Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Budućnost Podgorica vs KK Igokea 05/03/2024

1
2
3
4
T
Budućnost Podgorica
14
25
15
25
79
KK Igokea
26
9
18
23
76
Budućnost Podgorica BUD

Chi tiết trận đấu

KK Igokea IGA
Quý 1
14 : 26
2
2 - 0
Budućnost Podgorica
0:10
2
2 - 2
KK Igokea
0:48
1
3 - 2
Budućnost Podgorica
1:05
1
4 - 2
Budućnost Podgorica
1:05
3
4 - 5
KK Igokea
1:39
2
4 - 7
KK Igokea
2:14
2
4 - 9
KK Igokea
2:34
1
5 - 9
Budućnost Podgorica
3:16
1
6 - 9
Budućnost Podgorica
3:16
2
6 - 11
KK Igokea
3:29
2
8 - 11
Budućnost Podgorica
3:42
2
8 - 13
KK Igokea
4:40
2
10 - 13
Budućnost Podgorica
5:02
2
10 - 15
KK Igokea
5:19
2
12 - 15
Budućnost Podgorica
5:51
1
12 - 16
KK Igokea
8:04
1
12 - 17
KK Igokea
8:04
2
12 - 19
KK Igokea
8:42
1
12 - 20
KK Igokea
8:42
2
14 - 20
Budućnost Podgorica
8:57
3
14 - 23
KK Igokea
9:18
3
14 - 26
KK Igokea
9:59
Quý 2
25 : 9
3
17 - 26
Budućnost Podgorica
10:21
3
20 - 26
Budućnost Podgorica
10:53
3
23 - 26
Budućnost Podgorica
12:17
2
25 - 26
Budućnost Podgorica
12:35
2
25 - 28
KK Igokea
13:02
3
25 - 31
KK Igokea
13:30
1
26 - 31
Budućnost Podgorica
13:49
1
27 - 31
Budućnost Podgorica
13:49
3
30 - 31
Budućnost Podgorica
14:22
3
33 - 31
Budućnost Podgorica
14:52
3
36 - 31
Budućnost Podgorica
15:25
1
37 - 31
Budućnost Podgorica
16:08
2
37 - 33
KK Igokea
17:41
2
39 - 33
Budućnost Podgorica
18:52
2
39 - 35
KK Igokea
19:17
Quý 3
15 : 18
2
41 - 35
Budućnost Podgorica
20:23
3
41 - 38
KK Igokea
20:49
2
43 - 38
Budućnost Podgorica
21:05
2
43 - 40
KK Igokea
21:25
2
43 - 42
KK Igokea
22:45
2
45 - 42
Budućnost Podgorica
23:06
2
45 - 44
KK Igokea
24:06
2
47 - 44
Budućnost Podgorica
24:25
1
47 - 45
KK Igokea
25:17
1
47 - 46
KK Igokea
25:17
3
47 - 49
KK Igokea
26:31
2
47 - 51
KK Igokea
27:21
1
47 - 52
KK Igokea
28:02
1
47 - 53
KK Igokea
28:02
2
49 - 53
Budućnost Podgorica
28:11
2
51 - 53
Budućnost Podgorica
28:49
2
53 - 53
Budućnost Podgorica
29:10
1
54 - 53
Budućnost Podgorica
29:27
Quý 4
25 : 23
3
57 - 53
Budućnost Podgorica
30:25
3
57 - 56
KK Igokea
30:49
2
59 - 56
Budućnost Podgorica
31:20
3
59 - 59
KK Igokea
31:49
3
62 - 59
Budućnost Podgorica
32:54
1
62 - 60
KK Igokea
33:22
3
62 - 63
KK Igokea
33:53
2
64 - 63
Budućnost Podgorica
34:50
1
65 - 63
Budućnost Podgorica
35:17
1
66 - 63
Budućnost Podgorica
35:17
2
68 - 63
Budućnost Podgorica
35:50
2
68 - 65
KK Igokea
36:07
1
68 - 66
KK Igokea
36:07
1
69 - 66
Budućnost Podgorica
37:05
1
70 - 66
Budućnost Podgorica
37:05
2
72 - 66
Budućnost Podgorica
37:40
1
72 - 67
KK Igokea
38:06
1
72 - 68
KK Igokea
38:06
2
74 - 68
Budućnost Podgorica
38:48
2
74 - 70
KK Igokea
38:58
3
74 - 73
KK Igokea
39:25
1
75 - 73
Budućnost Podgorica
39:49
1
76 - 73
Budućnost Podgorica
39:49
1
76 - 74
KK Igokea
39:52
1
76 - 75
KK Igokea
39:52
1
77 - 75
Budućnost Podgorica
39:53
1
78 - 75
Budućnost Podgorica
39:53
1
78 - 76
KK Igokea
39:54
1
79 - 76
Budućnost Podgorica
39:56
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Budućnost Podgorica trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng KK Igokea trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

2 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

3.10
Budućnost Podgorica BUD

Số liệu thống kê

KK Igokea IGA
  • 8/22 (36.4%)
  • 3 con trỏ
  • 10/26 (38.5%)
  • 19/31 (61.3%)
  • 2 con trỏ
  • 16/36 (44.4%)
  • 17/21 (80%)
  • Ném miễn phí
  • 14/16 (87%)
  • 26
  • Lấy lại quả bóng
  • 31
  • 3
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Milosavljevic, Dragan
G
DIM 21
REB 5
HT 5
PHT 37:41
Kính 21
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 37:41
Hai con trỏ 6/8 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Josilo, Marko
F
DIM 19
REB 4
HT 1
PHT 32:56
Kính 19
Ba con trỏ 5/6 (83%)
Ném miễn phí -
Phút 32:56
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Ferrell, Yogi
G
DIM 18
REB 5
HT 2
PHT 22:22
Kính 18
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí -
Phút 22:22
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Magee, Fletcher
G
DIM 13
REB -
HT 2
PHT 22:55
Kính 13
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 22:55
Hai con trỏ 1/4 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/7 (43%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Kamenjas, Kenan
C
DIM 12
REB 5
HT 3
PHT 21:19
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 21:19
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/5 (80%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
KK Igokea
KK Igokea
Budućnost Podgorica BUD

Bắt đầu

KK Igokea IGA
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 152
  • GP
  • 152
  • 79
  • SP
  • 72
TTG 06/10/24 01:00
KK Igokea KK Igokea
  • 15
  • 12
  • 18
  • 26
71
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 20
  • 22
  • 14
  • 20
76
TTG 05/03/24 02:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 14
  • 25
  • 15
  • 25
79
KK Igokea KK Igokea
  • 26
  • 9
  • 18
  • 23
76
TTG 19/11/23 00:00
KK Igokea KK Igokea
  • 24
  • 22
  • 22
  • 20
88
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 17
  • 18
  • 17
  • 22
74
TTG 21/09/23 00:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 13
  • 26
  • 16
  • 24
79
KK Igokea KK Igokea
  • 13
  • 23
  • 12
  • 20
68
TTG 12/02/23 04:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 12
  • 26
  • 30
  • 23
91
KK Igokea KK Igokea
  • 14
  • 20
  • 11
  • 13
58
Budućnost Podgorica BUD

Bảng xếp hạng

KK Igokea IGA
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2310:1877 48
2 26 20 6 2423:1966 46
3 26 19 7 2206:2002 45
4 26 16 10 2246:2140 42
5 26 16 10 2235:2184 42
6 26 14 12 2050:2008 40
7 26 13 13 2040:2117 39
8 26 11 15 2206:2241 37
9 26 11 15 1986:2091 37
10 26 10 16 2064:2181 36
11 26 10 16 2032:2195 36
12 26 9 17 2033:2189 35
13 26 6 20 2023:2349 32
14 26 5 21 1960:2274 31

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Ba 2024, 02:00
Sân vận động:
Sportski Centar Moraca, Podgorica, Montenegro
Dung tích:
6000