Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Rishon LeZion vs Ironi Eilat 28/03/2022

1
2
3
4
T
Maccabi Rishon LeZion
18
22
16
21
77
Ironi Eilat
22
13
27
22
84
Maccabi Rishon LeZion RIS

Chi tiết trận đấu

Ironi Eilat HEI
Quý 1
18 : 22
2
2 - 0
Maccabi Rishon LeZion
0:16
2
2 - 2
Ironi Eilat
2:02
3
5 - 2
Maccabi Rishon LeZion
3:14
2
7 - 2
Maccabi Rishon LeZion
3:47
2
7 - 4
Ironi Eilat
4:03
2
7 - 6
Ironi Eilat
4:20
2
9 - 6
Maccabi Rishon LeZion
4:39
3
9 - 9
Ironi Eilat
5:23
3
9 - 12
Ironi Eilat
5:55
2
9 - 14
Ironi Eilat
6:25
1
9 - 15
Ironi Eilat
6:25
2
11 - 15
Maccabi Rishon LeZion
6:43
2
11 - 17
Ironi Eilat
7:19
2
13 - 17
Maccabi Rishon LeZion
7:36
3
13 - 20
Ironi Eilat
7:50
2
15 - 20
Maccabi Rishon LeZion
8:05
1
16 - 20
Maccabi Rishon LeZion
8:05
1
16 - 21
Ironi Eilat
8:57
1
16 - 22
Ironi Eilat
8:57
2
18 - 22
Maccabi Rishon LeZion
9:09
Quý 2
22 : 13
2
18 - 24
Ironi Eilat
11:13
1
19 - 24
Maccabi Rishon LeZion
11:25
3
19 - 27
Ironi Eilat
11:49
1
19 - 28
Ironi Eilat
12:03
1
19 - 29
Ironi Eilat
12:03
2
21 - 29
Maccabi Rishon LeZion
12:32
3
21 - 32
Ironi Eilat
13:56
3
24 - 32
Maccabi Rishon LeZion
14:28
2
26 - 32
Maccabi Rishon LeZion
14:51
2
26 - 34
Ironi Eilat
15:08
2
28 - 34
Maccabi Rishon LeZion
15:29
1
28 - 35
Ironi Eilat
16:13
2
30 - 35
Maccabi Rishon LeZion
16:31
2
32 - 35
Maccabi Rishon LeZion
17:13
2
34 - 35
Maccabi Rishon LeZion
17:34
2
36 - 35
Maccabi Rishon LeZion
18:36
1
37 - 35
Maccabi Rishon LeZion
18:36
3
40 - 35
Maccabi Rishon LeZion
19:12
Quý 3
16 : 27
2
40 - 37
Ironi Eilat
20:19
2
42 - 37
Maccabi Rishon LeZion
20:32
1
43 - 37
Maccabi Rishon LeZion
21:27
2
43 - 39
Ironi Eilat
21:52
3
46 - 39
Maccabi Rishon LeZion
22:11
2
48 - 39
Maccabi Rishon LeZion
22:23
3
48 - 42
Ironi Eilat
22:54
2
50 - 42
Maccabi Rishon LeZion
23:12
2
52 - 42
Maccabi Rishon LeZion
23:29
3
52 - 45
Ironi Eilat
24:22
3
52 - 48
Ironi Eilat
24:44
2
54 - 48
Maccabi Rishon LeZion
25:09
2
54 - 50
Ironi Eilat
25:55
2
54 - 52
Ironi Eilat
26:17
2
56 - 52
Maccabi Rishon LeZion
26:50
3
56 - 55
Ironi Eilat
27:11
2
56 - 57
Ironi Eilat
28:08
3
56 - 60
Ironi Eilat
28:38
2
56 - 62
Ironi Eilat
29:09
Quý 4
21 : 22
2
58 - 62
Maccabi Rishon LeZion
30:30
2
58 - 64
Ironi Eilat
30:45
2
60 - 64
Maccabi Rishon LeZion
31:01
2
60 - 66
Ironi Eilat
31:22
2
62 - 66
Maccabi Rishon LeZion
31:38
2
62 - 68
Ironi Eilat
31:57
2
64 - 68
Maccabi Rishon LeZion
32:49
3
64 - 71
Ironi Eilat
33:14
2
66 - 71
Maccabi Rishon LeZion
33:30
2
66 - 73
Ironi Eilat
33:49
2
66 - 75
Ironi Eilat
34:30
1
67 - 75
Maccabi Rishon LeZion
35:19
2
67 - 77
Ironi Eilat
35:37
1
68 - 77
Maccabi Rishon LeZion
35:42
1
69 - 77
Maccabi Rishon LeZion
35:42
2
69 - 79
Ironi Eilat
36:04
1
69 - 80
Ironi Eilat
36:04
2
69 - 82
Ironi Eilat
36:23
2
71 - 82
Maccabi Rishon LeZion
36:37
2
71 - 84
Ironi Eilat
37:01
1
72 - 84
Maccabi Rishon LeZion
38:27
2
74 - 84
Maccabi Rishon LeZion
38:29
3
77 - 84
Maccabi Rishon LeZion
39:34
Tải thêm
Maccabi Rishon LeZion RIS

Số liệu thống kê

Ironi Eilat HEI
  • 5/27 (18.5%)
  • 3 con trỏ
  • 11/27 (40.7%)
  • 27/47 (57.4%)
  • 2 con trỏ
  • 22/38 (57.9%)
  • 8/18 (44%)
  • Ném miễn phí
  • 7/9 (77%)
  • 43
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 20
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Goodwin, Archie
G
DIM 28
REB 12
HT 3
PHT 30:22
Kính 28
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 30:22
Hai con trỏ 11/17 (65%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/23 (57%)
Phản đòn tấn công 7
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Douglas, Toney
G
DIM 25
REB 1
HT 3
PHT 31:58
Kính 25
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 31:58
Hai con trỏ 6/7 (86%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/14 (71%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Allen, Bryon
G
DIM 22
REB 6
HT 6
PHT 34:37
Kính 22
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 34:37
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/13 (62%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Ben Moshe, Tzuf
G
DIM 13
REB 1
HT 1
PHT 19:17
Kính 13
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí -
Phút 19:17
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Artzi, Netanel
F
DIM 12
REB 4
HT 4
PHT 29:35
Kính 12
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 29:35
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Rishon LeZion
Maccabi Rishon LeZion
Ironi Eilat
Ironi Eilat
Maccabi Rishon LeZion RIS

Bắt đầu

Ironi Eilat HEI
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 165
  • GP
  • 165
  • 79
  • SP
  • 86
TTG 14/11/24 00:30
Ironi Eilat Ironi Eilat 85 Maccabi Rishon LeZion Maccabi Rishon LeZion 70
TTG 25/04/22 23:30
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 26
  • 24
  • 17
  • 24
91
Maccabi Rishon LeZion Maccabi Rishon LeZion
  • 25
  • 15
  • 21
  • 19
80
TTG 28/03/22 00:00
Maccabi Rishon LeZion Maccabi Rishon LeZion
  • 18
  • 22
  • 16
  • 21
77
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 22
  • 13
  • 27
  • 22
84
TTG 13/12/21 02:00
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 22
  • 21
  • 17
  • 17
77
Maccabi Rishon LeZion Maccabi Rishon LeZion
  • 15
  • 20
  • 19
  • 25
79
TTG 04/03/21 00:00
Maccabi Rishon LeZion Maccabi Rishon LeZion
  • 27
  • 23
  • 12
  • 28
90
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 28
  • 21
  • 19
  • 27
95
Maccabi Rishon LeZion RIS

Bảng xếp hạng

Ironi Eilat HEI
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 27 19 8 2236:2070
2 27 18 9 2339:2117
3 27 17 10 2259:2151
4 27 16 11 2155:2095
5 27 13 14 2116:2147
6 27 13 14 2112:2164
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 27 14 13 2213:2145
2 27 13 14 2151:2214
3 27 12 15 2193:2237
4 27 12 15 2177:2256
5 27 9 18 2042:2140
6 27 6 21 2093:2350

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Ba 2022, 00:00
Sân vận động:
Bet Maccabi Hall, Rishon LeZion, Israel
Dung tích:
2500