Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Philadelphia 76ers vs Houston Rockets 14/02/2023

1
2
3
4
T
Philadelphia 76ers
32
23
35
33
123
Houston Rockets
29
19
30
26
104
Philadelphia 76ers PHI

Chi tiết trận đấu

Houston Rockets HOU
Quý 1
32 : 29
2
2 - 0
Embiid, Joel
0:23
2
2 - 2
Smith, Jabari
0:48
1
2 - 3
Tate, Jae'Sean
1:20
1
2 - 4
Tate, Jae'Sean
1:20
3
5 - 4
Harris, Tobias
1:37
2
5 - 6
Sengun, Alperen
2:00
2
5 - 8
Green, Jalen
2:24
3
8 - 8
Melton, De'Anthony
2:55
2
8 - 10
Martin, KJ
3:41
2
10 - 10
Embiid, Joel
3:59
2
10 - 12
Martin, KJ
4:24
1
11 - 12
Harden, James
5:18
2
13 - 12
Harden, James
5:44
1
13 - 13
Green, Jalen
6:05
1
13 - 14
Green, Jalen
6:05
1
13 - 15
Green, Jalen
6:05
2
15 - 15
Embiid, Joel
6:15
2
17 - 15
Harden, James
7:10
2
17 - 17
Martin, KJ
7:46
2
17 - 19
Smith, Jabari
8:06
3
20 - 19
Maxey, Tyrese
8:20
1
20 - 20
Martin, KJ
8:44
1
20 - 21
Martin, KJ
8:44
3
23 - 21
Niang, Georges
8:54
1
24 - 21
Embiid, Joel
9:27
1
25 - 21
Embiid, Joel
9:27
2
27 - 21
McDaniels, Jalen
9:50
1
28 - 21
McDaniels, Jalen
9:50
2
28 - 23
Washington Jr., Tyty
10:14
2
28 - 25
Martin, KJ
10:38
2
28 - 27
Garuba, Usman
10:58
2
30 - 27
Maxey, Tyrese
11:11
1
30 - 28
Green, Jalen
11:27
1
30 - 29
Green, Jalen
11:27
2
32 - 29
Maxey, Tyrese
11:45
Quý 2
23 : 19
1
33 - 29
Maxey, Tyrese
12:24
1
34 - 29
Maxey, Tyrese
12:24
1
34 - 30
Smith, Jabari
12:36
2
36 - 30
Maxey, Tyrese
13:06
2
38 - 30
Milton, Shake
13:27
1
39 - 30
Milton, Shake
13:27
2
41 - 30
Milton, Shake
13:44
2
41 - 32
Sengun, Alperen
14:09
2
41 - 34
Sengun, Alperen
14:54
2
41 - 36
Eason, Tari
15:42
2
41 - 38
Christopher, Josh
16:14
2
41 - 40
Eason, Tari
16:50
1
42 - 40
Harden, James
17:19
1
43 - 40
Harden, James
17:19
1
43 - 41
Smith, Jabari
17:42
1
43 - 42
Smith, Jabari
17:42
2
43 - 44
Tate, Jae'Sean
18:12
2
45 - 44
Harris, Tobias
19:48
2
47 - 44
Harris, Tobias
20:23
2
49 - 44
Harris, Tobias
20:45
1
50 - 44
Harden, James
21:19
1
51 - 44
Harden, James
21:19
2
51 - 46
Sengun, Alperen
21:41
1
52 - 46
Embiid, Joel
21:48
1
53 - 46
Embiid, Joel
21:48
1
54 - 46
Embiid, Joel
22:37
1
55 - 46
Embiid, Joel
22:37
1
55 - 47
Green, Jalen
23:53
1
55 - 48
Green, Jalen
23:53
Quý 3
35 : 30
2
55 - 50
Martin, KJ
24:21
3
58 - 50
Maxey, Tyrese
24:35
2
60 - 50
Maxey, Tyrese
25:02
1
60 - 51
Green, Jalen
25:15
1
60 - 52
Green, Jalen
25:15
2
63 - 56
Green, Jalen
26:01
2
60 - 54
Green, Jalen
25:30
3
63 - 54
Maxey, Tyrese
25:41
2
63 - 58
Sengun, Alperen
26:26
3
66 - 58
Harden, James
26:50
3
69 - 58
Embiid, Joel
27:23
1
69 - 59
Martin, KJ
28:02
2
69 - 61
Tate, Jae'Sean
28:26
3
72 - 61
Harden, James
28:57
2
74 - 61
Embiid, Joel
29:53
1
74 - 62
Green, Jalen
30:30
2
76 - 62
Embiid, Joel
30:46
2
76 - 64
Green, Jalen
30:59
2
78 - 64
Harden, James
31:12
3
81 - 64
Harden, James
31:46
3
81 - 67
Green, Jalen
32:17
3
84 - 67
Harden, James
32:38
2
84 - 69
Eason, Tari
33:07
1
84 - 70
Sengun, Alperen
33:41
1
84 - 71
Sengun, Alperen
33:41
3
84 - 76
Green, Jalen
34:43
2
86 - 76
Embiid, Joel
35:00
1
86 - 77
Green, Jalen
35:18
2
88 - 78
Maxey, Tyrese
35:24
2
90 - 78
Embiid, Joel
35:59
Quý 4
33 : 26
2
84 - 73
Martin, KJ
34:14
1
86 - 78
Green, Jalen
35:18
2
92 - 78
McDaniels, Jalen
36:15
3
95 - 78
Niang, Georges
36:56
3
95 - 81
Garuba, Usman
37:35
2
97 - 81
Reed, Paul
38:02
2
97 - 83
Washington Jr., Tyty
38:44
2
97 - 85
Eason, Tari
39:17
2
99 - 85
Reed, Paul
39:51
3
99 - 88
Smith, Jabari
40:02
2
101 - 88
Maxey, Tyrese
40:27
3
104 - 88
McDaniels, Jalen
40:51
3
107 - 88
Maxey, Tyrese
41:10
1
107 - 89
Green, Jalen
41:56
1
107 - 90
Green, Jalen
41:56
2
109 - 90
Harden, James
42:43
1
110 - 90
Harden, James
42:43
2
112 - 90
Harden, James
43:10
1
112 - 91
Green, Jalen
43:20
2
114 - 91
Harris, Tobias
43:42
3
117 - 91
Milton, Shake
44:34
1
117 - 92
Marjanovic, Boban
45:29
1
117 - 93
Marjanovic, Boban
45:29
2
119 - 93
Harrell, Montrezl
46:04
2
119 - 95
Marjanovic, Boban
46:29
1
119 - 96
Marjanovic, Boban
46:29
2
121 - 96
Harrell, Montrezl
46:40
2
121 - 98
Marjanovic, Boban
46:50
2
123 - 98
Reed, Paul
47:01
3
123 - 101
Days, Darius
47:07
3
123 - 104
Days, Darius
47:44
Tải thêm
Philadelphia 76ers PHI

Số liệu thống kê

Houston Rockets HOU
  • 15/34 (44.1%)
  • 3 con trỏ
  • 6/24 (25%)
  • 31/48 (64.6%)
  • 2 con trỏ
  • 29/62 (46.8%)
  • 16/17 (94%)
  • Ném miễn phí
  • 28/31 (90%)
  • 38
  • Lấy lại quả bóng
  • 42
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 15
Thống kê người chơi
Green, Jalen
G
DIM 29
REB 3
HT 4
PHT 31:56
Kính 29
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 15/17 (88%)
Phút 31:56
Hai con trỏ 4/12 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/20 (30%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Harden, James
G
DIM 28
REB 2
HT 10
PHT 31:38
Kính 28
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 31:38
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/18 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 10
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Maxey, Tyrese
G
DIM 26
REB 5
HT 6
PHT 34:45
Kính 26
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 34:45
Hai con trỏ 6/8 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/16 (63%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Embiid, Joel
C-F
DIM 23
REB 6
HT 4
PHT 30:41
Kính 23
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 30:41
Hai con trỏ 7/12 (58%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/14 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Martin, KJ
F
DIM 15
REB 7
HT 2
PHT 31:27
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 31:27
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Philadelphia 76ers
Philadelphia 76ers
Houston Rockets
Houston Rockets
Philadelphia 76ers PHI

Bắt đầu

Houston Rockets HOU
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 236
  • GP
  • 236
  • 122
  • SP
  • 113
TTG 16/01/24 02:00
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 33
  • 33
  • 32
  • 26
124
Houston Rockets Houston Rockets
  • 19
  • 28
  • 30
  • 38
115
TTG 30/12/23 09:00
Houston Rockets Houston Rockets
  • 32
  • 31
  • 34
  • 30
127
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 26
  • 36
  • 28
  • 41
131
TTG 14/02/23 08:00
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 32
  • 23
  • 35
  • 33
123
Houston Rockets Houston Rockets
  • 29
  • 19
  • 30
  • 26
104
TC 06/12/22 09:00
Houston Rockets Houston Rockets
  • 27
  • 29
  • 34
  • 18
132
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 30
  • 25
  • 29
  • 24
123
TTG 11/01/22 09:00
Houston Rockets Houston Rockets
  • 27
  • 23
  • 22
  • 19
91
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 36
  • 26
  • 29
  • 20
111
Philadelphia 76ers PHI

Bảng xếp hạng

Houston Rockets HOU
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 57 25 9671:9136
2 82 54 28 9448:9094
3 82 47 35 9514:9274
4 82 45 37 9295:9225
5 82 41 41 9254:9133
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 58 24 9589:9291
2 82 51 31 9205:8764
3 82 40 42 9276:9170
4 82 35 47 9535:9796
5 82 17 65 9045:9719

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Hai 2023, 08:00
Sân vận động:
Wells Fargo Center, Philadelphia, Mỹ
Dung tích:
20478