Ironi Eilat vs Maccabi Rishon LeZion 25/04/2022
- 25/04/22 23:30
-
- 91 : 80
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Ironi Eilat
26
24
17
24
91
Maccabi Rishon LeZion
25
15
21
19
80
Quý 1
26
:
25
2
2 - 0
Ironi Eilat
1:17
3
2 - 3
Maccabi Rishon LeZion
1:34
2
4 - 3
Ironi Eilat
1:57
2
4 - 5
Maccabi Rishon LeZion
2:07
2
4 - 7
Maccabi Rishon LeZion
2:23
3
7 - 7
Ironi Eilat
2:43
3
10 - 7
Ironi Eilat
3:41
2
11 - 7
Ironi Eilat
3:57
3
11 - 10
Maccabi Rishon LeZion
4:16
3
14 - 10
Ironi Eilat
4:53
3
14 - 13
Maccabi Rishon LeZion
5:26
3
14 - 16
Maccabi Rishon LeZion
5:46
1
15 - 16
Ironi Eilat
6:04
1
16 - 16
Ironi Eilat
6:04
1
17 - 16
Ironi Eilat
6:04
2
19 - 16
Ironi Eilat
6:40
3
19 - 19
Maccabi Rishon LeZion
6:58
2
19 - 21
Maccabi Rishon LeZion
7:21
3
22 - 21
Ironi Eilat
7:43
2
24 - 21
Ironi Eilat
8:05
2
26 - 21
Ironi Eilat
8:39
2
26 - 23
Maccabi Rishon LeZion
9:10
1
26 - 24
Maccabi Rishon LeZion
9:44
1
26 - 25
Maccabi Rishon LeZion
9:44
Quý 2
24
:
15
2
26 - 27
Maccabi Rishon LeZion
10:41
2
28 - 27
Ironi Eilat
11:46
2
28 - 29
Maccabi Rishon LeZion
12:08
1
28 - 30
Maccabi Rishon LeZion
12:08
2
30 - 30
Ironi Eilat
12:18
2
32 - 30
Ironi Eilat
12:59
3
35 - 30
Ironi Eilat
13:37
3
38 - 30
Ironi Eilat
14:30
2
40 - 30
Ironi Eilat
15:08
1
40 - 31
Maccabi Rishon LeZion
15:46
1
40 - 32
Maccabi Rishon LeZion
15:46
1
40 - 33
Maccabi Rishon LeZion
16:24
2
42 - 33
Ironi Eilat
16:39
2
44 - 33
Ironi Eilat
17:13
2
46 - 33
Ironi Eilat
17:46
2
48 - 33
Ironi Eilat
18:10
2
48 - 35
Maccabi Rishon LeZion
18:29
1
49 - 35
Ironi Eilat
19:01
1
50 - 35
Ironi Eilat
19:01
1
50 - 36
Maccabi Rishon LeZion
19:26
1
50 - 37
Maccabi Rishon LeZion
19:26
2
50 - 39
Maccabi Rishon LeZion
19:59
1
50 - 40
Maccabi Rishon LeZion
19:59
Quý 3
17
:
21
2
50 - 42
Maccabi Rishon LeZion
21:06
2
52 - 42
Ironi Eilat
22:07
2
52 - 44
Maccabi Rishon LeZion
22:20
2
52 - 46
Maccabi Rishon LeZion
23:34
1
53 - 46
Ironi Eilat
24:19
1
54 - 46
Ironi Eilat
24:19
2
56 - 46
Ironi Eilat
24:25
2
56 - 48
Maccabi Rishon LeZion
24:42
1
57 - 48
Ironi Eilat
25:21
1
57 - 49
Maccabi Rishon LeZion
25:44
1
57 - 50
Maccabi Rishon LeZion
25:44
2
59 - 50
Ironi Eilat
25:59
1
60 - 50
Ironi Eilat
25:59
2
60 - 52
Maccabi Rishon LeZion
26:35
3
60 - 55
Maccabi Rishon LeZion
27:48
1
60 - 56
Maccabi Rishon LeZion
28:19
1
60 - 57
Maccabi Rishon LeZion
28:19
3
63 - 57
Ironi Eilat
28:29
1
64 - 57
Ironi Eilat
28:53
1
65 - 57
Ironi Eilat
28:53
2
65 - 59
Maccabi Rishon LeZion
29:05
2
65 - 61
Maccabi Rishon LeZion
29:23
2
67 - 61
Ironi Eilat
29:58
Quý 4
24
:
19
2
69 - 61
Ironi Eilat
30:35
2
69 - 63
Maccabi Rishon LeZion
31:13
3
72 - 64
Ironi Eilat
31:33
2
74 - 64
Ironi Eilat
31:57
1
75 - 64
Ironi Eilat
32:45
2
77 - 64
Ironi Eilat
33:16
1
78 - 64
Ironi Eilat
33:54
1
79 - 64
Ironi Eilat
33:54
3
79 - 67
Maccabi Rishon LeZion
34:06
2
81 - 67
Ironi Eilat
34:49
3
81 - 70
Maccabi Rishon LeZion
35:05
2
83 - 70
Ironi Eilat
35:23
1
83 - 71
Maccabi Rishon LeZion
36:03
1
83 - 72
Maccabi Rishon LeZion
36:03
1
84 - 72
Ironi Eilat
36:36
3
87 - 72
Ironi Eilat
37:19
2
89 - 72
Ironi Eilat
37:42
2
89 - 74
Maccabi Rishon LeZion
37:57
2
91 - 74
Ironi Eilat
38:12
2
91 - 76
Maccabi Rishon LeZion
38:43
1
91 - 77
Maccabi Rishon LeZion
39:09
1
91 - 78
Maccabi Rishon LeZion
39:09
2
91 - 80
Maccabi Rishon LeZion
39:41
Tải thêm
- 8/26 (30.8%)
- 3 con trỏ
- 9/25 (36%)
- 26/36 (72.2%)
- 2 con trỏ
- 18/41 (43.9%)
- 15/21 (71%)
- Ném miễn phí
- 17/19 (89%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 36
- 7
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Goodwin, Archie
G
DIM
28
REB
5
HT
3
PHT
37:51
Kính
28
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
11/12
(92%)
Phút
37:51
Hai con trỏ
7/13
(54%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Szuchman, Joaquin
G
DIM
18
REB
5
HT
1
PHT
21:11
Kính
18
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
21:11
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Brown, Anthony
F
DIM
17
REB
4
HT
4
PHT
33:57
Kính
17
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
-
Phút
33:57
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Allen, Bryon
G
DIM
15
REB
6
HT
7
PHT
28:20
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/7
(71%)
Phút
28:20
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Douglas, Toney
G
DIM
14
REB
4
HT
4
PHT
24:59
Kính
14
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
24:59
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 165
- GP
- 165
- 86
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
14/11/24
00:30
Ironi Eilat
85
Maccabi Rishon LeZion
70
TTG
25/04/22
23:30
Ironi Eilat
- 26
- 24
- 17
- 24
- 25
- 15
- 21
- 19
TTG
28/03/22
00:00
Maccabi Rishon LeZion
- 18
- 22
- 16
- 21
- 22
- 13
- 27
- 22
TTG
13/12/21
02:00
Ironi Eilat
- 22
- 21
- 17
- 17
- 15
- 20
- 19
- 25
TTG
04/03/21
00:00
Maccabi Rishon LeZion
- 27
- 23
- 12
- 28
- 28
- 21
- 19
- 27
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 19 | 8 | 2236:2070 | |
2 | 27 | 18 | 9 | 2339:2117 | |
3 | 27 | 17 | 10 | 2259:2151 | |
4 | 27 | 16 | 11 | 2155:2095 | |
5 | 27 | 13 | 14 | 2116:2147 | |
6 | 27 | 13 | 14 | 2112:2164 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 14 | 13 | 2213:2145 | |
2 | 27 | 13 | 14 | 2151:2214 | |
3 | 27 | 12 | 15 | 2193:2237 | |
4 | 27 | 12 | 15 | 2177:2256 | |
5 | 27 | 9 | 18 | 2042:2140 | |
6 | 27 | 6 | 21 | 2093:2350 |