Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa 11/12/2024
- 11/12/24 01:00
-
- 102 : 87
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Maccabi Tel Aviv
27
21
24
30
102
Hapoel Haifa
25
25
16
21
87
Quý 1
27
:
25
2
2 - 0
Maccabi Tel Aviv
0:09
3
2 - 3
Hapoel Haifa
0:21
2
2 - 5
Hapoel Haifa
0:57
3
5 - 5
Maccabi Tel Aviv
1:12
3
8 - 5
Maccabi Tel Aviv
2:06
2
8 - 7
Hapoel Haifa
2:43
2
10 - 7
Maccabi Tel Aviv
2:56
3
10 - 10
Hapoel Haifa
3:08
2
12 - 10
Maccabi Tel Aviv
3:21
3
15 - 10
Maccabi Tel Aviv
3:42
3
15 - 13
Hapoel Haifa
4:04
1
16 - 13
Maccabi Tel Aviv
4:34
2
16 - 15
Hapoel Haifa
5:19
2
18 - 15
Maccabi Tel Aviv
5:43
2
20 - 15
Maccabi Tel Aviv
6:18
2
20 - 17
Hapoel Haifa
6:43
2
22 - 17
Maccabi Tel Aviv
6:57
2
24 - 17
Maccabi Tel Aviv
7:04
2
26 - 17
Maccabi Tel Aviv
7:46
1
27 - 17
Maccabi Tel Aviv
7:46
1
27 - 18
Hapoel Haifa
7:52
1
27 - 19
Hapoel Haifa
7:52
3
27 - 22
Hapoel Haifa
8:54
3
27 - 25
Hapoel Haifa
9:36
Quý 2
21
:
25
2
27 - 27
Hapoel Haifa
10:18
2
29 - 27
Maccabi Tel Aviv
11:13
2
29 - 29
Hapoel Haifa
11:40
2
29 - 31
Hapoel Haifa
12:27
3
32 - 31
Maccabi Tel Aviv
12:46
1
33 - 31
Maccabi Tel Aviv
13:30
3
33 - 34
Hapoel Haifa
13:47
3
36 - 34
Maccabi Tel Aviv
14:15
2
36 - 36
Hapoel Haifa
14:34
2
38 - 36
Maccabi Tel Aviv
14:45
3
41 - 36
Maccabi Tel Aviv
15:04
1
42 - 36
Maccabi Tel Aviv
15:31
1
43 - 36
Maccabi Tel Aviv
15:31
2
45 - 36
Maccabi Tel Aviv
15:48
2
45 - 38
Hapoel Haifa
16:48
2
45 - 40
Hapoel Haifa
17:32
1
46 - 40
Maccabi Tel Aviv
17:39
1
47 - 40
Maccabi Tel Aviv
17:39
3
47 - 43
Hapoel Haifa
17:48
2
47 - 45
Hapoel Haifa
18:31
1
47 - 46
Hapoel Haifa
19:00
1
47 - 47
Hapoel Haifa
19:00
3
47 - 50
Hapoel Haifa
19:14
1
48 - 50
Maccabi Tel Aviv
19:41
Quý 3
24
:
16
2
48 - 52
Hapoel Haifa
20:35
2
50 - 52
Maccabi Tel Aviv
21:10
2
50 - 54
Hapoel Haifa
21:45
1
50 - 55
Hapoel Haifa
21:45
3
53 - 55
Maccabi Tel Aviv
22:05
2
55 - 55
Maccabi Tel Aviv
22:20
3
55 - 58
Hapoel Haifa
22:48
3
58 - 58
Maccabi Tel Aviv
23:39
2
60 - 58
Maccabi Tel Aviv
24:02
1
61 - 58
Maccabi Tel Aviv
24:05
2
61 - 60
Hapoel Haifa
24:42
1
62 - 60
Maccabi Tel Aviv
24:53
1
63 - 60
Maccabi Tel Aviv
24:53
3
66 - 60
Maccabi Tel Aviv
25:30
2
68 - 60
Maccabi Tel Aviv
25:39
2
70 - 60
Maccabi Tel Aviv
26:02
2
70 - 62
Hapoel Haifa
28:51
1
70 - 63
Hapoel Haifa
28:56
3
70 - 66
Hapoel Haifa
29:17
2
72 - 66
Maccabi Tel Aviv
29:44
Quý 4
30
:
21
3
75 - 66
Maccabi Tel Aviv
31:14
3
78 - 66
Maccabi Tel Aviv
31:35
2
78 - 68
Hapoel Haifa
31:49
3
78 - 71
Hapoel Haifa
32:01
2
80 - 71
Maccabi Tel Aviv
32:13
2
82 - 71
Maccabi Tel Aviv
32:46
1
83 - 71
Maccabi Tel Aviv
33:12
2
85 - 71
Maccabi Tel Aviv
33:48
2
87 - 71
Maccabi Tel Aviv
33:56
3
87 - 74
Hapoel Haifa
34:16
2
89 - 74
Maccabi Tel Aviv
35:05
3
89 - 77
Hapoel Haifa
35:14
2
91 - 77
Maccabi Tel Aviv
35:38
1
92 - 77
Maccabi Tel Aviv
35:38
2
92 - 79
Hapoel Haifa
35:52
2
94 - 79
Maccabi Tel Aviv
36:08
2
94 - 81
Hapoel Haifa
36:30
2
96 - 81
Maccabi Tel Aviv
36:47
2
96 - 83
Hapoel Haifa
36:52
1
96 - 84
Hapoel Haifa
37:14
2
98 - 84
Maccabi Tel Aviv
37:27
3
98 - 87
Hapoel Haifa
37:39
1
99 - 87
Maccabi Tel Aviv
37:46
1
100 - 87
Maccabi Tel Aviv
37:46
1
101 - 87
Maccabi Tel Aviv
39:30
1
102 - 87
Maccabi Tel Aviv
39:30
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Tel Aviv trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại hạng
- 11/29 (37.9%)
- 3 con trỏ
- 14/39 (35.9%)
- 26/39 (66.7%)
- 2 con trỏ
- 19/36 (52.8%)
- 17/22 (77%)
- Ném miễn phí
- 7/11 (63%)
- 50
- Lấy lại quả bóng
- 27
- 13
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
DeJulius, David
G
DIM
26
REB
2
HT
1
PHT
23:02
Kính
26
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
23:02
Hai con trỏ
7/10
(70%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/17
(53%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Bey, Tyler
F
DIM
22
REB
2
HT
2
PHT
27:45
Kính
22
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
27:45
Hai con trỏ
8/12
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/14
(64%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Hoard, Jaylen
F
DIM
20
REB
8
HT
2
PHT
22:04
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
22:04
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/13
(69%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Gershon, Amit
G
DIM
18
REB
3
HT
1
PHT
26:32
Kính
18
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:32
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Pinckney, DeAndre
F
DIM
17
REB
3
HT
1
PHT
17:10
Kính
17
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
17:10
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 191
- GP
- 191
- 104
- SP
- 87
Đối đầu
TTG
12/01/25
02:55
Hapoel Haifa
- 20
- 15
- 20
- 12
- 24
- 24
- 27
- 31
TTG
11/12/24
01:00
Maccabi Tel Aviv
- 27
- 21
- 24
- 30
- 25
- 25
- 16
- 21
TTG
19/04/24
01:45
Hapoel Haifa
- 22
- 11
- 24
- 16
- 28
- 21
- 29
- 30
TTG
24/12/23
01:20
Maccabi Tel Aviv
- 24
- 24
- 22
- 26
- 31
- 22
- 26
- 25
TC
09/01/23
03:00
Maccabi Tel Aviv
- 26
- 15
- 19
- 28
- 30
- 25
- 13
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 2 | 1252:1122 | |
2 | 14 | 12 | 2 | 1226:1058 | |
3 | 14 | 11 | 3 | 1215:1049 | |
4 | 14 | 9 | 5 | 1245:1178 | |
5 | 14 | 9 | 5 | 1226:1241 | |
6 | 14 | 9 | 5 | 1154:1091 | |
7 | 14 | 6 | 8 | 1189:1201 | |
8 | 14 | 6 | 8 | 1141:1183 | |
9 | 14 | 5 | 9 | 1052:1096 | |
10 | 14 | 5 | 9 | 1154:1151 | |
11 | 14 | 5 | 9 | 1138:1165 | |
12 | 14 | 4 | 10 | 1114:1207 | |
13 | 14 | 3 | 11 | 1069:1227 | |
14 | 14 | 2 | 12 | 1104:1310 |