Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Beer Sheva 12/04/2022
- 12/04/22 01:30
-
- 86 : 79
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hapoel Tel Aviv
24
20
15
27
86
Hapoel Beer Sheva
16
21
23
19
79
Quý 1
24
:
16
2
2 - 0
Hapoel Tel Aviv
0:20
1
3 - 0
Hapoel Tel Aviv
1:50
1
4 - 0
Hapoel Tel Aviv
1:50
2
4 - 2
Hapoel Beer Sheva
2:05
2
6 - 2
Hapoel Tel Aviv
2:28
1
7 - 2
Hapoel Tel Aviv
3:02
1
8 - 2
Hapoel Tel Aviv
3:02
2
10 - 2
Hapoel Tel Aviv
4:05
2
10 - 4
Hapoel Beer Sheva
4:33
3
13 - 4
Hapoel Tel Aviv
4:55
1
13 - 5
Hapoel Beer Sheva
5:35
1
14 - 5
Hapoel Tel Aviv
5:59
1
15 - 5
Hapoel Tel Aviv
5:59
2
17 - 5
Hapoel Tel Aviv
6:29
1
18 - 5
Hapoel Tel Aviv
6:34
1
18 - 6
Hapoel Beer Sheva
6:53
1
18 - 7
Hapoel Beer Sheva
6:53
1
19 - 7
Hapoel Tel Aviv
7:03
2
19 - 9
Hapoel Beer Sheva
7:48
2
21 - 9
Hapoel Tel Aviv
8:01
3
21 - 12
Hapoel Beer Sheva
8:48
1
21 - 13
Hapoel Beer Sheva
8:52
2
21 - 15
Hapoel Beer Sheva
9:15
1
21 - 16
Hapoel Beer Sheva
9:15
3
24 - 16
Hapoel Tel Aviv
9:59
Quý 2
20
:
21
2
26 - 16
Hapoel Tel Aviv
10:26
2
28 - 16
Hapoel Tel Aviv
11:09
2
28 - 18
Hapoel Beer Sheva
12:07
2
28 - 20
Hapoel Beer Sheva
12:36
2
30 - 20
Hapoel Tel Aviv
12:51
2
30 - 22
Hapoel Beer Sheva
13:54
1
30 - 23
Hapoel Beer Sheva
13:54
2
30 - 25
Hapoel Beer Sheva
14:14
1
30 - 26
Hapoel Beer Sheva
14:59
1
30 - 27
Hapoel Beer Sheva
14:59
1
31 - 27
Hapoel Tel Aviv
15:05
2
31 - 29
Hapoel Beer Sheva
15:13
2
33 - 29
Hapoel Tel Aviv
16:09
2
33 - 31
Hapoel Beer Sheva
16:26
2
35 - 31
Hapoel Tel Aviv
17:25
2
35 - 33
Hapoel Beer Sheva
17:51
2
37 - 33
Hapoel Tel Aviv
18:03
2
37 - 35
Hapoel Beer Sheva
18:22
3
40 - 35
Hapoel Tel Aviv
18:34
1
40 - 36
Hapoel Beer Sheva
18:57
1
41 - 36
Hapoel Tel Aviv
19:29
1
42 - 36
Hapoel Tel Aviv
19:29
1
42 - 37
Hapoel Beer Sheva
19:54
1
43 - 37
Hapoel Tel Aviv
19:59
1
44 - 37
Hapoel Tel Aviv
19:59
Quý 3
15
:
23
2
46 - 37
Hapoel Tel Aviv
21:17
3
46 - 40
Hapoel Beer Sheva
22:22
2
46 - 42
Hapoel Beer Sheva
23:41
2
46 - 44
Hapoel Beer Sheva
24:18
2
48 - 44
Hapoel Tel Aviv
24:39
1
49 - 44
Hapoel Tel Aviv
24:39
3
52 - 44
Hapoel Tel Aviv
25:10
2
54 - 44
Hapoel Tel Aviv
25:41
2
54 - 46
Hapoel Beer Sheva
25:53
3
54 - 49
Hapoel Beer Sheva
26:29
2
54 - 51
Hapoel Beer Sheva
27:18
3
54 - 54
Hapoel Beer Sheva
27:46
2
54 - 56
Hapoel Beer Sheva
28:16
2
56 - 56
Hapoel Tel Aviv
29:06
1
56 - 57
Hapoel Beer Sheva
29:32
1
56 - 58
Hapoel Beer Sheva
29:32
3
59 - 58
Hapoel Tel Aviv
29:38
2
59 - 60
Hapoel Beer Sheva
29:59
Quý 4
27
:
19
1
60 - 60
Hapoel Tel Aviv
30:52
1
60 - 61
Hapoel Beer Sheva
31:08
1
60 - 62
Hapoel Beer Sheva
31:41
2
62 - 62
Hapoel Tel Aviv
31:53
2
64 - 62
Hapoel Tel Aviv
32:22
3
67 - 62
Hapoel Tel Aviv
34:00
3
67 - 65
Hapoel Beer Sheva
34:26
3
70 - 65
Hapoel Tel Aviv
34:37
2
70 - 67
Hapoel Beer Sheva
34:59
2
72 - 67
Hapoel Tel Aviv
35:17
3
72 - 70
Hapoel Beer Sheva
36:37
2
74 - 70
Hapoel Tel Aviv
37:21
1
74 - 71
Hapoel Beer Sheva
37:31
1
74 - 72
Hapoel Beer Sheva
37:31
1
75 - 72
Hapoel Tel Aviv
37:46
3
78 - 72
Hapoel Tel Aviv
38:04
2
80 - 72
Hapoel Tel Aviv
38:40
1
80 - 73
Hapoel Beer Sheva
39:00
1
80 - 74
Hapoel Beer Sheva
39:00
3
80 - 77
Hapoel Beer Sheva
39:18
3
83 - 77
Hapoel Tel Aviv
39:38
1
84 - 77
Hapoel Tel Aviv
39:56
1
85 - 77
Hapoel Tel Aviv
39:56
2
85 - 79
Hapoel Beer Sheva
39:59
1
86 - 79
Hapoel Tel Aviv
39:54
Tải thêm
- 9/20 (45%)
- 3 con trỏ
- 7/37 (18.9%)
- 20/43 (46.5%)
- 2 con trỏ
- 20/34 (58.8%)
- 19/25 (76%)
- Ném miễn phí
- 18/26 (69%)
- 40
- Lấy lại quả bóng
- 46
- 8
- Phản đòn tấn công
- 16
Thống kê người chơi
Blakeney, Antonio
G
DIM
29
REB
7
HT
4
PHT
29:01
Kính
29
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
3/8
(38%)
Phút
29:01
Hai con trỏ
7/12
(58%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/20
(55%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Young, James
G
DIM
20
REB
11
HT
-
PHT
33:29
Kính
20
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
7/10
(70%)
Phút
33:29
Hai con trỏ
2/6
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Timor, Bar
G
DIM
14
REB
4
HT
4
PHT
33:43
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
33:43
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Stoll, Paul
G
DIM
12
REB
1
HT
1
PHT
21:03
Kính
12
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
-
Phút
21:03
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Bell, Amir
G
DIM
12
REB
5
HT
2
PHT
30:00
Kính
12
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/12
(33%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 168
- GP
- 168
- 89
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
29/10/24
00:50
Hapoel Beer Sheva
- 21
- 23
- 21
- 23
- 28
- 19
- 20
- 31
TTG
02/02/24
19:30
Hapoel Tel Aviv
- 18
- 32
- 22
- 18
- 11
- 18
- 17
- 22
TTG
03/12/23
23:30
Hapoel Beer Sheva
- 21
- 15
- 22
- 20
- 26
- 22
- 25
- 22
TC
19/02/23
23:00
Hapoel Beer Sheva
- 22
- 16
- 15
- 17
- 20
- 18
- 14
- 18
TTG
12/04/22
01:30
Hapoel Tel Aviv
- 24
- 20
- 15
- 27
- 16
- 21
- 23
- 19
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 19 | 8 | 2236:2070 | |
2 | 27 | 18 | 9 | 2339:2117 | |
3 | 27 | 17 | 10 | 2259:2151 | |
4 | 27 | 16 | 11 | 2155:2095 | |
5 | 27 | 13 | 14 | 2116:2147 | |
6 | 27 | 13 | 14 | 2112:2164 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 14 | 13 | 2213:2145 | |
2 | 27 | 13 | 14 | 2151:2214 | |
3 | 27 | 12 | 15 | 2193:2237 | |
4 | 27 | 12 | 15 | 2177:2256 | |
5 | 27 | 9 | 18 | 2042:2140 | |
6 | 27 | 6 | 21 | 2093:2350 |