Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) vs Hebei Win Power (Nữ) 16/11/2021

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Shanxi Xing Rui Flame (Nữ)
Shanxi Xing Rui Flame (Nữ)
Hebei Win Power (Nữ)
Hebei Win Power (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 166
  • GP
  • 166
  • 89
  • SP
  • 77
TTG 15/12/23 19:30
Hebei Win Power (Nữ) Hebei Win Power (Nữ) 92 Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) 98
TTG 14/11/23 19:30
Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) 100 Hebei Win Power (Nữ) Hebei Win Power (Nữ) 73
TTG 01/09/22 16:30
Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) Shanxi Xing Rui Flame (Nữ)
  • 29
  • 31
  • 13
  • 16
89
Hebei Win Power (Nữ) Hebei Win Power (Nữ)
  • 19
  • 16
  • 21
  • 25
81
TTG 16/11/21 12:30
Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) 77 Hebei Win Power (Nữ) Hebei Win Power (Nữ) 65
TTG 06/10/20 16:30
Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) 84 Hebei Win Power (Nữ) Hebei Win Power (Nữ) 75
Shanxi Xing Rui Flame (Nữ) SHA

Bảng xếp hạng

Hebei Win Power (Nữ) HEB
# Đội TCDC T Đ TD
1 17 17 0 1623:1069
2 17 16 1 1721:963
3 17 15 2 1497:1159
4 17 13 4 1451:1153
5 17 13 4 1402:1130
6 17 10 7 1257:1166
7 17 10 7 1297:1281
8 17 10 7 1223:1139
9 17 9 8 1306:1312
10 17 9 8 1283:1287
11 17 8 9 1205:1265
12 17 7 10 1093:1248
13 17 6 11 1191:1330
14 17 4 13 1107:1363
15 17 2 15 1240:1524
16 17 2 15 1154:1454
17 17 2 15 1090:1567
18 17 0 17 926:1656

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Mười Một 2021, 12:30