Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Tel Aviv vs Ironi Ramat Gan 16/05/2024

1
2
3
4
T
Hapoel Tel Aviv
21
22
16
23
82
Ironi Ramat Gan
18
17
19
17
71
Hapoel Tel Aviv HTA

Chi tiết trận đấu

Ironi Ramat Gan IRG
Quý 1
21 : 18
3
3 - 0
Hapoel Tel Aviv
0:19
2
5 - 0
Hapoel Tel Aviv
0:44
2
5 - 2
Ironi Ramat Gan
1:15
1
5 - 5
Ironi Ramat Gan
1:45
2
7 - 5
Hapoel Tel Aviv
2:04
3
10 - 5
Hapoel Tel Aviv
3:07
2
12 - 5
Hapoel Tel Aviv
3:30
2
14 - 5
Hapoel Tel Aviv
3:43
1
14 - 6
Ironi Ramat Gan
4:35
1
14 - 7
Ironi Ramat Gan
4:35
2
14 - 9
Ironi Ramat Gan
5:20
2
16 - 9
Hapoel Tel Aviv
5:57
1
17 - 9
Hapoel Tel Aviv
5:57
2
17 - 11
Ironi Ramat Gan
6:31
2
17 - 13
Ironi Ramat Gan
7:06
1
17 - 14
Ironi Ramat Gan
7:06
3
20 - 14
Hapoel Tel Aviv
8:34
2
20 - 16
Ironi Ramat Gan
8:53
2
20 - 18
Ironi Ramat Gan
9:19
1
21 - 18
Hapoel Tel Aviv
9:41
2
5 - 4
Ironi Ramat Gan
1:42
Quý 2
22 : 17
2
21 - 20
Ironi Ramat Gan
10:41
2
23 - 20
Hapoel Tel Aviv
10:58
3
23 - 23
Ironi Ramat Gan
11:29
1
23 - 24
Ironi Ramat Gan
12:03
1
23 - 25
Ironi Ramat Gan
12:03
2
23 - 27
Ironi Ramat Gan
13:08
3
26 - 27
Hapoel Tel Aviv
13:33
2
26 - 29
Ironi Ramat Gan
14:11
2
28 - 29
Hapoel Tel Aviv
15:00
2
28 - 31
Ironi Ramat Gan
15:22
1
29 - 31
Hapoel Tel Aviv
15:43
2
29 - 33
Ironi Ramat Gan
15:58
1
30 - 33
Hapoel Tel Aviv
16:44
1
31 - 33
Hapoel Tel Aviv
16:44
2
33 - 33
Hapoel Tel Aviv
17:06
3
36 - 33
Hapoel Tel Aviv
17:49
1
37 - 33
Hapoel Tel Aviv
18:22
2
39 - 33
Hapoel Tel Aviv
18:42
2
39 - 35
Ironi Ramat Gan
19:06
2
41 - 35
Hapoel Tel Aviv
19:40
2
43 - 35
Hapoel Tel Aviv
19:59
Quý 3
16 : 19
3
46 - 35
Hapoel Tel Aviv
20:11
1
46 - 36
Ironi Ramat Gan
21:54
2
48 - 36
Hapoel Tel Aviv
22:28
2
50 - 36
Hapoel Tel Aviv
23:11
3
50 - 39
Ironi Ramat Gan
23:28
2
52 - 39
Hapoel Tel Aviv
23:40
2
52 - 41
Ironi Ramat Gan
23:53
2
54 - 41
Hapoel Tel Aviv
24:46
2
56 - 41
Hapoel Tel Aviv
26:07
1
56 - 42
Ironi Ramat Gan
26:24
2
56 - 44
Ironi Ramat Gan
26:58
3
59 - 44
Hapoel Tel Aviv
27:06
2
59 - 46
Ironi Ramat Gan
27:17
1
59 - 47
Ironi Ramat Gan
27:17
2
59 - 49
Ironi Ramat Gan
27:55
2
59 - 51
Ironi Ramat Gan
28:23
1
59 - 52
Ironi Ramat Gan
29:17
1
59 - 53
Ironi Ramat Gan
29:28
1
59 - 54
Ironi Ramat Gan
29:28
Quý 4
23 : 17
2
59 - 56
Ironi Ramat Gan
30:53
1
59 - 57
Ironi Ramat Gan
31:23
1
60 - 57
Hapoel Tel Aviv
31:40
1
61 - 57
Hapoel Tel Aviv
31:40
1
61 - 58
Ironi Ramat Gan
32:50
1
61 - 59
Ironi Ramat Gan
32:50
1
62 - 59
Hapoel Tel Aviv
33:28
1
63 - 59
Hapoel Tel Aviv
33:28
2
63 - 61
Ironi Ramat Gan
33:45
1
63 - 62
Ironi Ramat Gan
34:20
1
63 - 63
Ironi Ramat Gan
34:20
2
65 - 63
Hapoel Tel Aviv
34:32
2
65 - 65
Ironi Ramat Gan
34:44
3
68 - 65
Hapoel Tel Aviv
35:04
1
68 - 66
Ironi Ramat Gan
35:44
1
68 - 67
Ironi Ramat Gan
35:44
2
70 - 67
Hapoel Tel Aviv
36:01
2
70 - 69
Ironi Ramat Gan
36:19
2
72 - 69
Hapoel Tel Aviv
36:42
3
75 - 69
Hapoel Tel Aviv
37:18
1
76 - 69
Hapoel Tel Aviv
37:44
1
77 - 69
Hapoel Tel Aviv
37:44
1
78 - 69
Hapoel Tel Aviv
38:26
1
79 - 69
Hapoel Tel Aviv
38:26
2
81 - 69
Hapoel Tel Aviv
38:37
1
82 - 69
Hapoel Tel Aviv
39:02
2
82 - 71
Ironi Ramat Gan
39:31
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hapoel Tel Aviv trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Ironi Ramat Gan trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 3 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Israel. Superleague

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.50
Hapoel Tel Aviv HTA

Số liệu thống kê

Ironi Ramat Gan IRG
  • 9/32 (28.1%)
  • 3 con trỏ
  • 2/16 (12.5%)
  • 20/34 (58.8%)
  • 2 con trỏ
  • 23/47 (48.9%)
  • 15/22 (68%)
  • Ném miễn phí
  • 19/24 (79%)
  • 41
  • Lấy lại quả bóng
  • 38
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Devoe, Michael
G
DIM 23
REB 7
HT 2
PHT 27:19
Kính 23
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 27:19
Hai con trỏ 8/14 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/17 (53%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Alexander, Kyle
F
DIM 16
REB 12
HT -
PHT 23:51
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 23:51
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Munford, Xavier
G
DIM 15
REB 1
HT 5
PHT 27:12
Kính 15
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 27:12
Hai con trỏ 5/5 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Angola, Braian
G
DIM 13
REB 6
HT 7
PHT 34:11
Kính 13
Ba con trỏ 3/9 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 34:11
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Tokoto, JP
F
DIM 13
REB 4
HT 5
PHT 29:10
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 9/11 (82%)
Phút 29:10
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 2/10 (20%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv
Ironi Ramat Gan
Ironi Ramat Gan
Hapoel Tel Aviv HTA

Bắt đầu

Ironi Ramat Gan IRG
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 176
  • GP
  • 176
  • 89
  • SP
  • 87
TC 22/09/24 01:45
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 24
  • 19
  • 24
  • 21
102
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 12
  • 21
  • 24
  • 31
109
TTG 16/05/24 02:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 21
  • 22
  • 16
  • 23
82
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 18
  • 17
  • 19
  • 17
71
TTG 16/04/24 23:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 23
  • 18
  • 19
  • 21
81
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 22
  • 17
  • 31
  • 24
94
TTG 15/01/24 00:00
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 24
  • 17
  • 21
  • 18
80
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 25
  • 16
  • 30
  • 22
93
TTG 22/09/23 20:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 20
  • 26
  • 20
  • 22
88
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 18
  • 14
  • 30
  • 21
83
Hapoel Tel Aviv HTA

Bảng xếp hạng

Ironi Ramat Gan IRG
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 29 25 4 2670:2310
2 29 21 8 2663:2348
3 29 18 11 2427:2348
4 29 18 11 2391:2325
5 29 16 13 2357:2321
6 29 13 16 2388:2493
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 30 15 15 2481:2664
2 30 14 16 2465:2461
3 30 12 18 2431:2435
4 30 12 18 2449:2503
5 30 10 20 2469:2598
6 30 9 21 2481:2646
7 30 9 21 2333:2553

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Năm 2024, 02:00
Sân vận động:
Shlomo Group Arena, Tel Aviv, Israel
Dung tích:
3420