Houston Rockets vs Philadelphia 76ers 06/12/2022
- 06/12/22 09:00
-
- 132 : 123
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Houston Rockets
27
29
34
18
24
132
Philadelphia 76ers
30
25
29
24
15
123
Quý 1
27
:
30
3
0 - 3
Embiid, Joel
0:26
1
0 - 4
Embiid, Joel
1:02
1
0 - 5
Embiid, Joel
1:02
3
0 - 8
Melton, De'Anthony
1:24
2
0 - 10
Embiid, Joel
2:11
1
1 - 10
Porter, Kevin
2:44
1
2 - 10
Porter, Kevin
2:44
2
4 - 10
Green, Jalen
3:11
1
5 - 10
Smith, Jabari
3:42
1
6 - 10
Smith, Jabari
3:42
1
6 - 11
Harden, James
4:03
1
6 - 12
Harden, James
4:03
1
6 - 13
Harden, James
4:03
1
7 - 15
Green, Jalen
5:04
1
8 - 15
Green, Jalen
5:04
1
9 - 15
Green, Jalen
5:04
2
9 - 17
House, Danuel
5:18
1
10 - 17
Smith, Jabari
5:34
1
11 - 17
Smith, Jabari
5:34
3
14 - 17
Porter, Kevin
6:07
2
14 - 19
Embiid, Joel
6:22
1
16 - 19
Smith, Jabari
6:53
1
17 - 20
Harden, James
2
19 - 20
Green, Jalen
1
19 - 21
Harden, James
1
19 - 22
Harden, James
1
19 - 23
Harden, James
1
20 - 23
Gordon, Eric
1
20 - 26
Harden, James
2
22 - 26
Martin, KJ
2
24 - 26
Eason, Tari
2
24 - 28
Milton, Shake
2
24 - 30
House, Danuel
3
27 - 30
Eason, Tari
2
6 - 15
Embiid, Joel
4:38
2
15 - 19
Smith, Jabari
1
17 - 19
Smith, Jabari
6:53
Quý 2
29
:
25
3
30 - 30
Gordon, Eric
3
30 - 33
Harris, Tobias
1
31 - 33
Martin, KJ
1
32 - 33
Martin, KJ
2
32 - 35
Milton, Shake
2
32 - 37
Reed, Paul
3
35 - 37
Martin, KJ
2
37 - 39
Sengun, Alperen
3
37 - 42
Korkmaz, Furkan
3
37 - 45
Harris, Tobias
2
39 - 45
Sengun, Alperen
2
39 - 47
Embiid, Joel
3
42 - 47
Mathews, Garrison
2
35 - 39
Embiid, Joel
1
43 - 47
Mathews, Garrison
1
44 - 47
Mathews, Garrison
2
44 - 49
Milton, Shake
3
47 - 49
Porter, Kevin
3
47 - 52
Harris, Tobias
3
47 - 55
Harris, Tobias
2
49 - 55
Green, Jalen
1
50 - 55
Green, Jalen
1
51 - 55
Green, Jalen
3
54 - 55
Porter, Kevin
2
56 - 55
Green, Jalen
Quý 3
34
:
29
1
56 - 56
Harris, Tobias
1
56 - 57
Harris, Tobias
2
58 - 57
Porter, Kevin
1
58 - 58
Embiid, Joel
1
58 - 59
Embiid, Joel
2
58 - 61
Embiid, Joel
2
60 - 61
Green, Jalen
2
60 - 63
Harris, Tobias
2
62 - 63
Porter, Kevin
2
64 - 63
Porter, Kevin
1
65 - 63
Porter, Kevin
1
65 - 64
Embiid, Joel
1
65 - 65
Embiid, Joel
2
67 - 65
Green, Jalen
2
69 - 65
Sengun, Alperen
3
69 - 68
Melton, De'Anthony
1
69 - 69
Embiid, Joel
2
71 - 69
Green, Jalen
2
71 - 71
Embiid, Joel
2
73 - 71
Martin, KJ
3
73 - 74
Harris, Tobias
2
75 - 74
Fernando, Bruno
3
78 - 74
Eason, Tari
2
78 - 76
Milton, Shake
1
79 - 76
Martin, KJ
1
79 - 77
Embiid, Joel
1
79 - 78
Embiid, Joel
2
81 - 78
Eason, Tari
1
82 - 78
Eason, Tari
1
83 - 78
Eason, Tari
1
84 - 78
Fernando, Bruno
2
86 - 78
Gordon, Eric
3
86 - 81
Milton, Shake
2
88 - 81
Eason, Tari
3
88 - 84
Harris, Tobias
2
90 - 84
Eason, Tari
Quý 4
18
:
24
2
90 - 86
Reed, Paul
3
93 - 86
Gordon, Eric
2
95 - 86
Martin, KJ
1
95 - 87
Reed, Paul
1
95 - 88
Reed, Paul
3
95 - 91
Harden, James
1
96 - 91
Gordon, Eric
1
97 - 91
Gordon, Eric
1
97 - 92
Harden, James
1
97 - 93
Harden, James
2
99 - 93
Eason, Tari
2
99 - 95
Embiid, Joel
2
99 - 97
Embiid, Joel
2
101 - 97
Fernando, Bruno
3
101 - 100
Harris, Tobias
1
101 - 101
Embiid, Joel
1
101 - 102
Embiid, Joel
3
104 - 102
Smith, Jabari
1
105 - 102
Fernando, Bruno
2
105 - 104
Embiid, Joel
1
105 - 105
Embiid, Joel
2
107 - 105
Green, Jalen
1
108 - 105
Green, Jalen
3
108 - 108
Harden, James
Tăng ca
24
:
15
2
110 - 108
Sengun, Alperen
1
110 - 109
Embiid, Joel
1
110 - 110
Embiid, Joel
1
111 - 110
Smith, Jabari
2
111 - 112
Harris, Tobias
3
114 - 112
Smith, Jabari
3
114 - 115
Melton, De'Anthony
2
116 - 115
Green, Jalen
2
116 - 117
Embiid, Joel
1
117 - 117
Porter, Kevin
3
120 - 117
Gordon, Eric
3
123 - 117
Porter, Kevin
2
123 - 119
Tucker, P.J.
1
124 - 119
Porter, Kevin
1
125 - 119
Porter, Kevin
3
125 - 122
Harden, James
3
128 - 122
Smith, Jabari
1
128 - 123
Tucker, P.J.
1
129 - 123
Green, Jalen
1
130 - 123
Green, Jalen
2
132 - 123
Martin, KJ
Tải thêm
- 14/39 (35.9%)
- 3 con trỏ
- 17/36 (47.2%)
- 28/55 (50.9%)
- 2 con trỏ
- 22/51 (43.1%)
- 34/44 (77%)
- Ném miễn phí
- 28/36 (77%)
- 51
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 16
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Embiid, Joel
C-F
DIM
39
REB
7
HT
3
PHT
35:22
Kính
39
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
14/17
(82%)
Phút
35:22
Hai con trỏ
11/19
(58%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/21
(57%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
6
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Green, Jalen
G
DIM
27
REB
4
HT
7
PHT
44:14
Kính
27
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
9/10
(90%)
Phút
44:14
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/20
(45%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Harris, Tobias
F
DIM
27
REB
4
HT
1
PHT
46:05
Kính
27
Ba con trỏ
7/8
(88%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
46:05
Hai con trỏ
2/7
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/15
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Porter, Kevin
G-F
DIM
24
REB
6
HT
3
PHT
43:57
Kính
24
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
43:57
Hai con trỏ
3/9
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/17
(41%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Harden, James
G
DIM
21
REB
4
HT
7
PHT
38:24
Kính
21
Ba con trỏ
4/11
(36%)
Ném miễn phí
9/10
(90%)
Phút
38:24
Hai con trỏ
0/8
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/19
(21%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 236
- GP
- 236
- 113
- SP
- 122
Đối đầu
TTG
16/01/24
02:00
Philadelphia 76ers
- 33
- 33
- 32
- 26
- 19
- 28
- 30
- 38
TTG
30/12/23
09:00
Houston Rockets
- 32
- 31
- 34
- 30
- 26
- 36
- 28
- 41
TTG
14/02/23
08:00
Philadelphia 76ers
- 32
- 23
- 35
- 33
- 29
- 19
- 30
- 26
TC
06/12/22
09:00
Houston Rockets
- 27
- 29
- 34
- 18
- 30
- 25
- 29
- 24
TTG
11/01/22
09:00
Houston Rockets
- 27
- 23
- 22
- 19
- 36
- 26
- 29
- 20
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |