Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovenia (Phụ nữ) vs Hungary (Phụ nữ) 11/11/2024

1
2
3
4
T
Slovenia (Phụ nữ)
19
20
13
22
74
Hungary (Phụ nữ)
18
16
14
19
67
Slovenia (Phụ nữ) SLO

Chi tiết trận đấu

Hungary (Phụ nữ) HUN
Quý 1
19 : 18
2
0 - 2
Hungary (Phụ nữ)
0:25
3
3 - 2
Slovenia (Phụ nữ)
1:01
2
3 - 4
Hungary (Phụ nữ)
2:25
3
6 - 4
Slovenia (Phụ nữ)
3:10
2
8 - 4
Slovenia (Phụ nữ)
3:41
2
10 - 4
Slovenia (Phụ nữ)
4:23
3
10 - 7
Hungary (Phụ nữ)
5:02
2
12 - 7
Slovenia (Phụ nữ)
5:24
3
12 - 10
Hungary (Phụ nữ)
6:15
2
12 - 12
Hungary (Phụ nữ)
6:47
2
14 - 12
Slovenia (Phụ nữ)
7:28
2
14 - 14
Hungary (Phụ nữ)
7:44
1
15 - 14
Slovenia (Phụ nữ)
9:03
1
16 - 14
Slovenia (Phụ nữ)
9:03
2
16 - 16
Hungary (Phụ nữ)
9:13
3
19 - 16
Slovenia (Phụ nữ)
9:45
2
19 - 18
Hungary (Phụ nữ)
9:59
Quý 2
20 : 16
3
22 - 18
Slovenia (Phụ nữ)
11:54
1
22 - 19
Hungary (Phụ nữ)
12:13
2
22 - 21
Hungary (Phụ nữ)
12:39
2
24 - 21
Slovenia (Phụ nữ)
13:55
2
26 - 21
Slovenia (Phụ nữ)
15:07
2
26 - 23
Hungary (Phụ nữ)
16:19
2
28 - 23
Slovenia (Phụ nữ)
16:34
1
28 - 24
Hungary (Phụ nữ)
16:52
1
28 - 25
Hungary (Phụ nữ)
16:52
2
30 - 25
Slovenia (Phụ nữ)
17:10
2
30 - 27
Hungary (Phụ nữ)
17:35
3
33 - 27
Slovenia (Phụ nữ)
18:01
2
33 - 29
Hungary (Phụ nữ)
18:10
3
36 - 29
Slovenia (Phụ nữ)
18:29
1
36 - 30
Hungary (Phụ nữ)
19:18
1
36 - 31
Hungary (Phụ nữ)
19:18
3
39 - 31
Slovenia (Phụ nữ)
19:43
3
39 - 34
Hungary (Phụ nữ)
19:57
Quý 3
13 : 14
2
39 - 36
Hungary (Phụ nữ)
21:59
2
39 - 38
Hungary (Phụ nữ)
23:02
1
40 - 38
Slovenia (Phụ nữ)
24:39
3
43 - 38
Slovenia (Phụ nữ)
25:00
1
43 - 39
Hungary (Phụ nữ)
25:12
1
43 - 40
Hungary (Phụ nữ)
25:12
1
44 - 40
Slovenia (Phụ nữ)
25:23
1
45 - 40
Slovenia (Phụ nữ)
25:23
1
46 - 40
Slovenia (Phụ nữ)
25:23
1
46 - 41
Hungary (Phụ nữ)
25:29
1
46 - 42
Hungary (Phụ nữ)
25:29
2
48 - 42
Slovenia (Phụ nữ)
25:46
2
48 - 44
Hungary (Phụ nữ)
26:09
1
48 - 45
Hungary (Phụ nữ)
27:41
1
49 - 45
Slovenia (Phụ nữ)
28:01
1
50 - 45
Slovenia (Phụ nữ)
29:22
1
51 - 45
Slovenia (Phụ nữ)
29:22
1
51 - 46
Hungary (Phụ nữ)
29:26
2
51 - 48
Hungary (Phụ nữ)
29:38
1
52 - 48
Slovenia (Phụ nữ)
29:57
Quý 4
22 : 19
2
54 - 48
Slovenia (Phụ nữ)
30:27
3
57 - 48
Slovenia (Phụ nữ)
30:59
2
59 - 48
Slovenia (Phụ nữ)
31:37
2
59 - 50
Hungary (Phụ nữ)
31:52
3
59 - 53
Hungary (Phụ nữ)
32:21
2
61 - 53
Slovenia (Phụ nữ)
33:32
3
61 - 56
Hungary (Phụ nữ)
33:49
1
61 - 57
Hungary (Phụ nữ)
35:22
1
61 - 58
Hungary (Phụ nữ)
35:22
3
64 - 58
Slovenia (Phụ nữ)
35:34
2
64 - 60
Hungary (Phụ nữ)
35:51
1
64 - 61
Hungary (Phụ nữ)
35:51
2
66 - 61
Slovenia (Phụ nữ)
36:12
2
66 - 63
Hungary (Phụ nữ)
36:30
3
69 - 63
Slovenia (Phụ nữ)
37:02
3
72 - 63
Slovenia (Phụ nữ)
38:39
2
72 - 65
Hungary (Phụ nữ)
39:14
2
72 - 67
Hungary (Phụ nữ)
39:39
2
74 - 67
Slovenia (Phụ nữ)
39:45
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 6 trận đấu cuối cùng Slovenia (Phụ nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Hungary (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.02

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovenia (Phụ nữ)
Slovenia (Phụ nữ)
Hungary (Phụ nữ)
Hungary (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 148
  • GP
  • 148
  • 67
  • SP
  • 81
TTG 11/11/24 01:00
Slovenia (Phụ nữ) Slovenia (Phụ nữ)
  • 19
  • 20
  • 13
  • 22
74
Hungary (Phụ nữ) Hungary (Phụ nữ)
  • 18
  • 16
  • 14
  • 19
67
TTG 10/11/23 01:00
Hungary (Phụ nữ) Hungary (Phụ nữ)
  • 25
  • 15
  • 18
  • 12
70
Slovenia (Phụ nữ) Slovenia (Phụ nữ)
  • 19
  • 9
  • 9
  • 14
51
TTG 18/05/23 00:00
Slovenia (Phụ nữ) Slovenia (Phụ nữ)
  • 12
  • 21
  • 17
  • 12
62
Hungary (Phụ nữ) Hungary (Phụ nữ)
  • 29
  • 25
  • 18
  • 22
94
TTG 17/05/23 00:00
Slovenia (Phụ nữ) Slovenia (Phụ nữ)
  • 18
  • 10
  • 22
  • 14
64
Hungary (Phụ nữ) Hungary (Phụ nữ)
  • 28
  • 19
  • 20
  • 20
87
TTG 27/06/19 22:00
Hungary (Phụ nữ) Hungary (Phụ nữ)
  • 22
  • 14
  • 23
  • 29
88
Slovenia (Phụ nữ) Slovenia (Phụ nữ)
  • 25
  • 14
  • 30
  • 15
84
Slovenia (Phụ nữ) SLO

Bảng xếp hạng

Hungary (Phụ nữ) HUN
# Hình thức European Championship, Women, Qualification 2025, Group A TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 289:220 8
2 4 2 2 299:285 6
3 4 2 2 253:249 6
4 4 0 4 216:303 4
# Hình thức European Championship, Women, Qualification 2025, Group B TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 287:262 7
2 4 2 2 272:264 6
3 4 2 2 278:288 6
4 4 1 3 283:306 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười Một 2024, 01:00