Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa 24/12/2023
-
24/12/23
01:20
|
Vòng 12
-
- 96 : 104
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Maccabi Tel Aviv
24
24
22
26
96
Hapoel Haifa
31
22
26
25
104
Quý 1
24
:
31
2
2 - 0
Maccabi Tel Aviv
0:33
2
4 - 0
Maccabi Tel Aviv
1:02
1
4 - 1
Hapoel Haifa
1:08
1
4 - 2
Hapoel Haifa
1:08
2
6 - 2
Maccabi Tel Aviv
1:21
3
6 - 5
Hapoel Haifa
2:26
2
8 - 5
Maccabi Tel Aviv
2:49
2
10 - 5
Maccabi Tel Aviv
3:44
3
10 - 8
Hapoel Haifa
3:56
2
10 - 10
Hapoel Haifa
4:20
3
10 - 13
Hapoel Haifa
4:46
2
10 - 15
Hapoel Haifa
5:13
1
11 - 15
Maccabi Tel Aviv
5:22
1
12 - 15
Maccabi Tel Aviv
5:22
3
12 - 18
Hapoel Haifa
5:27
2
14 - 18
Maccabi Tel Aviv
5:43
2
14 - 20
Hapoel Haifa
6:19
1
15 - 20
Maccabi Tel Aviv
6:20
2
15 - 22
Hapoel Haifa
6:38
2
17 - 22
Maccabi Tel Aviv
7:03
2
17 - 24
Hapoel Haifa
7:29
3
20 - 24
Maccabi Tel Aviv
7:48
2
20 - 26
Hapoel Haifa
8:04
1
21 - 26
Maccabi Tel Aviv
8:19
1
22 - 26
Maccabi Tel Aviv
8:19
2
22 - 28
Hapoel Haifa
8:28
1
22 - 29
Hapoel Haifa
8:28
2
24 - 29
Maccabi Tel Aviv
9:36
2
24 - 31
Hapoel Haifa
9:59
Quý 2
24
:
22
2
26 - 31
Maccabi Tel Aviv
10:13
2
28 - 31
Maccabi Tel Aviv
11:49
3
28 - 34
Hapoel Haifa
12:17
3
31 - 34
Maccabi Tel Aviv
12:31
2
31 - 36
Hapoel Haifa
12:44
2
31 - 38
Hapoel Haifa
13:11
1
32 - 38
Maccabi Tel Aviv
13:21
1
33 - 38
Maccabi Tel Aviv
13:21
2
35 - 38
Maccabi Tel Aviv
14:22
3
38 - 38
Maccabi Tel Aviv
14:55
3
38 - 41
Hapoel Haifa
15:39
2
38 - 43
Hapoel Haifa
16:14
3
38 - 46
Hapoel Haifa
16:35
3
41 - 46
Maccabi Tel Aviv
16:55
1
41 - 47
Hapoel Haifa
18:14
2
43 - 47
Maccabi Tel Aviv
18:31
2
43 - 49
Hapoel Haifa
18:51
1
44 - 49
Maccabi Tel Aviv
19:00
1
45 - 49
Maccabi Tel Aviv
19:00
3
45 - 52
Hapoel Haifa
19:22
3
48 - 52
Maccabi Tel Aviv
19:44
1
48 - 53
Hapoel Haifa
19:59
Quý 3
22
:
26
3
48 - 56
Hapoel Haifa
20:23
2
50 - 56
Maccabi Tel Aviv
20:36
3
53 - 56
Maccabi Tel Aviv
21:02
2
53 - 58
Hapoel Haifa
21:17
2
55 - 58
Maccabi Tel Aviv
21:36
3
58 - 58
Maccabi Tel Aviv
21:52
3
58 - 61
Hapoel Haifa
22:22
2
60 - 61
Maccabi Tel Aviv
23:11
2
60 - 63
Hapoel Haifa
23:44
1
60 - 64
Hapoel Haifa
23:44
1
61 - 64
Maccabi Tel Aviv
24:19
1
62 - 64
Maccabi Tel Aviv
24:19
2
62 - 66
Hapoel Haifa
24:30
2
62 - 68
Hapoel Haifa
25:27
2
64 - 68
Maccabi Tel Aviv
25:54
2
64 - 70
Hapoel Haifa
26:24
3
64 - 73
Hapoel Haifa
27:20
3
64 - 76
Hapoel Haifa
27:49
3
67 - 76
Maccabi Tel Aviv
28:50
3
67 - 79
Hapoel Haifa
29:18
3
70 - 79
Maccabi Tel Aviv
29:59
Quý 4
26
:
25
2
72 - 79
Maccabi Tel Aviv
30:17
3
72 - 82
Hapoel Haifa
30:33
3
75 - 82
Maccabi Tel Aviv
31:23
1
75 - 83
Hapoel Haifa
31:51
1
75 - 84
Hapoel Haifa
31:51
1
75 - 85
Hapoel Haifa
31:51
3
78 - 85
Maccabi Tel Aviv
31:58
1
78 - 86
Hapoel Haifa
32:14
1
78 - 87
Hapoel Haifa
32:14
2
80 - 87
Maccabi Tel Aviv
32:35
3
80 - 90
Hapoel Haifa
33:04
2
82 - 90
Maccabi Tel Aviv
33:18
1
83 - 90
Maccabi Tel Aviv
33:18
1
84 - 90
Maccabi Tel Aviv
33:42
1
85 - 90
Maccabi Tel Aviv
33:42
2
87 - 90
Maccabi Tel Aviv
33:56
3
87 - 93
Hapoel Haifa
34:16
2
89 - 93
Maccabi Tel Aviv
34:35
2
89 - 95
Hapoel Haifa
35:01
1
90 - 95
Maccabi Tel Aviv
35:10
1
90 - 96
Hapoel Haifa
35:50
1
90 - 97
Hapoel Haifa
35:50
1
91 - 97
Maccabi Tel Aviv
36:46
3
91 - 100
Hapoel Haifa
37:07
2
93 - 100
Maccabi Tel Aviv
37:15
2
93 - 102
Hapoel Haifa
38:22
1
94 - 102
Maccabi Tel Aviv
38:33
2
94 - 104
Hapoel Haifa
38:55
2
96 - 104
Maccabi Tel Aviv
39:49
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 11/32 (34.4%)
- 3 con trỏ
- 17/37 (45.9%)
- 23/38 (60.5%)
- 2 con trỏ
- 20/30 (66.7%)
- 17/24 (70%)
- Ném miễn phí
- 13/15 (86%)
- 36
- Lấy lại quả bóng
- 36
- 16
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Sorkin, Roman
F
DIM
35
REB
6
HT
3
PHT
38:33
Kính
35
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
5/9
(56%)
Phút
38:33
Hai con trỏ
12/18
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
14/21
(67%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Menco, Rafi
F
DIM
29
REB
7
HT
3
PHT
36:02
Kính
29
Ba con trỏ
5/10
(50%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
36:02
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/18
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
McGuirl, Mike
G
DIM
29
REB
6
HT
5
PHT
36:14
Kính
29
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
7/9
(78%)
Phút
36:14
Hai con trỏ
8/11
(73%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/17
(59%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Davis, Jon
G
DIM
27
REB
3
HT
5
PHT
34:57
Kính
27
Ba con trỏ
5/9
(56%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
34:57
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/17
(59%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Gershon, Amit
G
DIM
24
REB
1
HT
4
PHT
36:38
Kính
24
Ba con trỏ
7/15
(47%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
36:38
Hai con trỏ
0/2
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/17
(41%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 191
- GP
- 191
- 104
- SP
- 87
Đối đầu
TTG
12/01/25
02:55
Hapoel Haifa
- 20
- 15
- 20
- 12
- 24
- 24
- 27
- 31
TTG
11/12/24
01:00
Maccabi Tel Aviv
- 27
- 21
- 24
- 30
- 25
- 25
- 16
- 21
TTG
19/04/24
01:45
Hapoel Haifa
- 22
- 11
- 24
- 16
- 28
- 21
- 29
- 30
TTG
24/12/23
01:20
Maccabi Tel Aviv
- 24
- 24
- 22
- 26
- 31
- 22
- 26
- 25
TC
09/01/23
03:00
Maccabi Tel Aviv
- 26
- 15
- 19
- 28
- 30
- 25
- 13
- 20
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 25 | 4 | 2670:2310 | |
2 | 29 | 21 | 8 | 2663:2348 | |
3 | 29 | 18 | 11 | 2427:2348 | |
4 | 29 | 18 | 11 | 2391:2325 | |
5 | 29 | 16 | 13 | 2357:2321 | |
6 | 29 | 13 | 16 | 2388:2493 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 15 | 15 | 2481:2664 | |
2 | 30 | 14 | 16 | 2465:2461 | |
3 | 30 | 12 | 18 | 2431:2435 | |
4 | 30 | 12 | 18 | 2449:2503 | |
5 | 30 | 10 | 20 | 2469:2598 | |
6 | 30 | 9 | 21 | 2481:2646 | |
7 | 30 | 9 | 21 | 2333:2553 |