Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) vs Hebei Win Power (Nữ) 06/10/2020

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Shanxi Xing Rui Flame (Nữ)
Shanxi Xing Rui Flame (Nữ)
Hebei Win Power (Nữ)
Hebei Win Power (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 166
  • GP
  • 166
  • 89
  • SP
  • 77
TTG 15/12/23 19:30
Hebei Win Power (Nữ) Hebei Win Power (Nữ) 92 Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) 98
TTG 14/11/23 19:30
Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) 100 Hebei Win Power (Nữ) Hebei Win Power (Nữ) 73
TTG 01/09/22 16:30
Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) Shanxi Xing Rui Flame (Nữ)
  • 29
  • 31
  • 13
  • 16
89
Hebei Win Power (Nữ) Hebei Win Power (Nữ)
  • 19
  • 16
  • 21
  • 25
81
TTG 16/11/21 12:30
Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) 77 Hebei Win Power (Nữ) Hebei Win Power (Nữ) 65
TTG 06/10/20 16:30
Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) 84 Hebei Win Power (Nữ) Hebei Win Power (Nữ) 75
Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) SHA

Bảng xếp hạng

Hebei Win Power (Nữ) HEB
# Đội TCDC T Đ TD
1 16 15 1 1532:925
2 16 15 1 1425:964
3 16 14 2 1532:1078
4 16 12 4 1418:1174
5 16 12 4 1255:1131
6 16 11 5 1314:1140
7 16 10 6 1187:1182
8 16 9 7 1354:1238
9 16 8 8 1215:1208
10 16 7 9 1196:1214
11 16 7 9 1161:1294
12 16 6 10 1169:1417
13 16 4 12 1178:1461
14 16 2 14 1246:1486
15 16 2 14 1024:1196
16 16 1 15 869:1592
17 16 1 15 1070:1445

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười 2020, 16:30