Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Beer Sheva vs Hapoel Tel Aviv 19/02/2023

1
2
3
4
TC
T
Hapoel Beer Sheva
22
16
15
17
9
79
Hapoel Tel Aviv
20
18
14
18
10
80
Hapoel Beer Sheva HAP

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv HTA
Quý 1
22 : 20
3
3 - 0
Hapoel Beer Sheva
0:51
3
3 - 3
Hapoel Tel Aviv
1:18
2
3 - 5
Hapoel Tel Aviv
1:43
2
5 - 5
Hapoel Beer Sheva
1:57
2
5 - 7
Hapoel Tel Aviv
2:57
2
7 - 9
Hapoel Beer Sheva
5:27
2
9 - 9
Hapoel Beer Sheva
5:29
2
11 - 9
Hapoel Beer Sheva
6:07
2
13 - 9
Hapoel Beer Sheva
6:22
2
15 - 9
Hapoel Beer Sheva
6:32
3
15 - 12
Hapoel Tel Aviv
6:49
2
15 - 14
Hapoel Tel Aviv
7:27
1
16 - 14
Hapoel Beer Sheva
7:47
1
17 - 14
Hapoel Beer Sheva
7:47
1
18 - 14
Hapoel Beer Sheva
8:14
3
19 - 17
Hapoel Tel Aviv
8:27
1
19 - 14
Hapoel Beer Sheva
8:14
3
22 - 17
Hapoel Beer Sheva
8:44
2
22 - 19
Hapoel Tel Aviv
8:55
1
22 - 20
Hapoel Tel Aviv
9:59
Quý 2
16 : 18
2
22 - 22
Hapoel Tel Aviv
10:38
2
22 - 24
Hapoel Tel Aviv
11:07
2
22 - 26
Hapoel Tel Aviv
11:30
2
24 - 26
Hapoel Beer Sheva
11:55
3
27 - 26
Hapoel Beer Sheva
12:34
2
27 - 28
Hapoel Tel Aviv
13:10
3
27 - 31
Hapoel Tel Aviv
13:30
2
29 - 31
Hapoel Beer Sheva
13:45
1
30 - 31
Hapoel Beer Sheva
13:44
2
30 - 33
Hapoel Tel Aviv
14:33
2
32 - 33
Hapoel Beer Sheva
14:54
2
34 - 33
Hapoel Beer Sheva
15:41
2
36 - 33
Hapoel Beer Sheva
17:12
3
36 - 36
Hapoel Tel Aviv
18:11
2
36 - 38
Hapoel Tel Aviv
19:04
2
38 - 38
Hapoel Beer Sheva
19:34
Quý 3
15 : 14
2
38 - 40
Hapoel Tel Aviv
20:18
2
38 - 42
Hapoel Tel Aviv
21:05
1
39 - 42
Hapoel Beer Sheva
21:49
1
40 - 42
Hapoel Beer Sheva
21:49
1
41 - 42
Hapoel Beer Sheva
21:59
1
41 - 43
Hapoel Tel Aviv
22:29
1
42 - 43
Hapoel Beer Sheva
22:45
1
43 - 43
Hapoel Beer Sheva
22:45
2
43 - 45
Hapoel Tel Aviv
23:40
1
44 - 45
Hapoel Beer Sheva
23:57
1
45 - 45
Hapoel Beer Sheva
23:57
2
45 - 47
Hapoel Tel Aviv
25:13
2
47 - 47
Hapoel Beer Sheva
25:28
1
47 - 48
Hapoel Tel Aviv
26:16
1
47 - 49
Hapoel Tel Aviv
26:16
1
48 - 49
Hapoel Beer Sheva
26:30
1
49 - 49
Hapoel Beer Sheva
26:30
2
51 - 49
Hapoel Beer Sheva
26:54
3
51 - 52
Hapoel Tel Aviv
27:53
2
53 - 52
Hapoel Beer Sheva
28:54
Quý 4
17 : 18
2
53 - 54
Hapoel Tel Aviv
30:33
2
53 - 56
Hapoel Tel Aviv
31:12
2
55 - 56
Hapoel Beer Sheva
32:10
2
55 - 58
Hapoel Tel Aviv
32:36
1
55 - 59
Hapoel Tel Aviv
32:35
2
57 - 59
Hapoel Beer Sheva
32:49
1
58 - 59
Hapoel Beer Sheva
32:45
2
60 - 59
Hapoel Beer Sheva
33:24
2
60 - 61
Hapoel Tel Aviv
33:47
1
60 - 62
Hapoel Tel Aviv
34:06
1
60 - 63
Hapoel Tel Aviv
34:06
2
62 - 63
Hapoel Beer Sheva
34:11
2
64 - 63
Hapoel Beer Sheva
35:56
2
66 - 63
Hapoel Beer Sheva
36:21
3
66 - 66
Hapoel Tel Aviv
36:35
2
68 - 66
Hapoel Beer Sheva
36:58
2
68 - 68
Hapoel Tel Aviv
37:27
2
68 - 70
Hapoel Tel Aviv
38:10
2
70 - 70
Hapoel Beer Sheva
38:30
Tăng ca
9 : 10
2
70 - 72
Hapoel Tel Aviv
40:29
2
72 - 72
Hapoel Beer Sheva
40:55
2
74 - 72
Hapoel Beer Sheva
41:34
2
74 - 74
Hapoel Tel Aviv
41:57
2
74 - 76
Hapoel Tel Aviv
42:28
1
74 - 77
Hapoel Tel Aviv
42:26
3
74 - 80
Hapoel Tel Aviv
43:25
1
75 - 80
Hapoel Beer Sheva
43:39
2
77 - 80
Hapoel Beer Sheva
44:01
2
79 - 80
Hapoel Beer Sheva
44:21
Tải thêm
Hapoel Beer Sheva HAP

Số liệu thống kê

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 3/23 (13%)
  • 3 con trỏ
  • 8/20 (40%)
  • 27/59 (45.8%)
  • 2 con trỏ
  • 24/45 (53.3%)
  • 16/22 (72%)
  • Ném miễn phí
  • 8/16 (50%)
  • 45
  • Lấy lại quả bóng
  • 43
  • 18
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
McRae, Jordan
G
DIM 19
REB 4
HT 4
PHT 36:43
Kính 19
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 36:43
Hai con trỏ 4/10 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/18 (39%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Ahmad, Khalil
G
DIM 19
REB 3
HT 5
PHT 38:11
Kính 19
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 38:11
Hai con trỏ 6/17 (35%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/23 (30%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 8
Fouls kỹ thuật -
Timor, Bar
G
DIM 16
REB 6
HT 6
PHT 36:12
Kính 16
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 36:12
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Moore, Ben
F
DIM 16
REB 14
HT 4
PHT 38:26
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 38:26
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 11
Lấy lại quả bóng 14
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Ginat, Tomer
F
DIM 14
REB 5
HT -
PHT 25:48
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 25:48
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Beer Sheva HAP

Bắt đầu

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 168
  • GP
  • 168
  • 78
  • SP
  • 89
TTG 29/10/24 00:50
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
  • 21
  • 23
  • 21
  • 23
88
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 28
  • 19
  • 20
  • 31
98
TTG 02/02/24 19:30
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 18
  • 32
  • 22
  • 18
90
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
  • 11
  • 18
  • 17
  • 22
68
TTG 03/12/23 23:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
  • 21
  • 15
  • 22
  • 20
78
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 26
  • 22
  • 25
  • 22
95
TC 19/02/23 23:00
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
  • 22
  • 16
  • 15
  • 17
79
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 20
  • 18
  • 14
  • 18
80
TTG 12/04/22 01:30
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 24
  • 20
  • 15
  • 27
86
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
  • 16
  • 21
  • 23
  • 19
79
Hapoel Beer Sheva HAP

Bảng xếp hạng

Hapoel Tel Aviv HTA
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 27 22 5 2467:2090
2 27 20 7 2179:1994
3 27 20 7 2420:2277
4 27 17 10 2354:2273
5 27 13 14 2304:2365
6 27 11 16 2344:2418
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 27 14 13 2282:2210
2 27 13 14 2312:2352
3 27 9 18 2196:2359
4 27 9 18 2232:2362
5 27 9 18 2210:2400
6 27 5 22 2140:2340

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Hai 2023, 23:00
Sân vận động:
Kunchiya Arena, Beersheba, Israel
Dung tích:
3000