Hapoel Haifa vs Hapoel Gilboa Galil 08/05/2023
- 08/05/23 22:30
-
- 93 : 77
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hapoel Haifa
27
19
18
29
93
Hapoel Gilboa Galil
13
27
14
23
77
Quý 1
27
:
13
3
3 - 0
Hapoel Haifa
0:26
2
5 - 0
Hapoel Haifa
1:06
2
5 - 2
Hapoel Gilboa Galil
1:36
3
8 - 2
Hapoel Haifa
1:48
2
8 - 4
Hapoel Gilboa Galil
2:02
3
11 - 4
Hapoel Haifa
2:45
3
14 - 4
Hapoel Haifa
3:05
2
14 - 6
Hapoel Gilboa Galil
4:18
1
15 - 6
Hapoel Haifa
4:49
1
16 - 6
Hapoel Haifa
4:49
2
16 - 8
Hapoel Gilboa Galil
4:59
3
19 - 8
Hapoel Haifa
5:14
1
19 - 9
Hapoel Gilboa Galil
5:27
1
19 - 10
Hapoel Gilboa Galil
5:27
2
21 - 10
Hapoel Haifa
5:54
3
21 - 13
Hapoel Gilboa Galil
6:15
2
23 - 13
Hapoel Haifa
7:17
2
25 - 13
Hapoel Haifa
7:38
2
27 - 13
Hapoel Haifa
8:18
Quý 2
19
:
27
2
27 - 15
Hapoel Gilboa Galil
10:12
2
29 - 15
Hapoel Haifa
10:25
2
29 - 17
Hapoel Gilboa Galil
10:40
2
29 - 19
Hapoel Gilboa Galil
11:06
3
32 - 19
Hapoel Haifa
11:25
2
34 - 19
Hapoel Haifa
11:57
2
34 - 21
Hapoel Gilboa Galil
12:52
2
36 - 21
Hapoel Haifa
13:20
3
36 - 24
Hapoel Gilboa Galil
13:37
2
38 - 24
Hapoel Haifa
14:16
3
38 - 27
Hapoel Gilboa Galil
14:35
1
39 - 27
Hapoel Haifa
14:49
1
40 - 27
Hapoel Haifa
14:49
2
42 - 27
Hapoel Haifa
15:08
1
42 - 28
Hapoel Gilboa Galil
15:23
1
42 - 29
Hapoel Gilboa Galil
15:23
2
42 - 31
Hapoel Gilboa Galil
16:15
2
44 - 31
Hapoel Haifa
16:37
1
44 - 32
Hapoel Gilboa Galil
16:54
1
44 - 33
Hapoel Gilboa Galil
16:54
2
44 - 35
Hapoel Gilboa Galil
17:19
1
44 - 36
Hapoel Gilboa Galil
17:19
2
46 - 36
Hapoel Haifa
18:22
1
46 - 37
Hapoel Gilboa Galil
18:30
1
46 - 38
Hapoel Gilboa Galil
18:30
1
46 - 39
Hapoel Gilboa Galil
18:47
1
46 - 40
Hapoel Gilboa Galil
18:47
Quý 3
18
:
14
2
46 - 42
Hapoel Gilboa Galil
20:21
2
48 - 42
Hapoel Haifa
21:12
2
50 - 42
Hapoel Haifa
21:34
2
52 - 42
Hapoel Haifa
22:21
3
55 - 42
Hapoel Haifa
22:47
2
57 - 42
Hapoel Haifa
23:10
2
57 - 44
Hapoel Gilboa Galil
23:21
2
59 - 44
Hapoel Haifa
23:33
2
61 - 44
Hapoel Haifa
24:25
2
61 - 46
Hapoel Gilboa Galil
24:36
3
61 - 49
Hapoel Gilboa Galil
26:04
3
61 - 52
Hapoel Gilboa Galil
28:13
2
63 - 52
Hapoel Haifa
29:27
1
63 - 53
Hapoel Gilboa Galil
29:52
1
63 - 54
Hapoel Gilboa Galil
29:52
1
64 - 54
Hapoel Haifa
29:59
Quý 4
29
:
23
3
67 - 54
Hapoel Haifa
30:35
2
67 - 56
Hapoel Gilboa Galil
30:58
1
67 - 57
Hapoel Gilboa Galil
31:39
3
70 - 57
Hapoel Haifa
31:52
2
70 - 59
Hapoel Gilboa Galil
32:20
3
73 - 59
Hapoel Haifa
32:32
3
73 - 62
Hapoel Gilboa Galil
33:26
2
75 - 62
Hapoel Haifa
33:50
1
76 - 62
Hapoel Haifa
34:12
1
77 - 62
Hapoel Haifa
34:12
1
77 - 63
Hapoel Gilboa Galil
34:25
1
77 - 64
Hapoel Gilboa Galil
34:25
2
79 - 64
Hapoel Haifa
34:36
3
79 - 67
Hapoel Gilboa Galil
34:46
2
81 - 67
Hapoel Haifa
35:07
2
81 - 69
Hapoel Gilboa Galil
35:29
3
84 - 69
Hapoel Haifa
36:20
3
84 - 72
Hapoel Gilboa Galil
36:32
3
87 - 72
Hapoel Haifa
36:53
2
89 - 72
Hapoel Haifa
37:15
1
90 - 72
Hapoel Haifa
38:01
3
93 - 72
Hapoel Haifa
38:24
1
93 - 73
Hapoel Gilboa Galil
38:46
2
93 - 75
Hapoel Gilboa Galil
39:06
2
93 - 77
Hapoel Gilboa Galil
39:28
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 8 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa trong hiệp 2
3 / 8 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa trong hiệp 2
- 13/38 (34.2%)
- 3 con trỏ
- 8/36 (22.2%)
- 23/38 (60.5%)
- 2 con trỏ
- 18/40 (45%)
- 8/12 (66%)
- Ném miễn phí
- 17/22 (77%)
- 50
- Lấy lại quả bóng
- 44
- 10
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Jones, Jarrod
G
DIM
20
REB
10
HT
-
PHT
26:23
Kính
20
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:23
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Franks, Robert
F
DIM
16
REB
3
HT
1
PHT
23:14
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
23:14
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Cousins, Isaiah
G
DIM
15
REB
3
HT
2
PHT
31:47
Kính
15
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
31:47
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Perrantes, London
G
DIM
13
REB
6
HT
8
PHT
28:46
Kính
13
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
28:46
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Lutati, Muriel
G
DIM
13
REB
4
HT
5
PHT
20:55
Kính
13
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
20:55
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 158
- GP
- 158
- 78
- SP
- 80
Đối đầu
TTG
15/11/24
19:00
Hapoel Gilboa Galil
- 24
- 17
- 26
- 33
- 22
- 24
- 17
- 18
TTG
08/05/23
22:30
Hapoel Haifa
- 27
- 19
- 18
- 29
- 13
- 27
- 14
- 23
TTG
05/02/23
00:20
Hapoel Gilboa Galil
- 18
- 18
- 29
- 20
- 10
- 22
- 18
- 17
TTG
21/01/22
01:00
Hapoel Haifa
- 19
- 18
- 15
- 20
- 16
- 12
- 18
- 22
TC
13/12/21
00:00
Hapoel Gilboa Galil
- 12
- 18
- 20
- 17
- 22
- 11
- 21
- 13
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 22 | 5 | 2467:2090 | |
2 | 27 | 20 | 7 | 2179:1994 | |
3 | 27 | 20 | 7 | 2420:2277 | |
4 | 27 | 17 | 10 | 2354:2273 | |
5 | 27 | 13 | 14 | 2304:2365 | |
6 | 27 | 11 | 16 | 2344:2418 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 14 | 13 | 2282:2210 | |
2 | 27 | 13 | 14 | 2312:2352 | |
3 | 27 | 9 | 18 | 2196:2359 | |
4 | 27 | 9 | 18 | 2232:2362 | |
5 | 27 | 9 | 18 | 2210:2400 | |
6 | 27 | 5 | 22 | 2140:2340 |