Hapoel Afula vs Maccabi Tel Aviv 07/01/2025
- 07/01/25 03:05
-
- 75 : 87
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hapoel Afula
16
19
20
20
75
Maccabi Tel Aviv
15
29
19
24
87
Quý 1
16
:
15
3
0 - 3
Maccabi Tel Aviv
0:34
2
2 - 3
Hapoel Afula
0:59
2
2 - 5
Maccabi Tel Aviv
1:55
1
2 - 6
Maccabi Tel Aviv
1:55
1
3 - 6
Hapoel Afula
2:12
1
3 - 7
Maccabi Tel Aviv
2:26
2
3 - 9
Maccabi Tel Aviv
3:20
2
5 - 9
Hapoel Afula
3:34
2
7 - 9
Hapoel Afula
4:00
2
7 - 11
Maccabi Tel Aviv
4:13
2
9 - 11
Hapoel Afula
4:33
2
9 - 13
Maccabi Tel Aviv
5:02
3
12 - 13
Hapoel Afula
5:25
2
12 - 15
Maccabi Tel Aviv
6:03
2
14 - 15
Hapoel Afula
7:38
2
16 - 15
Hapoel Afula
9:38
Quý 2
19
:
29
3
16 - 18
Maccabi Tel Aviv
10:17
2
18 - 18
Hapoel Afula
10:34
1
18 - 19
Maccabi Tel Aviv
10:52
3
18 - 22
Maccabi Tel Aviv
11:04
2
20 - 22
Hapoel Afula
11:11
2
20 - 24
Maccabi Tel Aviv
11:40
2
22 - 24
Hapoel Afula
12:46
3
22 - 27
Maccabi Tel Aviv
13:02
3
22 - 30
Maccabi Tel Aviv
14:40
2
22 - 32
Maccabi Tel Aviv
15:13
2
24 - 32
Hapoel Afula
15:32
2
24 - 34
Maccabi Tel Aviv
15:38
2
26 - 34
Hapoel Afula
15:46
2
26 - 36
Maccabi Tel Aviv
16:13
3
29 - 36
Hapoel Afula
17:02
2
29 - 38
Maccabi Tel Aviv
18:06
2
31 - 38
Hapoel Afula
18:30
2
31 - 40
Maccabi Tel Aviv
18:46
2
33 - 40
Hapoel Afula
19:02
2
33 - 42
Maccabi Tel Aviv
19:15
2
35 - 42
Hapoel Afula
19:37
2
35 - 44
Maccabi Tel Aviv
19:59
Quý 3
20
:
19
2
37 - 44
Hapoel Afula
20:30
2
37 - 46
Maccabi Tel Aviv
20:57
1
38 - 46
Hapoel Afula
22:23
1
39 - 46
Hapoel Afula
22:23
1
39 - 47
Maccabi Tel Aviv
22:57
1
40 - 47
Hapoel Afula
23:17
2
42 - 47
Hapoel Afula
23:39
1
43 - 47
Hapoel Afula
23:39
3
43 - 50
Maccabi Tel Aviv
24:01
2
45 - 50
Hapoel Afula
24:20
2
45 - 52
Maccabi Tel Aviv
24:24
3
48 - 52
Hapoel Afula
25:53
2
48 - 54
Maccabi Tel Aviv
26:15
1
49 - 54
Hapoel Afula
26:39
1
50 - 54
Hapoel Afula
27:00
1
50 - 55
Maccabi Tel Aviv
27:18
1
50 - 56
Maccabi Tel Aviv
27:18
2
52 - 56
Hapoel Afula
28:37
1
52 - 57
Maccabi Tel Aviv
28:41
1
52 - 58
Maccabi Tel Aviv
28:41
3
52 - 61
Maccabi Tel Aviv
29:13
2
52 - 63
Maccabi Tel Aviv
29:52
1
53 - 63
Hapoel Afula
29:59
2
55 - 63
Hapoel Afula
29:59
Quý 4
20
:
24
2
55 - 65
Maccabi Tel Aviv
30:16
2
57 - 65
Hapoel Afula
31:42
3
57 - 68
Maccabi Tel Aviv
31:54
2
57 - 70
Maccabi Tel Aviv
32:19
1
58 - 70
Hapoel Afula
33:20
1
58 - 71
Maccabi Tel Aviv
33:44
1
58 - 72
Maccabi Tel Aviv
33:44
2
60 - 72
Hapoel Afula
33:58
2
60 - 74
Maccabi Tel Aviv
34:16
2
62 - 74
Hapoel Afula
34:43
2
64 - 74
Hapoel Afula
35:04
1
65 - 74
Hapoel Afula
36:35
1
65 - 75
Maccabi Tel Aviv
37:23
1
65 - 76
Maccabi Tel Aviv
37:23
3
65 - 79
Maccabi Tel Aviv
37:36
2
67 - 79
Hapoel Afula
37:50
2
67 - 81
Maccabi Tel Aviv
38:09
1
67 - 82
Maccabi Tel Aviv
38:09
3
70 - 82
Hapoel Afula
38:30
1
70 - 83
Maccabi Tel Aviv
38:47
1
70 - 84
Maccabi Tel Aviv
38:47
3
73 - 84
Hapoel Afula
38:50
2
75 - 84
Hapoel Afula
39:24
3
75 - 87
Maccabi Tel Aviv
39:43
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Hapoel Afula trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Tel Aviv trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
- 5/15 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 10/35 (28.6%)
- 25/45 (55.6%)
- 2 con trỏ
- 21/41 (51.2%)
- 10/25 (40%)
- Ném miễn phí
- 15/19 (78%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 53
- 11
- Phản đòn tấn công
- 26
Thống kê người chơi
Mutts, Justyn
F
DIM
21
REB
6
HT
4
PHT
33:24
Kính
21
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/9
(33%)
Phút
33:24
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/15
(60%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Lecque, Jalen
G
DIM
19
REB
9
HT
5
PHT
34:25
Kính
19
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
34:25
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Hoard, Jaylen
F
DIM
16
REB
3
HT
3
PHT
25:45
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
25:45
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
DiBartolomeo, John
G
DIM
13
REB
8
HT
-
PHT
25:11
Kính
13
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
25:11
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Randolph, Levi
G
DIM
12
REB
4
HT
1
PHT
26:41
Kính
12
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
26:41
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 171
- GP
- 171
- 78
- SP
- 93
Đối đầu
TTG
07/01/25
03:05
Hapoel Afula
- 16
- 19
- 20
- 20
- 15
- 29
- 19
- 24
TTG
17/03/24
01:15
Maccabi Tel Aviv
- 22
- 30
- 25
- 18
- 30
- 17
- 17
- 14
TTG
16/01/24
03:05
Hapoel Afula
- 21
- 26
- 19
- 17
- 24
- 33
- 24
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 2 | 1252:1122 | |
2 | 14 | 12 | 2 | 1226:1058 | |
3 | 14 | 11 | 3 | 1215:1049 | |
4 | 14 | 9 | 5 | 1245:1178 | |
5 | 14 | 9 | 5 | 1226:1241 | |
6 | 14 | 9 | 5 | 1154:1091 | |
7 | 14 | 6 | 8 | 1189:1201 | |
8 | 14 | 6 | 8 | 1141:1183 | |
9 | 14 | 5 | 9 | 1052:1096 | |
10 | 14 | 5 | 9 | 1154:1151 | |
11 | 14 | 5 | 9 | 1138:1165 | |
12 | 14 | 4 | 10 | 1114:1207 | |
13 | 14 | 3 | 11 | 1069:1227 | |
14 | 14 | 2 | 12 | 1104:1310 |