel Aviv
6:57
2
14 - 17
Hapoel Afula
7:13
2
14 - 19
Maccabi Tel Aviv
7:20
1
14 - 20
Maccabi Tel Aviv
7:22
2
16 - 20
Hapoel Afula
7:26
1
17 - 20
Hapoel Afula
8:17
1
18 - 20
Hapoel Afula
8:17
2
18 - 22
Maccabi Tel Aviv
8:26
3
21 - 22
Hapoel Afula
8:56
2
21 - 24
Maccabi Tel Aviv
9:59
Quý 2
26
:
33
2
21 - 26
Maccabi Tel Aviv
10:25
2
23 - 26
Hapoel Afula
10:39
2
23 - 28
Maccabi Tel Aviv
11:01
1
24 - 28
Hapoel Afula
11:25
2
24 - 30
Maccabi Tel Aviv
11:33
3
27 - 30
Hapoel Afula
11:50
3
27 - 33
Maccabi Tel Aviv
12:03
2
29 - 33
Hapoel Afula
12:13
1
30 - 33
Hapoel Afula
12:36
1
31 - 33
Hapoel Afula
12:36
1
31 - 34
Maccabi Tel Aviv
13:01
1
31 - 35
Maccabi Tel Aviv
13:01
3
34 - 35
Hapoel Afula
13:15
3
37 - 35
Hapoel Afula
13:42
3
37 - 38
Maccabi Tel Aviv
13:55
2
37 - 40
Maccabi Tel Aviv
14:22
2
37 - 42
Maccabi Tel Aviv
15:07
2
39 - 42
Hapoel Afula
15:22
3
39 - 45
Maccabi Tel Aviv
15:35
1
39 - 46
Maccabi Tel Aviv
15:55
1
39 - 47
Maccabi Tel Aviv
16:02
1
39 - 48
Maccabi Tel Aviv
16:02
2
39 - 50
Maccabi Tel Aviv
16:32
2
39 - 52
Maccabi Tel Aviv
17:09
3
39 - 55
Maccabi Tel Aviv
17:47
1
40 - 55
Hapoel Afula
18:10
3
43 - 55
Hapoel Afula
18:42
2
43 - 57
Maccabi Tel Aviv
19:03
1
44 - 57
Hapoel Afula
19:19
1
45 - 57
Hapoel Afula
19:19
1
46 - 57
Hapoel Afula
19:55
1
47 - 57
Hapoel Afula
19:55
Quý 3
19
:
24
2
47 - 59
Maccabi Tel Aviv
20:08
2
49 - 59
Hapoel Afula
20:26
2
49 - 61
Maccabi Tel Aviv
20:32
3
52 - 61
Hapoel Afula
21:12
3
55 - 61
Hapoel Afula
21:31
3
55 - 64
Maccabi Tel Aviv
21:48
2
57 - 64
Hapoel Afula
22:11
3
57 - 67
Maccabi Tel Aviv
22:24
2
57 - 69
Maccabi Tel Aviv
23:16
2
57 - 71
Maccabi Tel Aviv
23:44
3
60 - 71
Hapoel Afula
24:03
2
60 - 73
Maccabi Tel Aviv
25:01
2
60 - 75
Maccabi Tel Aviv
25:15
3
63 - 75
Hapoel Afula
26:52
1
63 - 76
Maccabi Tel Aviv
27:06
2
65 - 76
Hapoel Afula
27:30
3
65 - 79
Maccabi Tel Aviv
28:04
1
66 - 79
Hapoel Afula
28:27
2
66 - 81
Maccabi Tel Aviv
28:41
Quý 4
17
:
16
2
68 - 81
Hapoel Afula
31:21
2
70 - 81
Hapoel Afula
31:41
2
70 - 83
Maccabi Tel Aviv
32:24
3
70 - 86
Maccabi Tel Aviv
32:50
3
73 - 86
Hapoel Afula
33:12
2
73 - 88
Maccabi Tel Aviv
33:57
1
73 - 89
Maccabi Tel Aviv
34:52
1
73 - 90
Maccabi Tel Aviv
34:52
2
75 - 90
Hapoel Afula
35:13
3
75 - 93
Maccabi Tel Aviv
35:32
1
76 - 93
Hapoel Afula
36:23
2
78 - 93
Hapoel Afula
37:02
1
78 - 94
Maccabi Tel Aviv
37:16
1
78 - 95
Maccabi Tel Aviv
37:16
3
81 - 95
Hapoel Afula
37:30
2
83 - 95
Hapoel Afula
38:22
2
83 - 97
Maccabi Tel Aviv
39:01
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng Hapoel Afula trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Tel Aviv trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
- 11/28 (39.3%)
- 3 con trỏ
- 10/32 (31.3%)
- 18/34 (52.9%)
- 2 con trỏ
- 26/38 (68.4%)
- 14/20 (70%)
- Ném miễn phí
- 15/17 (88%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 9
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Earlington, Marcellus
G
DIM
23
REB
5
HT
1
PHT
32:05
Kính
23
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
1/4
(25%)
Phút
32:05
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/19
(47%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Cleveland, Antonius
G
DIM
15
REB
4
HT
2
PHT
19:21
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
19:21
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Goldenberg, Lucas
G
DIM
14
REB
2
HT
3
PHT
22:47
Kính
14
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
22:47
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/4
(75%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Nebo, Josh
F
DIM
13
REB
5
HT
1
PHT
19:32
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
19:32
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Webb III, James
F
DIM
11
REB
4
HT
1
PHT
16:17
Kính
11
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
16:17
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 171
- GP
- 171
- 78
- SP
- 93
Đối đầu
TTG
07/01/25
03:05
Hapoel Afula
- 16
- 19
- 20
- 20
- 15
- 29
- 19
- 24
TTG
17/03/24
01:15
Maccabi Tel Aviv
- 22
- 30
- 25
- 18
- 30
- 17
- 17
- 14
TTG
16/01/24
03:05
Hapoel Afula
- 21
- 26
- 19
- 17
- 24
- 33
- 24
- 16
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 25 | 4 | 2670:2310 | |
2 | 29 | 21 | 8 | 2663:2348 | |
3 | 29 | 18 | 11 | 2427:2348 | |
4 | 29 | 18 | 11 | 2391:2325 | |
5 | 29 | 16 | 13 | 2357:2321 | |
6 | 29 | 13 | 16 | 2388:2493 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 15 | 15 | 2481:2664 | |
2 | 30 | 14 | 16 | 2465:2461 | |
3 | 30 | 12 | 18 | 2431:2435 | |
4 | 30 | 12 | 18 | 2449:2503 | |
5 | 30 | 10 | 20 | 2469:2598 | |
6 | 30 | 9 | 21 | 2481:2646 | |
7 | 30 | 9 | 21 | 2333:2553 |