Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Tel Aviv vs Ironi Ramat Gan 16/04/2024

1
2
3
4
T
Hapoel Tel Aviv
23
18
19
21
81
Ironi Ramat Gan
22
17
31
24
94
Hapoel Tel Aviv HTA

Chi tiết trận đấu

Ironi Ramat Gan IRG
Quý 1
23 : 22
2
2 - 0
Hapoel Tel Aviv
0:24
2
4 - 0
Hapoel Tel Aviv
1:16
2
4 - 2
Ironi Ramat Gan
1:57
2
6 - 2
Hapoel Tel Aviv
2:24
2
6 - 4
Ironi Ramat Gan
2:44
2
6 - 6
Ironi Ramat Gan
3:09
2
8 - 6
Hapoel Tel Aviv
3:33
1
9 - 6
Hapoel Tel Aviv
3:58
1
10 - 6
Hapoel Tel Aviv
3:58
2
10 - 8
Ironi Ramat Gan
4:16
2
12 - 8
Hapoel Tel Aviv
4:54
2
14 - 8
Hapoel Tel Aviv
5:18
2
14 - 10
Ironi Ramat Gan
5:53
2
16 - 10
Hapoel Tel Aviv
6:06
2
18 - 10
Hapoel Tel Aviv
6:32
1
19 - 10
Hapoel Tel Aviv
6:32
3
19 - 13
Ironi Ramat Gan
7:00
2
21 - 13
Hapoel Tel Aviv
7:18
3
21 - 16
Ironi Ramat Gan
7:32
2
21 - 18
Ironi Ramat Gan
7:56
1
21 - 19
Ironi Ramat Gan
7:56
2
23 - 19
Hapoel Tel Aviv
8:34
3
23 - 22
Ironi Ramat Gan
9:00
Quý 2
18 : 17
2
23 - 24
Ironi Ramat Gan
10:32
2
25 - 24
Hapoel Tel Aviv
11:26
2
25 - 26
Ironi Ramat Gan
11:51
1
25 - 27
Ironi Ramat Gan
13:06
1
25 - 28
Ironi Ramat Gan
13:06
3
25 - 31
Ironi Ramat Gan
13:28
1
25 - 32
Ironi Ramat Gan
14:06
1
25 - 33
Ironi Ramat Gan
14:06
1
25 - 34
Ironi Ramat Gan
14:31
1
25 - 35
Ironi Ramat Gan
14:31
2
27 - 35
Hapoel Tel Aviv
14:34
1
27 - 36
Ironi Ramat Gan
14:55
1
28 - 36
Hapoel Tel Aviv
15:05
1
29 - 36
Hapoel Tel Aviv
15:05
1
30 - 36
Hapoel Tel Aviv
15:05
1
30 - 37
Ironi Ramat Gan
15:46
2
32 - 37
Hapoel Tel Aviv
16:10
3
35 - 37
Hapoel Tel Aviv
16:44
2
37 - 37
Hapoel Tel Aviv
17:15
2
39 - 37
Hapoel Tel Aviv
18:02
2
41 - 37
Hapoel Tel Aviv
18:42
2
41 - 39
Ironi Ramat Gan
19:33
Quý 3
19 : 31
2
41 - 41
Ironi Ramat Gan
20:17
3
41 - 44
Ironi Ramat Gan
20:59
3
44 - 44
Hapoel Tel Aviv
21:21
2
44 - 46
Ironi Ramat Gan
21:42
2
46 - 46
Hapoel Tel Aviv
22:05
2
46 - 48
Ironi Ramat Gan
22:30
3
49 - 48
Hapoel Tel Aviv
23:13
2
49 - 50
Ironi Ramat Gan
24:02
1
49 - 51
Ironi Ramat Gan
24:28
2
49 - 53
Ironi Ramat Gan
25:02
1
50 - 53
Hapoel Tel Aviv
25:24
2
50 - 55
Ironi Ramat Gan
26:34
3
50 - 58
Ironi Ramat Gan
27:31
2
50 - 60
Ironi Ramat Gan
27:54
1
50 - 61
Ironi Ramat Gan
28:26
1
50 - 62
Ironi Ramat Gan
28:26
2
52 - 62
Hapoel Tel Aviv
28:34
1
53 - 62
Hapoel Tel Aviv
28:34
3
53 - 65
Ironi Ramat Gan
28:51
2
55 - 65
Hapoel Tel Aviv
29:04
1
55 - 66
Ironi Ramat Gan
29:19
1
55 - 67
Ironi Ramat Gan
29:19
3
58 - 67
Hapoel Tel Aviv
29:34
3
58 - 70
Ironi Ramat Gan
29:59
2
60 - 70
Hapoel Tel Aviv
29:59
Quý 4
21 : 24
2
62 - 70
Hapoel Tel Aviv
30:02
2
62 - 72
Ironi Ramat Gan
30:21
2
64 - 72
Hapoel Tel Aviv
31:02
2
64 - 74
Ironi Ramat Gan
31:23
2
64 - 76
Ironi Ramat Gan
32:09
1
64 - 77
Ironi Ramat Gan
32:09
2
64 - 79
Ironi Ramat Gan
33:18
2
64 - 81
Ironi Ramat Gan
33:37
1
64 - 82
Ironi Ramat Gan
34:13
1
64 - 83
Ironi Ramat Gan
34:13
2
66 - 83
Hapoel Tel Aviv
34:22
2
66 - 85
Ironi Ramat Gan
34:44
3
69 - 85
Hapoel Tel Aviv
35:00
2
69 - 87
Ironi Ramat Gan
35:11
2
71 - 87
Hapoel Tel Aviv
35:33
2
71 - 89
Ironi Ramat Gan
35:54
2
71 - 91
Ironi Ramat Gan
36:14
2
73 - 91
Hapoel Tel Aviv
36:35
1
74 - 91
Hapoel Tel Aviv
36:58
1
75 - 91
Hapoel Tel Aviv
36:58
1
76 - 91
Hapoel Tel Aviv
38:15
2
78 - 91
Hapoel Tel Aviv
38:17
1
78 - 92
Ironi Ramat Gan
38:27
1
79 - 92
Hapoel Tel Aviv
38:40
2
79 - 94
Ironi Ramat Gan
38:53
2
81 - 94
Hapoel Tel Aviv
39:08
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Hapoel Tel Aviv trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 2 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Israel. Superleague

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Ironi Ramat Gan trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Hapoel Tel Aviv HTA

Số liệu thống kê

Ironi Ramat Gan IRG
  • 5/20 (25%)
  • 3 con trỏ
  • 8/30 (26.7%)
  • 27/53 (50.9%)
  • 2 con trỏ
  • 26/42 (61.9%)
  • 12/21 (57%)
  • Ném miễn phí
  • 18/28 (64%)
  • 40
  • Lấy lại quả bóng
  • 45
  • 16
  • Phản đòn tấn công
  • 17
Thống kê người chơi
Omot, Nuni
F
DIM 17
REB 5
HT 1
PHT 21:04
Kính 17
Ba con trỏ 2/9 (22%)
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 21:04
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/11 (36%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Tokoto, JP
F
DIM 16
REB 9
HT 3
PHT 26:56
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 26:56
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Alexander, Kyle
F
DIM 14
REB 5
HT -
PHT 18:48
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 18:48
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Mathiang, Mangok
F
DIM 14
REB 11
HT -
PHT 31:41
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/5 (40%)
Phút 31:41
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
McCullum, Kendale
G
DIM 13
REB 6
HT 2
PHT 28:21
Kính 13
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 2/5 (40%)
Phút 28:21
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv
Ironi Ramat Gan
Ironi Ramat Gan
Hapoel Tel Aviv HTA

Bắt đầu

Ironi Ramat Gan IRG
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 176
  • GP
  • 176
  • 89
  • SP
  • 87
TC 22/09/24 01:45
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 24
  • 19
  • 24
  • 21
102
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 12
  • 21
  • 24
  • 31
109
TTG 16/05/24 02:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 21
  • 22
  • 16
  • 23
82
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 18
  • 17
  • 19
  • 17
71
TTG 16/04/24 23:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 23
  • 18
  • 19
  • 21
81
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 22
  • 17
  • 31
  • 24
94
TTG 15/01/24 00:00
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 24
  • 17
  • 21
  • 18
80
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 25
  • 16
  • 30
  • 22
93
TTG 22/09/23 20:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 20
  • 26
  • 20
  • 22
88
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 18
  • 14
  • 30
  • 21
83
Hapoel Tel Aviv HTA

Bảng xếp hạng

Ironi Ramat Gan IRG
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 29 25 4 2670:2310
2 29 21 8 2663:2348
3 29 18 11 2427:2348
4 29 18 11 2391:2325
5 29 16 13 2357:2321
6 29 13 16 2388:2493
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 30 15 15 2481:2664
2 30 14 16 2465:2461
3 30 12 18 2431:2435
4 30 12 18 2449:2503
5 30 10 20 2469:2598
6 30 9 21 2481:2646
7 30 9 21 2333:2553

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Tư 2024, 23:00
Sân vận động:
Shlomo Group Arena, Tel Aviv, Israel
Dung tích:
3420