Hapoel Gilboa Galil vs Hapoel Haifa 13/12/2021
- 13/12/21 00:00
-
- 71 : 80
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Hapoel Gilboa Galil
12
18
20
17
4
71
Hapoel Haifa
22
11
21
13
13
80
Quý 1
12
:
22
2
0 - 2
Hapoel Haifa
0:32
1
0 - 3
Hapoel Haifa
0:32
2
0 - 5
Hapoel Haifa
1:44
3
0 - 8
Hapoel Haifa
2:14
2
0 - 10
Hapoel Haifa
3:41
1
1 - 10
Hapoel Gilboa Galil
5:01
2
1 - 12
Hapoel Haifa
5:20
2
1 - 14
Hapoel Haifa
5:49
1
2 - 14
Hapoel Gilboa Galil
6:11
2
4 - 14
Hapoel Gilboa Galil
6:31
2
6 - 14
Hapoel Gilboa Galil
6:48
2
6 - 16
Hapoel Haifa
7:23
2
8 - 16
Hapoel Gilboa Galil
7:45
2
8 - 18
Hapoel Haifa
8:02
1
8 - 19
Hapoel Haifa
8:02
1
9 - 19
Hapoel Gilboa Galil
8:24
1
10 - 19
Hapoel Gilboa Galil
8:24
2
12 - 19
Hapoel Gilboa Galil
9:32
3
12 - 22
Hapoel Haifa
9:53
Quý 2
18
:
11
2
14 - 22
Hapoel Gilboa Galil
10:20
2
14 - 24
Hapoel Haifa
10:50
3
17 - 24
Hapoel Gilboa Galil
12:27
3
17 - 27
Hapoel Haifa
12:45
2
19 - 27
Hapoel Gilboa Galil
13:05
2
21 - 27
Hapoel Gilboa Galil
13:30
1
22 - 27
Hapoel Gilboa Galil
13:33
2
24 - 27
Hapoel Gilboa Galil
15:36
1
24 - 28
Hapoel Haifa
16:08
1
24 - 29
Hapoel Haifa
16:08
1
25 - 29
Hapoel Gilboa Galil
16:32
1
26 - 29
Hapoel Gilboa Galil
16:32
2
28 - 29
Hapoel Gilboa Galil
17:13
2
28 - 31
Hapoel Haifa
18:16
1
28 - 32
Hapoel Haifa
19:34
1
28 - 33
Hapoel Haifa
19:34
2
30 - 33
Hapoel Gilboa Galil
19:59
Quý 3
20
:
21
2
30 - 35
Hapoel Haifa
20:51
3
30 - 38
Hapoel Haifa
21:26
2
30 - 40
Hapoel Haifa
22:30
1
30 - 41
Hapoel Haifa
22:30
2
32 - 41
Hapoel Gilboa Galil
22:48
2
32 - 43
Hapoel Haifa
23:38
2
34 - 43
Hapoel Gilboa Galil
23:54
3
34 - 46
Hapoel Haifa
24:06
2
36 - 46
Hapoel Gilboa Galil
24:19
1
37 - 46
Hapoel Gilboa Galil
24:19
2
37 - 48
Hapoel Haifa
24:37
3
40 - 48
Hapoel Gilboa Galil
24:52
1
41 - 48
Hapoel Gilboa Galil
25:27
1
42 - 48
Hapoel Gilboa Galil
25:27
2
42 - 50
Hapoel Haifa
26:18
3
45 - 50
Hapoel Gilboa Galil
26:35
2
45 - 52
Hapoel Haifa
27:07
3
48 - 52
Hapoel Gilboa Galil
27:21
2
50 - 52
Hapoel Gilboa Galil
27:39
1
50 - 53
Hapoel Haifa
28:47
1
50 - 54
Hapoel Haifa
28:47
Quý 4
17
:
13
3
53 - 54
Hapoel Gilboa Galil
30:20
2
53 - 56
Hapoel Haifa
30:48
2
55 - 56
Hapoel Gilboa Galil
31:08
2
55 - 58
Hapoel Haifa
31:24
3
55 - 61
Hapoel Haifa
32:27
2
57 - 61
Hapoel Gilboa Galil
33:29
1
58 - 61
Hapoel Gilboa Galil
33:23
2
60 - 61
Hapoel Gilboa Galil
34:52
1
61 - 61
Hapoel Gilboa Galil
35:45
1
61 - 62
Hapoel Haifa
36:04
1
62 - 62
Hapoel Gilboa Galil
36:14
3
62 - 65
Hapoel Haifa
36:40
3
65 - 65
Hapoel Gilboa Galil
37:36
2
65 - 67
Hapoel Haifa
38:05
1
66 - 67
Hapoel Gilboa Galil
39:28
1
67 - 67
Hapoel Gilboa Galil
39:28
Tăng ca
4
:
13
1
68 - 67
Hapoel Gilboa Galil
41:22
1
69 - 67
Hapoel Gilboa Galil
41:22
2
69 - 69
Hapoel Haifa
42:13
3
69 - 72
Hapoel Haifa
43:12
3
69 - 75
Hapoel Haifa
44:04
1
69 - 76
Hapoel Haifa
44:04
2
69 - 78
Hapoel Haifa
44:22
2
69 - 80
Hapoel Haifa
44:45
1
70 - 80
Hapoel Gilboa Galil
44:52
1
71 - 80
Hapoel Gilboa Galil
44:52
Tải thêm
- 6/27 (22.2%)
- 3 con trỏ
- 9/22 (40.9%)
- 17/46 (37%)
- 2 con trỏ
- 21/48 (43.8%)
- 19/27 (70%)
- Ném miễn phí
- 11/12 (91%)
- 48
- Lấy lại quả bóng
- 46
- 18
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Killeya-Jones, Sacha
C
DIM
22
REB
8
HT
-
PHT
39:55
Kính
22
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
9/10
(90%)
Phút
39:55
Hai con trỏ
5/15
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/18
(33%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Perrantes, London
G
DIM
18
REB
3
HT
5
PHT
33:19
Kính
18
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
33:19
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Simhon, Amit
F
DIM
14
REB
2
HT
2
PHT
29:57
Kính
14
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
29:57
Hai con trỏ
1/5
(20%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Vargas, Gregory
G
DIM
14
REB
5
HT
12
PHT
35:21
Kính
14
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
35:21
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
12
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Rayman, Will
F
DIM
12
REB
2
HT
1
PHT
24:53
Kính
12
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
24:53
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 158
- GP
- 158
- 80
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
15/11/24
19:00
Hapoel Gilboa Galil
- 24
- 17
- 26
- 33
- 22
- 24
- 17
- 18
TTG
08/05/23
22:30
Hapoel Haifa
- 27
- 19
- 18
- 29
- 13
- 27
- 14
- 23
TTG
05/02/23
00:20
Hapoel Gilboa Galil
- 18
- 18
- 29
- 20
- 10
- 22
- 18
- 17
TTG
21/01/22
01:00
Hapoel Haifa
- 19
- 18
- 15
- 20
- 16
- 12
- 18
- 22
TC
13/12/21
00:00
Hapoel Gilboa Galil
- 12
- 18
- 20
- 17
- 22
- 11
- 21
- 13
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 19 | 8 | 2236:2070 | |
2 | 27 | 18 | 9 | 2339:2117 | |
3 | 27 | 17 | 10 | 2259:2151 | |
4 | 27 | 16 | 11 | 2155:2095 | |
5 | 27 | 13 | 14 | 2116:2147 | |
6 | 27 | 13 | 14 | 2112:2164 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 14 | 13 | 2213:2145 | |
2 | 27 | 13 | 14 | 2151:2214 | |
3 | 27 | 12 | 15 | 2193:2237 | |
4 | 27 | 12 | 15 | 2177:2256 | |
5 | 27 | 9 | 18 | 2042:2140 | |
6 | 27 | 6 | 21 | 2093:2350 |